tradingkey.logo

CDT Environmental Technology Investment Holdings Ltd

CDTG

0.710USD

+0.035+5.17%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.68MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-53.61%124.38K
-80.40%96.32K
34.14%268.10K
11.27%491.46K
-81.71%199.86K
67.26%441.69K
--1.09M
--264.07K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.61%124.38K
-80.40%96.32K
34.14%268.10K
11.27%491.46K
-81.71%199.86K
67.26%441.69K
--1.09M
--264.07K
Các khoản phải thu
20.79%77.17M
86.16%71.39M
70.52%63.89M
13.07%38.35M
21.22%37.47M
138.41%33.92M
--30.91M
--14.23M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
55.41%45.19M
115.93%41.32M
44.73%29.08M
58.17%19.14M
36.94%20.09M
37.43%12.10M
--14.67M
--8.80M
-Khoản vay phải thu
----
----
-100.00%0.00
-37.31%37.37K
-8.46%57.43K
-10.76%59.60K
--62.74K
--66.78K
-Các khoản phải thu khác
-8.12%31.99M
56.82%30.07M
101.01%34.81M
-11.87%19.18M
7.09%17.32M
306.21%21.76M
--16.17M
--5.36M
Chi phí trả trước
-30.41%405.14K
-76.68%461.75K
-75.28%582.15K
-52.28%1.98M
-37.39%2.35M
-5.67%4.15M
--3.76M
--4.40M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-99.65%7.00K
-47.66%945.39K
-40.80%1.99M
--1.81M
--3.36M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.02%77.70M
76.22%71.95M
58.03%64.74M
0.81%40.83M
9.05%40.97M
81.99%40.50M
--37.57M
--22.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-32.23%1.29M
-29.61%1.45M
-24.01%1.91M
-23.29%2.06M
-11.04%2.51M
-9.20%2.68M
--2.82M
--2.95M
-Tài sản cố định
-28.26%3.13M
----
-14.09%4.37M
-15.57%4.35M
-4.46%5.08M
-1.79%5.15M
--5.32M
--5.24M
-Khấu hao lũy kế
-25.18%1.84M
----
-4.43%2.46M
-7.18%2.29M
2.96%2.57M
7.76%2.47M
--2.50M
--2.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-65.68%5.63K
-48.44%10.99K
-41.78%16.40K
18.72%21.31K
171.25%28.16K
16.04%17.95K
--10.38K
--15.47K
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%0.00
----
18.69%989.63K
--944.90K
81.77%833.82K
----
--458.72K
--476.00K
Tài sản dài hạn khác
45.57%1.81M
-73.06%369.41K
9.16%1.24M
20.13%1.37M
37.73%1.14M
3.64%1.14M
--826.46K
--1.10M
Tổng tài sản dài hạn
44.80%11.66M
-52.31%7.31M
-37.80%8.05M
299.32%15.34M
251.17%12.94M
-5.86%3.84M
--3.69M
--4.08M
Tổng tài sản
22.76%89.36M
41.12%79.26M
35.02%72.79M
26.67%56.17M
30.68%53.91M
68.38%44.34M
--41.25M
--26.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-19.83%1.64M
-87.53%241.41K
8.19%2.04M
13.39%1.94M
5.90%1.89M
2.60%1.71M
--1.78M
--1.66M
Chi phí trích trước
21.01%839.09K
----
-14.23%693.40K
-12.67%622.38K
-1.37%808.41K
0.71%712.71K
--819.64K
--707.71K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-35.37%5.45M
-21.96%5.36M
52.40%8.43M
113.81%6.86M
190.77%5.53M
50.72%3.21M
--1.90M
--2.13M
-Nợ ngắn hạn
-35.37%5.45M
-21.96%5.36M
52.40%8.43M
113.81%6.86M
190.77%5.53M
50.72%3.21M
--1.90M
--2.13M
Nợ phải trả hoãn lại
-1.42%28.03K
3.97%28.25K
-2.62%28.43K
1.51%27.18K
3.61%29.20K
-9.47%26.77K
--28.18K
--29.57K
Nợ ngắn hạn khác
-19.57%1.67M
-86.26%269.66K
8.02%2.07M
13.21%1.96M
5.86%1.92M
2.39%1.73M
--1.81M
--1.69M
Tổng nợ ngắn hạn
27.61%51.71M
40.89%41.68M
44.36%40.52M
32.87%29.58M
49.90%28.07M
104.41%22.27M
--18.73M
--10.89M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.38%213.97K
-63.82%81.45K
-34.09%185.44K
-10.88%225.13K
107.66%281.36K
--252.63K
--135.49K
--0.00
-Nợ dài hạn
169.27%213.97K
17.23%79.46K
66.03%79.46K
-26.51%67.78K
-64.68%47.86K
--92.24K
--135.49K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-98.74%1.99K
-54.61%105.98K
-1.90%157.35K
--233.50K
--160.39K
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
15.38%213.97K
-63.82%81.45K
-34.09%185.44K
-10.88%225.13K
107.66%281.36K
--252.63K
--135.49K
----
Tổng các khoản nợ
27.56%51.92M
40.10%41.76M
43.58%40.71M
32.38%29.81M
50.31%28.35M
106.73%22.52M
--18.86M
--10.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.23%11.61M
56.57%11.71M
0.00%7.48M
0.00%7.48M
0.00%7.48M
0.00%7.48M
--7.48M
--7.48M
Lợi nhuận giữ lại
5.50%27.89M
32.55%27.90M
39.00%26.44M
49.53%21.05M
43.68%19.02M
112.36%14.08M
--13.24M
--6.63M
Vốn dự trữ
55.35%11.58M
56.69%11.68M
0.00%7.45M
0.00%7.45M
0.00%7.45M
0.00%7.45M
--7.45M
--7.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-10.03%-2.21M
9.96%-2.26M
-34.80%-2.01M
-356.53%-2.51M
-366.30%-1.49M
-252.17%-548.88K
--559.75K
--360.70K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-15.97%154.28K
-56.37%145.71K
-66.99%183.60K
-59.08%333.94K
-50.35%556.17K
-16.29%816.01K
--1.12M
--974.82K
Tổng vốn chủ sở hữu
16.68%37.44M
42.28%37.50M
25.53%32.09M
20.78%26.36M
14.15%25.56M
41.32%21.82M
--22.39M
--15.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI