tradingkey.logo

Churchill Capital Corp IX

CCIXU

10.610USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
388.99MVốn hóa
37.37P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-74.51%426.05K
--2.22M
--2.41M
--1.55M
--1.67M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-74.51%426.05K
--2.22M
--2.41M
--1.55M
--1.67M
----
Chi phí trả trước
-10.57%423.18K
--497.00K
--437.17K
--443.37K
--473.18K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-60.40%849.23K
--2.72M
--2.85M
--1.99M
--2.14M
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%0.00
--44.30K
--152.04K
--259.79K
--367.54K
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-80.67%44.30K
--152.04K
--259.79K
--367.54K
--229.17K
Tổng tài sản dài hạn
4.20%302.30M
130443.76%299.16M
--296.27M
--293.84M
--290.13M
--229.17K
Tổng tài sản
3.72%303.15M
131629.35%301.88M
--299.12M
--295.83M
--292.27M
--229.17K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
610.27%544.57K
206.19%117.95K
--75.00K
--75.00K
--76.67K
--38.52K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--208.70K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--208.70K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
610.27%544.57K
-52.29%117.95K
--75.00K
--75.00K
--76.67K
--247.22K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%10.06M
--10.06M
--10.06M
--10.06M
--10.06M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%10.06M
--10.06M
--10.06M
--10.06M
--10.06M
----
Tổng các khoản nợ
4.61%10.61M
4018.00%10.18M
--10.14M
--10.14M
--10.14M
--247.22K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.34%301.30M
1196384.12%299.12M
--296.12M
--292.58M
--288.76M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-32.15%-8.76M
-17135.69%-7.42M
---7.14M
---6.89M
---6.63M
---43.05K
Vốn dự trữ
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.69%292.54M
1616172.39%291.70M
--288.99M
--285.70M
--282.13M
---18.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI