Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-capt
/
Captivision Inc
CAPT
1.350
USD
+0.100
+8.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.350
USD
+1.350
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
39.36M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Captivision Inc
1.350
+0.100
+8.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.00%
720.63K
--
550.00K
--
889.67K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
667.29K
--
476.71K
--
--
-Đầu tư ngắn hạn
--
53.34K
--
73.28K
--
--
Các khoản phải thu
6.65%
9.42M
--
4.18M
--
8.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.65%
9.42M
--
4.18M
--
8.83M
Hàng tồn kho
-40.16%
3.83M
--
4.75M
--
6.39M
Chi phí trả trước
-45.38%
1.68M
--
1.17M
--
3.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.47%
15.65M
--
10.64M
--
19.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.66%
9.49M
--
10.49M
--
10.50M
-Tài sản cố định
--
10.52M
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
1.03M
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-98.87%
57.05K
--
93.83K
--
5.06M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.82M
Tổng tài sản dài hạn
-60.09%
10.68M
--
10.87M
--
26.75M
Tổng tài sản
-42.70%
26.33M
--
21.52M
--
45.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
306.07%
36.96M
--
27.82M
--
9.10M
Dự phòng ngắn hạn
-9.77%
31.53K
--
30.96K
--
34.94K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.77%
18.93M
--
17.26M
--
16.64M
-Nợ ngắn hạn
30.54%
17.67M
--
15.47M
--
13.54M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
31.63K
--
165.29K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
304.87%
36.99M
--
27.85M
--
9.14M
Tổng nợ ngắn hạn
77.81%
62.69M
--
51.33M
--
35.25M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
18.07%
1.59M
--
1.83M
--
1.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9.82%
5.22M
--
4.86M
--
4.75M
-Nợ dài hạn
10.37%
5.22M
--
4.86M
--
4.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
23.73K
Phúc lợi nhân viên
18.07%
1.59M
--
1.83M
--
1.34M
Các khoản nợ phát sinh
80.02%
1.94M
--
2.02M
--
1.08M
Nợ dài hạn khác
697.96%
10.76M
--
9.66M
--
1.35M
Tổng nợ dài hạn
149.78%
17.93M
--
16.56M
--
7.18M
Tổng các khoản nợ
89.99%
80.62M
--
67.90M
--
42.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.75%
94.29M
--
93.32M
--
93.60M
Lợi nhuận giữ lại
-62.97%
-145.89M
--
-136.84M
--
-89.52M
Vốn dự trữ
11.30%
94.29M
--
93.32M
--
84.72M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1.06%
978.92K
--
978.92K
--
968.66K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-7.65%
1.36M
--
752.54K
--
1.47M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-394.47%
-2.82M
--
-2.38M
--
-570.91K
Tổng vốn chủ sở hữu
-1644.69%
-54.29M
--
-46.38M
--
3.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký