tradingkey.logo

CoreCard Corp

CCRD

27.590USD

+0.850+3.18%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
214.99MVốn hóa
26.83P/E TTM

CoreCard Corp

27.590

+0.850+3.18%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
18 / 65
Xếp hạng tổng thể
148 / 4723
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
21.000
Giá mục tiêu
-21.55%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CoreCard Corporation is engaged in the business of providing technology solutions and processing services to the financial technology and services market. It designs, develops and markets a suite of software solutions to program managers, accounts receivable businesses, financial institutions, retailers and processors to manage their credit and debit cards, prepaid cards, private label cards, fleet cards, buy now pay later programs, loyalty programs and accounts receivable and loan transactions. Its software solutions are designed to allow customers to optimize their card account management systems, improve customer retention, lower operating costs and create greater market differentiation. The CoreCard software platform and modules include CoreCREDIT, CoreENGINE, CoreISSUE, CoreFRAUD, CoreCOLLECT, CoreAPP, CoreMONEY and CoreACQUIRE. Its operations are conducted through its subsidiaries located in Romania, India, the United Arab Emirates and Colombia, as well as in Norcross, Georgia.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 57.40M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 3.70, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.60M, giảm 10.23% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Wallace Weitz
Nhà đầu tư ngôi sao Wallace Weitz nắm giữ 515.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 17.59M, phản ánh mức tăng 27.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 121.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.39
Thay đổi giá
0.16

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.78

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.26. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.33, thấp hơn 8.29% so với mức đỉnh gần đây là 28.51 và cao hơn -0.76% so với mức đáy gần đây là 26.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 18/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.79. Mức giá mục tiêu trung bình của CoreCard Corp là 21.00, với mức cao là 21.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
21.000
Giá mục tiêu
-21.47%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CoreCard Corp
CCRD
1
Intuit Inc
INTU
32
Affirm Holdings Inc
AFRM
25
Fidelity National Information Services Inc
FIS
25
Robinhood Markets Inc
HOOD
24
Futu Holdings Ltd
FUTU
20
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 26.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.03
Thay đổi giá
-0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.105
Bán
RSI(14)
44.010
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.818
Quá bán
ATR(14)
0.560
Biến động cao
CCI(14)
-99.143
Trung lập
Williams %R
93.793
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.085
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.954
Mua
MA10
27.065
Mua
MA20
27.265
Mua
MA50
27.546
Mua
MA100
26.629
Mua
MA200
23.960
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 5.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.91%, tương ứng mức tăng 2.89% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Wallace Weitz, nắm giữ tổng cộng 515.00K cổ phần, chiếm 6.61% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Strange (J Leland)
1.31M
-0.28%
Burnstein (Clifford Nolan)
835.45K
--
Weitz Investment Management, Inc
Star Investors
515.00K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
269.78K
-26.56%
Investors Asset Management of Georgia, Inc.
299.63K
-1.36%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
91.37K
-0.17%
Acadian Asset Management LLC
229.79K
+21.62%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
180.90K
-4.34%
Marshall Wace LLP
55.85K
+21.93%
Topline Capital Management, LLC
320.82K
-0.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.28, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.60. Giá trị beta của công ty là 0.68. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.68
VaR
+4.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.57%
Biến động 240 ngày
+56.29%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.03%
120 ngày
+15.64%
5 năm
+23.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.41%
120 ngày
-7.49%
5 năm
-21.85%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.46
120 ngày
+1.20
5 năm
+0.06
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.57%
3 năm
+70.68%
5 năm
+80.35%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.83
3 năm
+0.05
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
+1.08
3 năm
+0.21
5 năm
+0.14
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+56.29%
5 năm
+54.36%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.01%
5 năm
+4.13%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+249.68%
240 ngày
+249.68%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.46%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.27%
120 ngày
+0.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+103.30%
60 ngày
+126.14%
120 ngày
+40.72%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
CoreCard Corp
CoreCard Corp
CCRD
6.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kaspi.kz AO
Kaspi.kz AO
KSPI
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pagaya Technologies Ltd
Pagaya Technologies Ltd
PGY
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI