Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-can
/
Canaan Inc
CAN
0.868
USD
-0.103
-10.59%
Đóng cửa 07/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/16, 09:30 (ET)
287.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Canaan Inc
0.868
-0.103
-10.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-94.39M
-275.98%
-38.27M
-315.47%
-2.41M
--
21.75M
--
1.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
-2747.61%
-113.33M
237.30%
13.49M
--
-3.98M
--
-9.83M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
--
-32.32%
485.43K
-15.95%
491.87K
--
717.25K
--
585.24K
Thuế hoãn lại
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
8012.02%
1.78M
768.40%
1.29M
--
21.98K
--
148.66K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
--
173.07%
66.05M
-283.59%
-17.66M
--
24.19M
--
9.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
-55.84%
3.77M
-39.13%
2.93M
--
8.53M
--
4.81M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
15.91%
39.05M
-20.94%
-10.24M
--
33.69M
--
-8.46M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
1955.30%
57.53M
-128.99%
-10.79M
--
-3.10M
--
37.22M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
7382.76%
3.90M
-100.00%
0.00
--
52.07K
--
163.22K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
-1209.36%
-38.06M
92.08%
-563.73K
--
-2.91M
--
-7.12M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-94.39M
-275.98%
-38.27M
-315.47%
-2.41M
--
21.75M
--
1.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
7.75M
-75.50%
289.64K
-51.03%
508.27K
--
1.18M
--
1.04M
Chi phí vốn
--
7.75M
-76.07%
289.64K
-51.03%
508.27K
--
1.21M
--
1.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
7.75M
-75.50%
289.64K
-51.03%
508.27K
--
1.18M
--
1.04M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
0.00
7452.42%
9.95M
4307.51%
4.47M
--
131.76K
--
101.46K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
5.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-2.00M
1019.98%
9.66M
523.29%
3.96M
--
-1.05M
--
-936.38K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-8.36M
680.29%
56.43M
-51.89%
7.07M
--
7.23M
--
14.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
-394.49%
-21.30M
-51.52%
7.13M
--
7.23M
--
14.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-9.70M
--
77.25M
--
217.56K
--
--
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
1.34M
--
472.23K
--
-272.45K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-8.36M
680.29%
56.43M
-51.89%
7.07M
--
7.23M
--
14.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
317.99M
-6.75%
47.78M
4.42%
37.84M
--
51.24M
--
36.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-216.44M
-2.19%
27.29M
-41.69%
8.87M
--
27.90M
--
15.21M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-111.68M
-1827.47%
-535.26K
-24.23%
245.22K
--
-27.77K
--
323.65K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
101.55M
-4.93%
75.39M
-9.28%
46.54M
--
79.30M
--
51.30M
Dòng tiền tự do
--
-102.15M
-287.76%
-38.56M
-3666.38%
-2.92M
--
20.54M
--
81.90K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký