tradingkey.logo

Caseys General Stores Inc

CASY

560.730USD

+6.840+1.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.85BVốn hóa
35.84P/E TTM

Caseys General Stores Inc

560.730

+6.840+1.23%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 31
Xếp hạng tổng thể
65 / 4724
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
562.684
Giá mục tiêu
+1.59%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Casey’s General Stores, Inc. is a convenience store retailer and pizza chain in the United States. It operates convenience stores primarily under the names Casey's and Casey’s General Store throughout 17 states, over half of which are located in Iowa, Missouri, and Illinois. All convenience stores carry a broad selection of food items (including, but not limited to, freshly prepared foods such as regular and breakfast pizza, donuts, hot breakfast items, and hot and cold sandwiches), beverages, tobacco and nicotine products, health and beauty aids, automotive products, and other nonfood items. Its GoodStop and Lone Star Food Store branded stores offer fuel for sale on a self-serve basis, and a broad selection of snacks, beverages, tobacco products, and other essentials. It operates three distribution centers, through which certain grocery and general merchandise and prepared food and dispensed beverage items are supplied to its stores. It operates approximately 2,900 convenience stores.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 22.35 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 13.79%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 13.79%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 37.62, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 35.63M, tăng 2.45% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.78M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.21.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.46, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.09. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.99B, phản ánh mức tăng 10.91% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 12.97% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.46
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.38

Hiệu quả hoạt động

4.56

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

6.62

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 2.64. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 33.84, thấp hơn -17.67% so với mức đỉnh gần đây là 27.86 và cao hơn 37.52% so với mức đáy gần đây là 21.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.55
Thay đổi giá
-0.09

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/31
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.27, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Caseys General Stores Inc là 540.00, với mức cao là 584.00 và mức thấp là 450.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.27
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
562.684
Giá mục tiêu
+1.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

19
Tổng
11
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Caseys General Stores Inc
CASY
15
Walmart Inc
WMT
44
Kroger Co
KR
25
Albertsons Companies Inc
ACI
22
Sysco Corp
SYY
20
US Foods Holding Corp
USFD
19
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.91, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.21. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 522.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 482.66, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.42
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
12.993
Mua
RSI(14)
75.094
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
91.050
Quá mua
ATR(14)
12.852
Biến động cao
CCI(14)
150.960
Mua
Williams %R
7.900
Quá mua
TRIX(12,20)
0.091
Bán
StochRSI(14)
99.231
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
541.836
Mua
MA10
520.510
Mua
MA20
512.135
Mua
MA50
516.705
Mua
MA100
492.145
Mua
MA200
454.139
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.38. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.82%, tương ứng mức giảm 2.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.78M cổ phần, chiếm 10.16% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.54% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.78M
-0.35%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.09M
-0.39%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
1.75M
-1.27%
State Street Global Advisors (US)
1.32M
-2.96%
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
1.22M
+1.58%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.02M
+3.12%
ClearBridge Investments, LLC
791.32K
-5.57%
JP Morgan Asset Management
942.63K
+38.98%
Geode Capital Management, L.L.C.
691.23K
+5.56%
Franklin Advisers, Inc.
641.22K
+3.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.44, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 4.61. Giá trị beta của công ty là 0.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.67
VaR
+2.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+14.42%
Biến động 240 ngày
+30.80%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.80%
120 ngày
+11.59%
5 năm
+16.72%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.63%
120 ngày
-7.42%
5 năm
-7.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.08
120 ngày
+2.54
5 năm
+1.04
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+14.42%
3 năm
+17.27%
5 năm
+24.06%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.34
3 năm
+2.77
5 năm
+1.64
Độ lệch
240 ngày
+1.01
3 năm
+2.16
5 năm
+1.31
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.80%
5 năm
+26.57%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.95%
5 năm
+1.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+417.42%
240 ngày
+417.42%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.88%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.88%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.70%
60 ngày
+12.63%
120 ngày
+27.10%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Caseys General Stores Inc
Caseys General Stores Inc
CASY
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Walmart Inc
Walmart Inc
WMT
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Chefs' Warehouse Inc
Chefs' Warehouse Inc
CHEF
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
US Foods Holding Corp
US Foods Holding Corp
USFD
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI