tradingkey.logo

Cohen Circle Acquisition Corp I

CCIRU

11.610USD

-0.490-4.05%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
367.11MVốn hóa
156.22P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
79919.00%80.02K
--699.51K
--100.00
--100.00
--100.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
79919.00%80.02K
--699.51K
--100.00
--100.00
--100.00
Chi phí trả trước
--247.30K
--256.06K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--78.25K
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
327222.00%327.32K
--955.57K
--100.00
--78.35K
--100.00
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--68.83K
--101.95K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--68.83K
--101.95K
--218.15K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--235.88M
--233.47M
--218.15K
----
----
Tổng tài sản
236209056.00%236.21M
--234.43M
--218.25K
--78.35K
--100.00
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
642.18%1.71M
--164.34K
--437.76K
--308.37K
--230.12K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--0.00
--250.08K
--224.15K
--194.66K
-Nợ ngắn hạn
----
--0.00
--250.08K
--224.15K
--194.66K
Tổng nợ ngắn hạn
302.07%1.71M
--164.34K
--687.84K
--532.51K
--424.77K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--9.80M
--9.80M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--9.80M
--9.80M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--9.80M
--9.80M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
2609.17%11.51M
--9.96M
--687.84K
--532.51K
--424.77K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
943155.48%235.81M
--233.37M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-2371.25%-11.11M
---8.91M
---494.59K
---479.16K
---449.68K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
--0.00
--24.21K
--24.21K
--24.21K
Tổng vốn chủ sở hữu
53011.35%224.70M
--224.46M
---469.59K
---454.16K
---424.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI