tradingkey.logo

Crossamerica Partners LP

CAPL

20.985USD

+0.675+3.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
799.48MVốn hóa
18.57P/E TTM

Crossamerica Partners LP

20.985

+0.675+3.32%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 118
Xếp hạng tổng thể
233 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CrossAmerica Partners LP is a wholesale distributor of motor fuels, convenience store operator, and owner and lessee of real estate used in the retail distribution of motor fuels. The Company operates through two segments: Wholesale, and Retail. The Wholesale segment includes the wholesale distribution of motor fuel to lessee dealers and independent dealers. The Retail segment includes the retail sale of motor fuel at retail sites operated by commission agents and the sale of convenience merchandise items and the retail sale of motor fuel at company operated sites. The Company distributes motor fuel on a wholesale basis to approximately 1,700 sites located in 34 states. The Company owns or leases approximately 1,100 sites, of which it operates 295 as company operated sites. The Company distributes branded motor fuel under the Exxon, Mobil, BP, Shell, Sunoco, Valero, Gulf, Citgo, Marathon, and Phillips 66 brands to its customers.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 402.74%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 402.74%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là -9.16, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.23M, giảm 0.05% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 862.48M, phản ánh mức giảm 8.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 57.25% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.88
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.42

Hiệu quả hoạt động

7.58

Tiềm năng tăng trưởng

7.80

Lợi nhuận cổ đông

7.31

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.41, thấp hơn 79.80% so với mức đỉnh gần đây là 33.11 và cao hơn 23.77% so với mức đáy gần đây là 14.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Crossamerica Partners LP
CAPL
1
Exxon Mobil Corp
XOM
26
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
BP PLC
BP
19
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 22.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.49, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.064
Bán
RSI(14)
41.494
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.959
Trung lập
ATR(14)
0.493
Biến động cao
CCI(14)
-110.209
Bán
Williams %R
87.991
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.045
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.442
Mua
MA10
20.609
Mua
MA20
20.685
Mua
MA50
20.844
Mua
MA100
21.592
Bán
MA200
22.063
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Patricia Dunne Topper Trust
12.70M
--
Invesco Advisers, Inc.
5.72M
--
Reilly Trust
4.96M
--
Topper (Joseph V Jr)
1.98M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
582.85K
+2.63%
ClearBridge Investments, LLC
471.01K
--
J.P. Morgan Securities LLC
444.81K
+26.94%
Raymond James Financial Services Advisors, Inc.
208.90K
+2.35%
Quadrant Private Wealth Management, LLC
165.26K
+0.44%
First Trust Advisors L.P.
196.84K
-19.14%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.89, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.44
VaR
+2.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.96%
Biến động 240 ngày
+30.15%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.28%
120 ngày
+4.69%
5 năm
+7.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.29%
120 ngày
-9.58%
5 năm
-9.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.95
120 ngày
-0.85
5 năm
+0.62
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.96%
3 năm
+21.96%
5 năm
+22.25%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.07
3 năm
+0.06
5 năm
+0.17
Độ lệch
240 ngày
-1.21
3 năm
-0.40
5 năm
-0.30
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.15%
5 năm
+30.27%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.70%
5 năm
+2.61%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-95.05%
240 ngày
-95.05%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.06%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.37%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.08%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-5.53%
60 ngày
-18.37%
120 ngày
-14.16%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Crossamerica Partners LP
Crossamerica Partners LP
CAPL
5.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI