tradingkey.logo

Codere Online Luxembourg SA

CDRO
6.120USD
+0.030+0.49%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
278.41MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.75%47.02M
-0.25%50.66M
--45.77M
--50.79M
--93.74M
--9.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.63%35.23M
-6.87%38.85M
--36.56M
--41.72M
--90.04M
--6.04M
-Đầu tư ngắn hạn
28.07%11.79M
30.19%11.81M
--9.21M
--9.07M
--3.70M
--3.05M
Các khoản phải thu
-48.19%6.05M
9.13%7.54M
--11.68M
--6.91M
--4.86M
--587.59K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-87.12%917.75K
-43.45%1.43M
--7.13M
--2.52M
--3.12M
--324.50K
-Các khoản phải thu khác
2749.98%633.69K
-120.86%-158.55K
---23.91K
--760.18K
--299.78K
--106.33K
Chi phí trả trước
423.72%1.92M
46.77%1.41M
--366.66K
--957.81K
--701.07K
--487.67K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.87%55.00M
1.62%59.61M
--57.82M
--58.65M
--99.30M
--10.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
618.55%2.11M
339.14%884.02K
--293.15K
--201.31K
--126.17K
--103.58K
-Tài sản cố định
--2.45M
--1.25M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--341.75K
--365.14K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
-61.99%3.84K
--8.86K
--10.11K
--444.93K
--719.59K
Tài sản dài hạn khác
11.11%8.05M
778.00%8.47M
--7.24M
--965.16K
--3.79K
----
Tổng tài sản dài hạn
34.58%10.15M
695.69%9.36M
--7.54M
--1.18M
--574.90K
--823.17K
Tổng tài sản
-0.32%65.15M
15.27%68.97M
--65.36M
--59.83M
--99.87M
--10.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.74%13.90M
27.59%13.08M
--12.79M
--10.25M
--6.17M
--3.99M
Chi phí trích trước
1.72%675.64K
--508.31K
--664.25K
--0.00
--1.39M
--385.00K
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--44.92K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-27.91%3.26M
125.71%4.96M
--4.52M
--2.20M
--2.83M
--1.05M
-Nợ ngắn hạn
-34.95%2.94M
104.44%4.50M
--4.52M
--2.20M
--2.83M
--1.04M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--318.15K
--467.95K
----
----
--0.00
--2.75K
Nợ ngắn hạn khác
8.74%13.90M
27.59%13.08M
--12.79M
--10.25M
--6.17M
--4.03M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.84%39.30M
14.88%44.86M
--46.15M
--39.05M
--29.99M
--18.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
799.81%3.25M
566.82%5.92M
--361.35K
--887.95K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
799.81%3.25M
566.82%5.92M
--361.35K
--887.95K
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
--5.23M
----
Tổng nợ dài hạn
1196.02%4.68M
566.82%5.92M
--361.35K
--887.95K
--5.23M
--0.00
Tổng các khoản nợ
-5.43%43.98M
27.16%50.78M
--46.51M
--39.93M
--35.22M
--18.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.19%133.21M
4.67%146.45M
--134.81M
--139.92M
--144.24M
--55.00K
Lợi nhuận giữ lại
2.30%-128.42M
-51.47%-142.74M
---131.45M
---94.24M
---32.23M
---43.33M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-54.00%-6.90M
-56.79%-8.37M
---4.48M
---5.34M
---175.51K
--35.87M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.03%130.23K
22.79%142.21K
--130.19K
--115.82K
--138.51K
--114.58K
Tổng vốn chủ sở hữu
12.29%21.17M
-8.58%18.19M
--18.85M
--19.90M
--64.66M
---7.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI