Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ccixu
/
Churchill Capital Corp IX
CCIXU
10.610
USD
0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.610
USD
+10.610
Sau giờ giao dịch (ET)
388.99M
Vốn hóa
37.37
P/E TTM
Churchill Capital Corp IX
10.610
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-74.51%
426.05K
--
2.22M
--
2.41M
--
1.55M
--
1.67M
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-74.51%
426.05K
--
2.22M
--
2.41M
--
1.55M
--
1.67M
--
--
Chi phí trả trước
-10.57%
423.18K
--
497.00K
--
437.17K
--
443.37K
--
473.18K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-60.40%
849.23K
--
2.72M
--
2.85M
--
1.99M
--
2.14M
--
--
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%
0.00
--
44.30K
--
152.04K
--
259.79K
--
367.54K
--
--
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-80.67%
44.30K
--
152.04K
--
259.79K
--
367.54K
--
229.17K
Tổng tài sản dài hạn
4.20%
302.30M
130443.76%
299.16M
--
296.27M
--
293.84M
--
290.13M
--
229.17K
Tổng tài sản
3.72%
303.15M
131629.35%
301.88M
--
299.12M
--
295.83M
--
292.27M
--
229.17K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
610.27%
544.57K
206.19%
117.95K
--
75.00K
--
75.00K
--
76.67K
--
38.52K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
208.70K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
208.70K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
610.27%
544.57K
-52.29%
117.95K
--
75.00K
--
75.00K
--
76.67K
--
247.22K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
10.06M
--
10.06M
--
10.06M
--
10.06M
--
10.06M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
10.06M
--
10.06M
--
10.06M
--
10.06M
--
10.06M
--
--
Tổng các khoản nợ
4.61%
10.61M
4018.00%
10.18M
--
10.14M
--
10.14M
--
10.14M
--
247.22K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.34%
301.30M
1196384.12%
299.12M
--
296.12M
--
292.58M
--
288.76M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-32.15%
-8.76M
-17135.69%
-7.42M
--
-7.14M
--
-6.89M
--
-6.63M
--
-43.05K
Vốn dự trữ
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.69%
292.54M
1616172.39%
291.70M
--
288.99M
--
285.70M
--
282.13M
--
-18.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký