tradingkey.logo

Carrier Global Corp

CARR

76.770USD

+0.880+1.16%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.04BVốn hóa
11.49P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1120.00%488.00M
-48.66%363.00M
-51.20%508.00M
71.88%660.00M
-66.67%40.00M
-20.11%707.00M
31.77%1.04B
1100.00%384.00M
159.41%120.00M
-3.07%885.00M
36.44%790.00M
-94.30%32.00M
-209.78%-202.00M
358.79%913.00M
-38.21%579.00M
10.22%561.00M
291.49%184.00M
-80.36%199.00M
51.62%937.00M
-8.12%509.00M
125.68%47.00M
--1.01B
--618.00M
--554.00M
---183.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.21%437.00M
485.19%2.57B
26.25%481.00M
916.74%2.37B
-25.32%289.00M
57.91%439.00M
-71.40%381.00M
-60.31%233.00M
-72.10%387.00M
-16.27%278.00M
177.50%1.33B
18.11%587.00M
253.83%1.39B
-62.57%332.00M
-35.83%480.00M
84.76%497.00M
284.31%392.00M
95.37%887.00M
48.41%748.00M
-66.12%269.00M
-74.69%102.00M
--454.00M
--504.00M
--794.00M
--403.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.50%303.00M
278.57%318.00M
115.67%289.00M
127.01%311.00M
130.88%314.00M
18.31%84.00M
31.37%134.00M
80.26%137.00M
72.15%136.00M
-18.39%71.00M
22.89%102.00M
-10.59%76.00M
-4.82%79.00M
-8.42%87.00M
1.22%83.00M
8.97%85.00M
2.47%83.00M
13.10%95.00M
-2.38%82.00M
-4.88%78.00M
-4.71%81.00M
--84.00M
--84.00M
--82.00M
--85.00M
Thuế hoãn lại
43.90%-69.00M
39.13%-56.00M
202.44%42.00M
-150.00%-215.00M
-412.50%-123.00M
-9300.00%-92.00M
54.44%-41.00M
-32.31%-86.00M
-150.00%-24.00M
100.70%1.00M
-350.00%-90.00M
-285.71%-65.00M
2500.00%48.00M
-495.83%-143.00M
357.14%36.00M
--35.00M
-101.48%-2.00M
-84.62%-24.00M
73.08%-14.00M
100.00%0.00
800.00%135.00M
---13.00M
---52.00M
---72.00M
--15.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-82.64%25.00M
-206.43%-182.00M
-491.23%-223.00M
-256.76%-132.00M
1700.00%144.00M
-29.34%171.00M
-22.97%57.00M
9.76%-37.00M
-116.67%-9.00M
62.42%242.00M
13.85%74.00M
2.38%-41.00M
187.10%54.00M
-30.70%149.00M
41.30%65.00M
-138.53%-42.00M
-224.00%-62.00M
-14.68%215.00M
-25.81%46.00M
353.49%109.00M
251.52%50.00M
--252.00M
--62.00M
---43.00M
---33.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
68.35%-182.00M
65.66%656.00M
-281.07%-1.01B
1151.24%1.27B
-73.19%-575.00M
-41.25%396.00M
291.61%560.00M
72.31%-121.00M
46.54%-332.00M
35.34%674.00M
672.00%143.00M
-940.38%-437.00M
-198.56%-621.00M
866.15%498.00M
-106.79%-25.00M
-40.91%52.00M
31.80%-208.00M
-124.81%-65.00M
360.00%368.00M
162.41%88.00M
50.89%-305.00M
--262.00M
--80.00M
---141.00M
---621.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-52.10%-362.00M
-54.76%95.00M
184.00%213.00M
57.85%-110.00M
-28.65%-238.00M
-63.98%210.00M
2.74%75.00M
24.57%-261.00M
48.75%-185.00M
175.00%583.00M
370.37%73.00M
-71.29%-346.00M
-184.25%-361.00M
-23.47%212.00M
78.23%-27.00M
-267.27%-202.00M
-118.97%-127.00M
85.91%277.00M
-1966.67%-124.00M
-10.00%-55.00M
70.85%-58.00M
--149.00M
---6.00M
---50.00M
---199.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-318.06%-301.00M
86.21%216.00M
18.18%78.00M
4.48%70.00M
42.86%-72.00M
-63.64%116.00M
215.79%66.00M
248.89%67.00M
67.69%-126.00M
598.44%319.00M
57.46%-57.00M
-218.42%-45.00M
-57.26%-390.00M
-2033.33%-64.00M
-252.27%-134.00M
162.30%38.00M
6.06%-248.00M
-101.12%-3.00M
23.94%88.00M
44.55%-61.00M
-14.78%-264.00M
--267.00M
--71.00M
---110.00M
---230.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
346.67%481.00M
590.00%345.00M
-470.89%-1.38B
805.52%1.31B
-680.00%-195.00M
125.38%50.00M
267.33%371.00M
373.58%145.00M
-118.94%-25.00M
-159.16%-197.00M
-21.09%101.00M
-124.42%-53.00M
-12.58%132.00M
214.04%333.00M
-66.05%128.00M
23.30%217.00M
729.17%151.00M
-158.41%-292.00M
1608.00%377.00M
225.93%176.00M
89.43%-24.00M
---113.00M
---25.00M
--54.00M
---227.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
73.33%52.00M
100.00%0.00
13.33%-52.00M
2400.00%75.00M
-11.76%30.00M
-104.55%-45.00M
-300.00%-60.00M
-66.67%3.00M
385.71%34.00M
-450.00%-22.00M
34.78%-15.00M
118.37%9.00M
-65.00%7.00M
-109.52%-4.00M
-130.00%-23.00M
-48.48%-49.00M
-41.18%20.00M
425.00%42.00M
-225.00%-10.00M
---33.00M
--34.00M
--8.00M
--8.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
5.56%19.00M
96.30%-1.00M
-128.13%-18.00M
-61.76%-55.00M
325.00%18.00M
-193.10%-27.00M
392.31%64.00M
-525.00%-34.00M
-900.00%-8.00M
866.67%29.00M
-66.67%13.00M
300.00%8.00M
-85.71%1.00M
121.43%3.00M
-23.53%39.00M
125.00%2.00M
16.67%7.00M
67.44%-14.00M
88.89%51.00M
---8.00M
--6.00M
---43.00M
--27.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1120.00%488.00M
-48.66%363.00M
-51.20%508.00M
71.88%660.00M
-66.67%40.00M
-20.11%707.00M
31.77%1.04B
1100.00%384.00M
159.41%120.00M
-3.07%885.00M
36.44%790.00M
-94.30%32.00M
-209.78%-202.00M
358.79%913.00M
-38.21%579.00M
10.22%561.00M
291.49%184.00M
-80.36%199.00M
51.62%937.00M
-8.12%509.00M
125.68%47.00M
--1.01B
--618.00M
--554.00M
---183.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-39.42%63.00M
6.90%217.00M
-5.43%87.00M
50.00%111.00M
48.57%104.00M
95.19%203.00M
1.10%92.00M
12.12%74.00M
25.00%70.00M
-24.64%104.00M
22.97%91.00M
-16.46%66.00M
5.66%56.00M
-14.29%138.00M
29.82%74.00M
71.74%79.00M
10.42%53.00M
54.81%161.00M
14.00%57.00M
-4.17%46.00M
17.07%48.00M
--104.00M
--50.00M
--48.00M
--41.00M
Chi phí vốn
-39.42%63.00M
6.90%217.00M
-5.43%87.00M
50.00%111.00M
48.57%104.00M
95.19%203.00M
1.10%92.00M
12.12%74.00M
25.00%70.00M
-24.64%104.00M
22.97%91.00M
-16.46%66.00M
5.66%56.00M
-14.29%138.00M
29.82%74.00M
71.74%79.00M
10.42%53.00M
54.81%161.00M
14.00%57.00M
-4.17%46.00M
17.07%48.00M
--104.00M
--50.00M
--48.00M
--41.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-39.42%63.00M
6.90%217.00M
-5.43%87.00M
50.00%111.00M
48.57%104.00M
95.19%203.00M
1.10%92.00M
12.12%74.00M
25.00%70.00M
-24.64%104.00M
22.97%91.00M
-16.46%66.00M
5.66%56.00M
-14.29%138.00M
29.82%74.00M
71.74%79.00M
10.42%53.00M
54.81%161.00M
14.00%57.00M
-4.17%46.00M
17.07%48.00M
--104.00M
--50.00M
--48.00M
--41.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
99.96%-4.00M
418.49%617.00M
-99520.00%-4.97B
3654.74%4.87B
-63264.71%-10.77B
256.58%119.00M
101.15%5.00M
-585.00%-137.00M
-100.58%-17.00M
50.00%-76.00M
-864.44%-434.00M
87.50%-20.00M
48866.67%2.93B
---152.00M
---45.00M
---160.00M
---6.00M
----
----
----
-100.00%0.00
--6.00M
----
----
--1.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.35%7.00M
----
----
----
--1.08B
--300.00M
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-75.00%1.00M
-240.00%-17.00M
-50.00%2.00M
127.27%25.00M
-20.00%4.00M
93.06%-5.00M
0.00%4.00M
450.00%11.00M
127.78%5.00M
-1340.00%-72.00M
-33.33%4.00M
--2.00M
-1000.00%-18.00M
61.54%-5.00M
--6.00M
-100.00%0.00
102.50%2.00M
-137.14%-13.00M
100.00%0.00
840.00%94.00M
-2566.67%-80.00M
--35.00M
---19.00M
--10.00M
---3.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.73%-30.00M
519.18%306.00M
-3646.67%-5.06B
2553.06%4.81B
-10981.00%-11.08B
70.08%-73.00M
77.50%-135.00M
-12.00%-196.00M
-103.55%-100.00M
8.27%-244.00M
-380.00%-600.00M
30.56%-175.00M
5855.10%2.82B
-130.37%-266.00M
-137.54%-125.00M
-1108.00%-252.00M
61.72%-49.00M
1490.48%876.00M
575.71%333.00M
167.57%25.00M
-197.67%-128.00M
---63.00M
---70.00M
---37.00M
---43.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-215.47%-2.75B
-131.43%-1.67B
-742.31%-1.53B
-1191.81%-3.79B
1216.90%2.38B
1646.51%5.32B
-21.33%-182.00M
29.23%-293.00M
89.46%-213.00M
-2.08%-344.00M
54.13%-150.00M
-62.35%-414.00M
-214.15%-2.02B
81.82%-337.00M
-130.28%-327.00M
-118.33%-255.00M
-746.05%-643.00M
-112.61%-1.85B
76.45%-142.00M
419.77%1.39B
-33.33%-76.00M
---872.00M
---603.00M
---435.00M
---57.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-148.59%-1.25B
-99.57%24.00M
-8263.64%-920.00M
-9239.47%-3.55B
19607.69%2.56B
5467.96%5.53B
-104.60%-11.00M
-371.43%-38.00M
101.14%13.00M
-386.11%-103.00M
655.81%239.00M
126.42%14.00M
-132.59%-1.14B
102.04%36.00M
33.85%-43.00M
-106.64%-53.00M
-104.51%-491.00M
-6692.31%-1.77B
-91.18%-65.00M
2750.00%798.00M
18992.98%10.88B
---26.00M
---34.00M
--28.00M
--57.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.29B
---1.51B
---431.00M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
91.55%-62.00M
52.78%-119.00M
-70.34%-247.00M
-197.87%-280.00M
-1938.89%-734.00M
---252.00M
---145.00M
---94.00M
---36.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
24.53%198.00M
0.65%156.00M
17.95%184.00M
10.32%171.00M
3.25%159.00M
24.00%155.00M
22.83%156.00M
21.09%155.00M
19.38%154.00M
20.19%125.00M
22.12%127.00M
21.90%128.00M
24.04%129.00M
52.94%104.00M
48.57%104.00M
--105.00M
--104.00M
--68.00M
--70.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
33.33%-16.00M
50.00%-27.00M
113.33%2.00M
35.00%-65.00M
-140.00%-24.00M
-1900.00%-54.00M
0.00%-15.00M
-400.00%-100.00M
33.33%-10.00M
117.65%3.00M
57.14%-15.00M
-566.67%-20.00M
-25.00%-15.00M
15.00%-17.00M
-400.00%-35.00M
-100.51%-3.00M
99.89%-12.00M
97.64%-20.00M
98.77%-7.00M
228.08%593.00M
-9513.16%-10.96B
---846.00M
---569.00M
---463.00M
---114.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-215.47%-2.75B
-131.43%-1.67B
-742.31%-1.53B
-1191.81%-3.79B
1216.90%2.38B
1646.51%5.32B
-21.33%-182.00M
29.23%-293.00M
89.46%-213.00M
-2.08%-344.00M
54.13%-150.00M
-62.35%-414.00M
-214.15%-2.02B
81.82%-337.00M
-130.28%-327.00M
-118.33%-255.00M
-746.05%-643.00M
-112.61%-1.85B
76.45%-142.00M
419.77%1.39B
-33.33%-76.00M
---872.00M
---603.00M
---435.00M
---57.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.35%3.97B
-39.25%2.24B
-14.21%2.76B
-60.73%1.32B
184.01%10.02B
34.70%3.68B
6.31%3.22B
-7.40%3.35B
16.60%3.53B
0.66%2.73B
16.80%3.02B
39.15%3.62B
-3.04%3.02B
-29.48%2.72B
-4.36%2.59B
237.18%2.60B
226.02%3.12B
344.92%3.85B
188.09%2.71B
-10.96%772.00M
-15.61%957.00M
--866.00M
--940.00M
--867.00M
--1.13B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
73.91%-2.27B
-71.89%1.73B
-175.14%-520.00M
1263.04%1.60B
-4928.90%-8.70B
986.09%6.17B
2135.29%692.00M
76.88%-138.00M
-128.98%-173.00M
83.82%568.00M
-129.82%-34.00M
-1078.69%-597.00M
215.47%597.00M
142.10%309.00M
-90.04%114.00M
-96.85%61.00M
-179.46%-517.00M
-906.59%-734.00M
1647.30%1.15B
2552.05%1.94B
30.71%-185.00M
--91.00M
---74.00M
--73.00M
---267.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
125.00%17.00M
-163.91%-85.00M
300.00%64.00M
57.58%-14.00M
-440.00%-68.00M
125.42%133.00M
56.76%-32.00M
17.50%-33.00M
2100.00%20.00M
6000.00%59.00M
-469.23%-74.00M
-671.43%-40.00M
88.89%-1.00M
-102.22%-1.00M
-176.47%-13.00M
-36.36%7.00M
67.86%-9.00M
246.15%45.00M
189.47%17.00M
222.22%11.00M
-275.00%-28.00M
--13.00M
---19.00M
---9.00M
--16.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
29.23%1.70B
-59.69%3.97B
-42.71%2.24B
-9.14%2.92B
-60.73%1.32B
198.30%9.85B
30.66%3.91B
6.31%3.22B
-7.40%3.35B
9.15%3.30B
10.61%2.99B
13.55%3.02B
39.15%3.62B
-2.98%3.03B
-29.82%2.70B
-1.62%2.66B
237.18%2.60B
225.91%3.12B
344.92%3.85B
188.09%2.71B
-10.96%772.00M
--957.00M
--866.00M
--940.00M
--867.00M
Dòng tiền tự do
764.06%425.00M
-71.03%146.00M
-55.64%421.00M
77.10%549.00M
-228.00%-64.00M
-35.47%504.00M
35.77%949.00M
1011.76%310.00M
119.38%50.00M
0.77%781.00M
38.42%699.00M
-107.05%-34.00M
-296.95%-258.00M
1939.47%775.00M
-42.61%505.00M
4.10%482.00M
13200.00%131.00M
-95.82%38.00M
54.93%880.00M
-8.50%463.00M
99.55%-1.00M
--909.00M
--568.00M
--506.00M
---224.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI