tradingkey.logo

Cheche Group Inc

CCG

0.788USD

+0.028+3.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.73MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.27%152.90M
--194.62M
24.46%204.61M
--233.98M
--264.87M
--164.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.74%117.47M
--131.11M
-11.23%133.12M
--219.57M
--243.39M
--149.95M
-Đầu tư ngắn hạn
64.96%35.42M
--63.51M
394.70%71.49M
--14.42M
--21.47M
--14.45M
Các khoản phải thu
94.17%982.48M
--746.87M
37.75%639.23M
--483.60M
--505.98M
--464.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
110.80%982.48M
--746.87M
49.20%639.23M
--483.60M
--466.07M
--428.44M
Chi phí trả trước
481.54%45.44M
--41.83M
489.48%52.91M
--50.70M
--7.81M
--8.98M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
--1.59M
--6.47M
Tổng tài sản ngắn hạn
51.34%1.18B
--983.32M
39.27%896.76M
--768.28M
--780.25M
--643.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-41.08%7.02M
--11.14M
2.12%12.50M
--12.14M
--11.92M
--12.24M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
--19.69M
--19.72M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
--7.78M
--7.48M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.27%90.56M
--91.08M
-2.24%91.61M
--92.13M
--92.66M
--93.71M
Tài sản dài hạn khác
4.16%9.53M
--9.93M
--8.91M
--9.12M
--9.15M
----
Tổng tài sản dài hạn
-5.82%107.11M
--112.16M
6.67%113.02M
--113.39M
--113.72M
--105.95M
Tổng tài sản
44.07%1.29B
--1.10B
34.66%1.01B
--881.67M
--893.98M
--749.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-69.30%24.91M
--1.00K
79.83%58.80M
--57.20M
--81.16M
--32.70M
Chi phí trích trước
41.79%105.63M
--96.41M
41.53%96.77M
--97.84M
--74.49M
--68.37M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
50.00%30.00M
--15.00M
-25.00%15.00M
--17.00M
--20.00M
--20.00M
-Nợ ngắn hạn
50.00%30.00M
--15.00M
-25.00%15.00M
--17.00M
--20.00M
--20.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-58.53%1.78M
--2.52M
40.45%3.27M
--4.22M
--4.29M
--2.33M
Nợ ngắn hạn khác
-97.92%1.78M
--2.52M
77.21%62.08M
--61.42M
--85.45M
--35.03M
Tổng nợ ngắn hạn
75.12%878.27M
--688.55M
57.40%647.00M
--503.36M
--501.53M
--411.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.41%2.14M
--3.96M
15.53%4.49M
--4.65M
--5.40M
--3.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-60.41%2.14M
--3.96M
15.53%4.49M
--4.65M
--5.40M
--3.88M
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%1.43M
--1.43M
0.00%1.43M
--1.43M
--1.43M
--1.43M
Nợ dài hạn khác
-34.84%4.46M
--2.67M
203.98%4.35M
--7.04M
--6.85M
--1.43M
Tổng nợ dài hạn
277.93%53.90M
--52.67M
-85.22%10.59M
--13.57M
--14.26M
--71.66M
Tổng các khoản nợ
80.72%932.17M
--741.23M
36.23%657.59M
--516.93M
--515.79M
--482.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.36%2.53B
--2.52B
8125687.10%2.52B
--2.51B
--2.49B
--31.00K
Lợi nhuận giữ lại
-2.90%-2.18B
---2.16B
-54.05%-2.17B
---2.15B
---2.11B
---1.41B
Vốn dự trữ
1.36%2.53B
--2.52B
--2.52B
--2.51B
--2.49B
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%1.02M
--1.02M
-0.29%1.02M
--1.02M
--1.02M
--1.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
429.22%6.09M
---2.03M
-58.67%2.91M
--1.71M
--1.15M
--7.04M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.93%355.75M
--354.25M
31.84%352.19M
--364.74M
--378.18M
--267.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI