tradingkey.logo

Crossamerica Partners LP

CAPL
20.700USD
+0.120+0.58%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
788.62MVốn hóa
17.21P/E TTM

Crossamerica Partners LP

20.700
+0.120+0.58%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Crossamerica Partners LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Crossamerica Partners LP

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
85 / 123
Xếp hạng tổng thể
285 / 4614
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Crossamerica Partners LP

Điểm mạnhRủi ro
CrossAmerica Partners LP is a wholesale distributor of motor fuels, convenience store operator, and owner and lessee of real estate used in the retail distribution of motor fuels. The Company operates through two segments: Wholesale, and Retail. The Wholesale segment includes the wholesale distribution of motor fuel to lessee dealers and independent dealers. The Retail segment includes the retail sale of motor fuel at retail sites operated by commission agents and the sale of convenience merchandise items and the retail sale of motor fuel at company operated sites. The Company distributes motor fuel on a wholesale basis to approximately 1,700 sites located in 34 states. The Company owns or leases approximately 1,100 sites, of which it operates 295 as company operated sites. The Company distributes branded motor fuel under the Exxon, Mobil, BP, Shell, Sunoco, Valero, Gulf, Citgo, Marathon, and Phillips 66 brands to its customers.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 402.74%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 402.74%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là -9.33, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.16M, giảm 2.81% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 971.85M, phản ánh mức giảm 9.94% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 27.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.27

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.53

Hiệu quả hoạt động

5.45

Tiềm năng tăng trưởng

5.92

Lợi nhuận cổ đông

6.96

Định giá công ty của Crossamerica Partners LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.20, thấp hơn 170.38% so với mức đỉnh gần đây là 46.51 và cao hơn 30.15% so với mức đáy gần đây là 12.02.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 85/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Crossamerica Partners LP
CAPL
1
Exxon Mobil Corp
XOM
29
Phillips 66
PSX
22
Valero Energy Corp
VLO
21
BP PLC
BP
21
Marathon Petroleum Corp
MPC
20
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 21.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.97
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.011
Trung lập
RSI(14)
52.841
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.567
Mua
ATR(14)
0.491
Biến động cao
CCI(14)
4.232
Trung lập
Williams %R
41.176
Mua
TRIX(12,20)
0.017
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.316
Mua
MA10
20.617
Mua
MA20
20.416
Mua
MA50
20.607
Mua
MA100
20.776
Bán
MA200
21.848
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Patricia Dunne Topper Trust
12.70M
--
Invesco Advisers, Inc.
5.72M
--
Reilly Trust
4.96M
--
Topper (Joseph V Jr)
1.99M
+0.17%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
610.62K
+4.76%
ClearBridge Investments, LLC
471.01K
--
J.P. Morgan Securities LLC
425.51K
-4.34%
Raymond James Financial Services Advisors, Inc.
212.90K
+1.91%
Quadrant Private Wealth Management, LLC
165.99K
+0.44%
First Trust Advisors L.P.
161.95K
-17.73%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.29, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.35. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.29
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.33
VaR
+2.62%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.96%
Biến động 240 ngày
+30.31%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.40%
120 ngày
+4.28%
5 năm
+7.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.30%
120 ngày
-7.29%
5 năm
-9.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.10
120 ngày
-0.94
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.96%
3 năm
+21.96%
5 năm
+22.25%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.11
3 năm
+0.02
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
-1.35
3 năm
-0.65
5 năm
-0.34

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.31%
5 năm
+30.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.67%
5 năm
+2.56%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-113.56%
240 ngày
-113.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.22%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.60%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.08%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-5.53%
60 ngày
-18.37%
120 ngày
-14.16%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Crossamerica Partners LP
Crossamerica Partners LP
CAPL
5.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI