tradingkey.logo

Cheche Group Inc

CCG
0.980USD
-0.008-0.81%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.67%23.45M
-42.52%21.05M
--26.84M
26.17%28.83M
--32.35M
--36.63M
--22.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.55%20.92M
-51.94%16.17M
--18.08M
-10.00%18.76M
--30.36M
--33.66M
--20.84M
-Đầu tư ngắn hạn
-74.93%2.53M
64.25%4.88M
--8.76M
401.53%10.07M
--1.99M
--2.97M
--2.01M
Các khoản phải thu
46.79%132.21M
93.34%135.28M
--102.99M
39.65%90.07M
--66.87M
--69.97M
--64.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
46.79%132.21M
109.90%135.28M
--102.99M
51.26%90.07M
--66.87M
--64.45M
--59.54M
Chi phí trả trước
-14.34%6.39M
479.06%6.26M
--5.77M
497.62%7.46M
--7.01M
--1.08M
--1.25M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--220.42K
--899.35K
Tổng tài sản ngắn hạn
28.24%162.04M
50.69%162.58M
--135.59M
41.19%126.35M
--106.24M
--107.89M
--89.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-26.48%1.29M
-41.33%966.71K
--1.54M
3.53%1.76M
--1.68M
--1.65M
--1.70M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--2.72M
--2.74M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--1.08M
--1.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.75%12.55M
-2.68%12.47M
--12.56M
-0.89%12.91M
--12.74M
--12.81M
--13.02M
Tài sản dài hạn khác
242.17%4.29M
3.72%1.31M
--1.37M
--1.26M
--1.26M
--1.27M
----
Tổng tài sản dài hạn
13.93%18.14M
-6.22%14.75M
--15.47M
8.14%15.92M
--15.68M
--15.73M
--14.72M
Tổng tài sản
26.64%180.18M
43.45%177.33M
--151.06M
36.52%142.28M
--121.92M
--123.62M
--104.22M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-69.43%3.43M
--137.89
82.32%8.29M
--7.91M
--11.22M
--4.54M
Chi phí trích trước
7.96%14.72M
41.19%14.54M
--13.29M
43.49%13.63M
--13.53M
--10.30M
--9.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
377.09%10.08M
49.36%4.13M
--2.07M
-23.96%2.11M
--2.35M
--2.77M
--2.78M
-Nợ ngắn hạn
377.09%10.08M
49.36%4.13M
--2.07M
-23.96%2.11M
--2.35M
--2.77M
--2.78M
Nợ phải trả hoãn lại
-48.56%237.29K
-58.71%245.22K
--348.04K
42.39%461.31K
--582.98K
--593.90K
--323.97K
Nợ ngắn hạn khác
-97.29%237.29K
-97.92%245.22K
--348.18K
79.66%8.75M
--8.49M
--11.82M
--4.87M
Tổng nợ ngắn hạn
35.90%123.89M
74.37%120.93M
--94.95M
59.57%91.16M
--69.60M
--69.35M
--57.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
56.48%988.84K
-60.58%294.24K
--546.06K
17.13%631.94K
--643.27K
--746.43K
--539.53K
-Nợ dài hạn
--701.20K
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-54.48%287.63K
-60.58%294.24K
--546.06K
17.13%631.94K
--643.27K
--746.43K
--539.53K
Nợ phải trả hoãn lại
-0.47%200.82K
-0.43%197.17K
--197.46K
1.38%201.77K
--198.01K
--198.01K
--199.02K
Nợ dài hạn khác
-23.58%468.68K
-35.12%614.64K
--368.59K
208.18%613.34K
--972.79K
--947.34K
--199.02K
Tổng nợ dài hạn
463.40%8.41M
276.31%7.42M
--7.26M
-85.02%1.49M
--1.88M
--1.97M
--9.96M
Tổng các khoản nợ
42.79%132.30M
79.95%128.35M
--102.21M
38.11%92.65M
--71.48M
--71.32M
--67.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.31%356.04M
0.93%347.76M
--347.76M
8237890.10%354.93M
--346.96M
--344.57M
--4.31K
Lợi nhuận giữ lại
-1.00%-308.62M
-2.46%-299.48M
---298.49M
-56.18%-305.57M
---296.62M
---292.30M
---195.66M
Vốn dự trữ
0.31%356.04M
0.93%347.76M
--347.76M
--354.93M
--346.96M
--344.57M
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-0.47%143.75K
-0.43%141.13K
--141.34K
1.08%144.42K
--141.74K
--141.74K
--142.87K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
48.08%607.38K
426.96%837.97K
---279.51K
-58.10%410.16K
--237.15K
--159.02K
--978.99K
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.50%47.89M
-6.33%48.98M
--48.85M
33.66%49.62M
--50.44M
--52.29M
--37.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI