tradingkey.logo

Cameco Corp

CCJ
86.590USD
-4.500-4.94%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.70BVốn hóa
70.66P/E TTM

Cameco Corp

86.590
-4.500-4.94%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cameco Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cameco Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 10
Xếp hạng tổng thể
110 / 4691
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
116.363
Giá mục tiêu
+34.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cameco Corp

Điểm mạnhRủi ro
Cameco Corporation is engaged in providing uranium fuel to generate clean, reliable baseload electricity around the globe. The Company also offers nuclear fuel processing services, refinery services and manufactures fuel assemblies and reactor components. Its segments include uranium, fuel services and Westinghouse. The uranium segment is involved in the exploration for, mining, milling, purchase and sale of uranium concentrate. The fuel services segment is involved in the refining, conversion and fabrication of uranium concentrate and the purchase and sale of conversion services. The Westinghouse segment is engaged in the nuclear services businesses. Its uranium projects include Millennium, Yeelirrie, and Kintyre. The Cree Extension-Millennium project is a Cameco-operated joint venture located in the southeastern portion of Canada's Athabasca Basin. The Yeelirrie deposit is located approximately 650-kilometer (Km) northeast of Perth and about 750 km south of its Kintyre project.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 2.21B USD.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 59.30% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 2.21B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 40.52%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 7.61, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 319.14M, giảm 6.49% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Murray Stahl
Nhà đầu tư ngôi sao Murray Stahl nắm giữ 675.70K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.84, cao hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 6.67. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 633.13M, phản ánh mức tăng 46.08% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 788.28% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.91

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.10

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.59

Lợi nhuận cổ đông

7.62

Định giá công ty của Cameco Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.11. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 96.11, thấp hơn 220.76% so với mức đỉnh gần đây là 308.28 và cao hơn 34.51% so với mức đáy gần đây là 62.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.13, cao hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 7.79. Mức giá mục tiêu trung bình của Cameco Corp là 117.77, với mức cao là 141.06 và mức thấp là 89.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.13
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
116.363
Giá mục tiêu
+34.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cameco Corp
CCJ
15
Centrus Energy Corp
LEU
15
Uranium Energy Corp
UEC
8
enCore Energy Corp
EU
6
Ur-Energy Inc
URG
5
Denison Mines Corp
DNN
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.35, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 7.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 96.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 78.00, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.12
Thay đổi giá
-1.77

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.203
Mua
RSI(14)
52.195
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
38.151
Bán
ATR(14)
4.634
Biến động cao
CCI(14)
-15.827
Trung lập
Williams %R
72.727
Bán
TRIX(12,20)
0.480
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
91.304
Bán
MA10
88.787
Bán
MA20
86.779
Bán
MA50
81.192
Mua
MA100
76.206
Mua
MA200
61.434
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 5.40. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 73.30%, tương ứng mức giảm 0.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 17.38M cổ phần, chiếm 3.99% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.63% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
17.38M
+2.80%
Fidelity Management & Research Company LLC
14.34M
+9.08%
Capital World Investors
13.40M
+0.72%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
13.03M
-13.06%
Fidelity Investments Canada ULC
13.02M
+60.35%
AllianceBernstein L.P.
6.06M
-56.84%
Caledonia (Private) Investments Pty Limited
5.60M
+23.62%
RBC Global Asset Management Inc.
5.56M
+15.21%
KeyBanc Capital Markets
5.53M
-8.86%
BofA Global Research (US)
4.97M
-0.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.81, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 4.40. Giá trị beta của công ty là 0.96. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.81
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+4.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.01%
Biến động 240 ngày
+50.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.51%
120 ngày
+11.13%
5 năm
+17.79%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.06%
120 ngày
-7.06%
5 năm
-15.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.05
120 ngày
+3.37
5 năm
+1.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.01%
3 năm
+40.01%
5 năm
+40.01%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.65
3 năm
+2.20
5 năm
+2.45
Độ lệch
240 ngày
-0.14
3 năm
-0.03
5 năm
+0.36

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.44%
5 năm
+49.86%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.02%
5 năm
+1.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+584.73%
240 ngày
+584.73%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.65%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.54%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.16%
120 ngày
+1.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.13%
60 ngày
+10.42%
120 ngày
+2.95%

Đối tác

Uranium
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Energy Fuels Inc
Energy Fuels Inc
UUUU
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Uranium Royalty Corp
Uranium Royalty Corp
UROY
6.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI