tradingkey.logo

Cango Inc

CANG

4.710USD

+0.270+6.08%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
316.98MVốn hóa
130.30P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q1
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-159.57%-42.24M
261.17%297.43M
--70.92M
--82.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.15%84.03M
-67.91%29.82M
--74.26M
--92.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
273.10%1.94M
122.94%949.08K
--518.77K
--425.72K
Thuế hoãn lại
-1045.02%-16.30M
-473.22%-16.63M
--1.72M
--4.46M
Các mục phi tiền mặt khác
170.78%9.45M
-104.94%-11.54K
---13.36M
--233.67K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1471.33%-123.71M
1613.31%274.62M
--9.02M
---18.15M
-Thay đổi các khoản phải thu
-308.60%-35.48M
201.97%75.28M
---8.68M
---73.82M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-598.38%-88.23M
258.02%199.34M
--17.70M
--55.68M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-159.57%-42.24M
261.17%297.43M
--70.92M
--82.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
124.97%4.51M
495.87%1.29M
--2.01M
---326.44K
Chi phí vốn
124.95%4.51M
1556.77%1.39M
--2.01M
--83.93K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
124.97%4.51M
495.87%1.29M
--2.01M
---326.44K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-329.87%-537.34M
88.22%-28.76M
---125.00M
---244.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--114.00M
-100.77%-33.23K
--0.00
--4.32M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-236.88%-427.85M
87.43%-30.08M
---127.01M
---239.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1870.35%1.76B
-109.90%-18.64M
--89.29M
--188.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-109.83%-18.64M
--88.89M
--189.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.79B
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
----
---1.20M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1870.35%1.76B
-109.90%-18.64M
--89.29M
--188.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2362.34%1.13B
5936.45%885.04M
--46.00M
--14.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3775.21%1.29B
690.21%247.64M
--33.20M
--31.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---2.62M
---1.06M
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2954.63%2.42B
2362.34%1.13B
--79.20M
--46.00M
Dòng tiền tự do
-167.86%-46.76M
259.85%296.04M
--68.91M
--82.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI