tradingkey.logo

Cohen Circle Acquisition Corp I

CCIRU
13.650USD
0.000
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
431.61MVốn hóa
183.67P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33684.00%33.78K
79919.00%80.02K
--699.51K
--100.00
--100.00
--100.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
33684.00%33.78K
79919.00%80.02K
--699.51K
--100.00
--100.00
--100.00
Chi phí trả trước
--203.41K
--247.30K
--256.06K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
----
--78.25K
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
202.73%237.19K
327222.00%327.32K
--955.57K
--100.00
--78.35K
--100.00
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--35.70K
--68.83K
--101.95K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--35.70K
--68.83K
--101.95K
--218.15K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--238.31M
--235.88M
--233.47M
--218.15K
----
----
Tổng tài sản
304356.11%238.54M
236209056.00%236.21M
--234.43M
--218.25K
--78.35K
--100.00
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
568.58%2.06M
642.18%1.71M
--164.34K
--437.76K
--308.37K
--230.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
134.22%525.00K
----
--0.00
--250.08K
--224.15K
--194.66K
-Nợ ngắn hạn
134.22%525.00K
----
--0.00
--250.08K
--224.15K
--194.66K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
385.75%2.59M
302.07%1.71M
--164.34K
--687.84K
--532.51K
--424.77K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--9.80M
--9.80M
--9.80M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--9.80M
--9.80M
--9.80M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--9.80M
--9.80M
--9.80M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
2226.08%12.39M
2609.17%11.51M
--9.96M
--687.84K
--532.51K
--424.77K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
952989.51%238.27M
943155.48%235.81M
--233.37M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-2428.30%-12.11M
-2371.25%-11.11M
---8.91M
---494.59K
---479.16K
---449.68K
Vốn dự trữ
----
-100.00%0.00
--0.00
--24.21K
--24.21K
--24.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
49896.71%226.16M
53011.35%224.70M
--224.46M
---469.59K
---454.16K
---424.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI