tradingkey.logo

Cango Inc

CANG
3.435USD
-0.295-7.91%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
483.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q1
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-161.32%-6.32M
258.05%46.72M
--10.30M
--13.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.48%12.57M
-68.19%4.68M
--10.79M
--14.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
284.07%289.47K
121.01%149.09K
--75.37K
--67.46K
Thuế hoãn lại
-1072.80%-2.44M
-469.99%-2.61M
--250.60K
--706.04K
Các mục phi tiền mặt khác
172.86%1.41M
-104.90%-1.81K
---1.94M
--37.03K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1511.65%-18.50M
1600.23%43.14M
--1.31M
---2.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
-320.61%-5.31M
201.08%11.82M
---1.26M
---11.70M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-613.04%-13.20M
254.93%31.31M
--2.57M
--8.82M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-161.32%-6.32M
258.05%46.72M
--10.30M
--13.05M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
131.59%675.09K
492.45%203.00K
--291.51K
---51.72K
Chi phí vốn
131.56%675.09K
1542.45%218.43K
--291.53K
--13.30K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
131.59%675.09K
492.45%203.00K
--291.51K
---51.72K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-342.51%-80.36M
88.32%-4.52M
---18.16M
---38.67M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--17.05M
-100.76%-5.22K
--0.00
--684.97K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-246.78%-63.99M
87.54%-4.73M
---18.45M
---37.93M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1928.29%263.12M
-109.81%-2.93M
--12.97M
--29.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-109.75%-2.93M
--12.91M
--30.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--267.07M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
----
---190.14K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1928.29%263.12M
-109.81%-2.93M
--12.97M
--29.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2434.74%169.40M
5884.29%139.03M
--6.68M
--2.32M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3889.15%192.42M
683.39%38.90M
--4.82M
--4.97M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---392.34K
---166.27K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3044.44%361.82M
2341.07%177.93M
--11.51M
--7.29M
Dòng tiền tự do
-169.85%-6.99M
256.74%46.50M
--10.01M
--13.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI