tradingkey.logo

Codere Online Luxembourg SA

CDRO

8.490USD

+0.230+2.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
386.22MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4.11%53.80M
-4.58%52.72M
--51.68M
--55.25M
--98.81M
--9.91M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.35%40.31M
-10.91%40.43M
--41.28M
--45.38M
--94.91M
--6.58M
-Đầu tư ngắn hạn
29.77%13.49M
24.54%12.29M
--10.40M
--9.87M
--3.90M
--3.33M
Các khoản phải thu
-47.50%6.92M
4.39%7.85M
--13.19M
--7.52M
--5.12M
--641.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-86.95%1.05M
-45.90%1.48M
--8.05M
--2.75M
--3.28M
--354.00K
-Các khoản phải thu khác
2785.19%725.00K
-119.95%-165.00K
---27.00K
--827.00K
--316.00K
--116.00K
Chi phí trả trước
430.68%2.20M
40.40%1.46M
--414.00K
--1.04M
--739.00K
--532.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.61%62.92M
-2.78%62.03M
--65.28M
--63.81M
--104.67M
--11.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
628.10%2.41M
320.09%920.00K
--331.00K
--219.00K
--133.00K
--113.00K
-Tài sản cố định
--2.80M
--1.30M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--391.00K
--380.00K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
-63.64%4.00K
--10.00K
--11.00K
--469.00K
--785.00K
Tài sản dài hạn khác
12.58%9.21M
739.90%8.82M
--8.18M
--1.05M
--4.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
36.37%11.62M
661.17%9.74M
--8.52M
--1.28M
--606.00K
--898.00K
Tổng tài sản
1.00%74.54M
10.27%71.78M
--73.80M
--65.09M
--105.28M
--11.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
10.18%15.91M
22.05%13.61M
--14.44M
--11.15M
--6.50M
--4.35M
Chi phí trích trước
3.07%773.00K
--529.00K
--750.00K
--0.00
--1.47M
--420.00K
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--49.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-26.95%3.73M
115.92%5.17M
--5.11M
--2.39M
--2.98M
--1.14M
-Nợ ngắn hạn
-34.08%3.37M
95.57%4.68M
--5.11M
--2.39M
--2.98M
--1.14M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--364.00K
--487.00K
----
----
--0.00
--3.00K
Nợ ngắn hạn khác
10.18%15.91M
22.05%13.61M
--14.44M
--11.15M
--6.50M
--4.40M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.71%44.96M
9.90%46.68M
--52.10M
--42.48M
--31.61M
--19.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
811.76%3.72M
537.89%6.16M
--408.00K
--966.00K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
811.76%3.72M
537.89%6.16M
--408.00K
--966.00K
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
--5.51M
----
Tổng nợ dài hạn
1213.24%5.36M
537.89%6.16M
--408.00K
--966.00K
--5.51M
--0.00
Tổng các khoản nợ
-4.18%50.32M
21.64%52.85M
--52.51M
--43.45M
--37.12M
--19.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.13%152.41M
0.13%152.41M
--152.22M
--152.22M
--152.04M
--60.00K
Lợi nhuận giữ lại
1.00%-146.93M
-44.90%-148.55M
---148.42M
---102.52M
---33.97M
---47.27M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-56.04%-7.89M
-49.99%-8.71M
---5.06M
---5.81M
---185.00K
--39.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.36%149.00K
17.46%148.00K
--147.00K
--126.00K
--146.00K
--125.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
13.78%24.22M
-12.54%18.93M
--21.29M
--21.64M
--68.15M
---7.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI