tradingkey.logo

Cenntro Inc (The Corporation)

CENN

0.486USD

-0.005-1.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022Q1
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.76%-4.95M
34.33%-8.45M
98.00%-201.42K
78.80%-3.85M
49.27%-8.81M
---12.87M
---10.09M
---18.14M
26.07%-17.36M
-390.81%-40.33M
---23.49M
-28401.24%-29.07M
-15.82%-8.22M
98.57%-102.00K
-69.02%-7.09M
-86.16%-7.15M
-754.94%-4.20M
36.09%-3.84M
--640.90K
---6.01M
Các mục phi tiền mặt khác
----
---8.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.76%-4.95M
34.33%-8.45M
98.00%-201.42K
78.80%-3.85M
49.27%-8.81M
---12.87M
---10.09M
---18.14M
26.07%-17.36M
-390.81%-40.33M
---23.49M
-28401.24%-29.07M
-15.82%-8.22M
98.57%-102.00K
-69.02%-7.09M
-86.16%-7.15M
-754.94%-4.20M
36.09%-3.84M
--640.90K
---6.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
54.99%499.56K
111.35%87.69K
-97.52%55.55K
-93.21%301.08K
-88.68%322.32K
---772.30K
--2.24M
--4.44M
3351.21%2.85M
931.35%10.34M
--82.47K
6088.18%9.41M
125.46%1.00M
-62.51%152.00K
-74.01%444.46K
220.21%405.40K
46.60%1.71M
-73.54%126.61K
--1.17M
--478.41K
Chi phí vốn
58.70%519.89K
-59.00%125.67K
-97.46%57.32K
-92.44%335.53K
-88.49%327.59K
--306.51K
--2.25M
--4.44M
3337.58%2.85M
931.38%10.34M
--82.80K
6088.39%9.41M
125.46%1.00M
-62.51%152.00K
-74.01%444.46K
220.21%405.40K
46.60%1.71M
-73.54%126.61K
--1.17M
--478.41K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
54.99%499.56K
111.47%87.69K
-97.51%55.55K
-93.21%301.08K
-88.68%322.32K
---764.79K
--2.23M
--4.44M
3351.21%2.85M
1027.49%10.34M
--82.47K
9497.99%9.41M
106.24%916.65K
-75.83%98.00K
-72.73%444.46K
287.28%405.40K
48.98%1.63M
-77.59%104.68K
--1.09M
--467.02K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
---7.50K
--7.50K
----
----
----
----
----
--85.44K
--54.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
10.62%80.26K
92.49%21.93K
--72.55K
--11.39K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--1.38K
--0.00
32.31%-1.92M
--0.00
---2.84M
---2.84M
----
----
214.34%584.45K
-100.00%0.00
--185.93K
--418.72K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-249.40%-698.80K
--5.26M
-512.60%-355.40K
192.06%573.44K
---200.00K
--0.00
---58.02K
---622.92K
---34.26M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---205.00
100.00%0.00
---4.05M
---690.00K
--0.00
90.45%-100.00K
--4.82M
---1.05M
---4.86M
----
--0.00
----
----
---668.82
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-298.94%-499.56K
77.36%-786.49K
278.03%5.21M
85.39%-656.68K
104.57%251.12K
---3.47M
---2.93M
---4.49M
-38.29%-5.49M
-3868.85%-39.77M
---3.97M
-11157.90%-17.11M
-815.86%-1.00M
62.51%-152.00K
109.18%139.98K
-238.78%-405.40K
-30.72%-1.52M
161.06%292.11K
---1.17M
---478.41K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.17M
-1322.38%-12.24K
130.61%781.43K
107.69%461.64K
100.00%0.00
--1.00K
---2.55M
---6.00M
-30.92%-39.58M
-15.99%50.41M
---30.23M
-436.82%-30.96M
607.02%60.01M
28.09%9.19M
117.00%8.49M
819.03%7.18M
-31.40%3.91M
-114.16%-998.00K
--5.70M
--7.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.17M
-1322.38%-12.24K
130.61%781.43K
107.69%461.64K
100.00%0.00
--1.00K
---2.55M
---6.00M
-157.04%-39.58M
1348.62%50.40M
---15.40M
-455.87%-16.13M
2.87%-4.04M
-14.38%-2.90M
---4.16M
80.61%-2.54M
100.00%0.00
-378.73%-13.08M
---3.83M
---2.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
3628.12%64.04M
-100.00%0.00
-57.78%1.72M
-45.23%6.65M
-42.82%4.07M
34.08%12.14M
--7.11M
--9.05M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---585.07K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--14.39K
---14.83M
-222.67%-14.83M
-100.00%0.00
294.81%12.09M
7051.08%10.93M
5077.59%3.06M
-106.50%-157.17K
-108.50%-61.54K
--2.42M
--724.02K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.17M
-1322.38%-12.24K
130.61%781.43K
107.69%461.64K
100.00%0.00
--1.00K
---2.55M
---6.00M
-30.92%-39.58M
-15.99%50.41M
---30.23M
-436.82%-30.96M
607.02%60.01M
28.09%9.19M
117.00%8.49M
819.03%7.18M
-31.40%3.91M
-114.16%-998.00K
--5.70M
--7.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.17%12.96M
-49.09%22.83M
-72.84%16.43M
-77.61%20.58M
-80.81%29.57M
--44.84M
--60.48M
--91.94M
-41.11%154.10M
1308.86%183.54M
--261.66M
10575.85%261.66M
1224.59%13.03M
90.55%2.45M
-65.93%983.52K
-82.42%1.29M
13.18%2.89M
268.43%7.32M
--2.55M
--1.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
53.02%-4.22M
35.36%-9.87M
140.95%6.41M
86.78%-4.16M
85.54%-8.99M
---15.27M
---15.64M
---31.46M
-7.92%-62.16M
-159.16%-29.44M
---57.60M
-917.21%-78.13M
3300.06%49.77M
3342.46%9.56M
198.94%1.46M
93.65%-294.84K
-128.59%-1.48M
-896.51%-4.64M
--5.17M
--583.06K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
115.25%65.43K
-158.14%-622.23K
969.04%617.16K
95.85%-117.38K
-251.17%-429.03K
--1.07M
---71.02K
---2.83M
190.32%283.81K
123.99%245.19K
--97.75K
-257.79%-981.47K
-1380.51%-1.02M
673.53%622.00K
-120.81%-69.02K
180.63%80.41K
46736.21%331.73K
-600.30%-99.73K
---711.32
--19.93K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-57.55%8.74M
-56.17%12.96M
-49.09%22.83M
-72.84%16.43M
-77.61%20.58M
--29.57M
--44.84M
--60.48M
-54.95%91.94M
135.71%154.10M
--204.07M
1428.10%183.54M
2568.65%65.38M
1103.72%12.01M
80.54%2.45M
-64.91%997.82K
-82.84%1.36M
9.28%2.84M
--7.91M
--2.60M
Dòng tiền tự do
40.08%-5.47M
34.91%-8.58M
97.90%-258.74K
81.48%-4.18M
54.79%-9.14M
---13.17M
---12.34M
---22.57M
14.25%-20.21M
-449.57%-50.67M
---23.57M
-15048.67%-38.48M
-22.28%-9.22M
96.64%-254.00K
-27.62%-7.54M
-90.44%-7.55M
-1023.84%-5.91M
38.85%-3.97M
---525.67K
---6.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI