tradingkey.logo

Cabaletta Bio Inc

CABA

1.500USD

+0.060+4.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
76.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.11%131.83M
-32.04%163.96M
11.33%183.01M
15.25%203.22M
138.53%223.84M
126.42%241.25M
91.39%164.39M
82.15%176.33M
-14.07%93.84M
-12.83%106.55M
-27.98%85.89M
-5.84%96.81M
7.04%109.21M
12.48%122.22M
2.16%119.26M
-14.18%102.81M
-22.12%102.03M
-20.22%108.66M
64.33%116.74M
59.18%119.80M
--131.00M
--136.20M
--71.04M
--75.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.79%131.83M
-15.15%163.96M
47.71%170.61M
39.46%178.61M
86.79%175.29M
136.79%193.24M
88.84%115.50M
171.52%128.07M
57.58%93.84M
-33.23%81.61M
-48.28%61.16M
-52.59%47.17M
-38.78%59.55M
20.50%122.22M
8.82%118.26M
-11.24%99.50M
-25.74%97.28M
-25.53%101.43M
52.98%108.68M
48.95%112.10M
--131.00M
--136.20M
--71.04M
--75.26M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-74.63%12.40M
-49.00%24.61M
--48.55M
92.51%48.01M
97.68%48.89M
-2.78%48.26M
-100.00%0.00
--24.94M
2373.20%24.73M
1398.25%49.64M
945.25%49.66M
-100.00%0.00
-87.60%1.00M
-56.96%3.31M
--4.75M
--7.23M
--8.06M
--7.70M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-23.91%2.77M
-16.29%2.71M
40.07%2.50M
143.65%3.03M
92.43%3.63M
41.71%3.24M
-21.62%1.79M
-35.84%1.24M
-15.14%1.89M
-1.38%2.29M
43.22%2.28M
-12.14%1.94M
-40.29%2.23M
-52.41%2.32M
-35.73%1.59M
-39.96%2.21M
19.53%3.73M
12.07%4.87M
249.86%2.48M
245.49%3.68M
--3.12M
--4.35M
--708.00K
--1.06M
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.83%134.60M
-31.83%166.68M
11.64%185.51M
16.15%206.26M
137.62%227.48M
124.64%244.49M
88.46%166.18M
79.83%177.57M
-14.09%95.73M
-12.61%108.83M
-27.04%88.17M
-5.97%98.75M
5.37%111.44M
9.69%124.54M
1.37%120.85M
-14.95%105.02M
-21.15%105.76M
-19.22%113.53M
66.16%119.22M
61.78%123.47M
--134.12M
--140.55M
--71.75M
--76.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
165.59%28.18M
115.78%16.08M
167.97%16.41M
39.66%8.91M
48.75%10.61M
-1.56%7.45M
117.89%6.13M
176.67%6.38M
479.37%7.13M
426.36%7.57M
92.27%2.81M
44.40%2.31M
0.33%1.23M
61.57%1.44M
49.18%1.46M
98.14%1.60M
66.04%1.23M
9.20%890.00K
81.48%980.00K
124.51%806.00K
--739.00K
--815.00K
--540.00K
--359.00K
Tài sản dài hạn khác
0.04%2.37M
34.17%2.29M
152.24%2.48M
228.76%2.25M
307.57%2.37M
202.48%1.71M
42.82%984.00K
-29.02%685.00K
-41.02%581.00K
58.26%565.00K
112.65%689.00K
203.46%965.00K
228.33%985.00K
19.40%357.00K
35.56%324.00K
33.61%318.00K
188.46%300.00K
196.04%299.00K
-90.99%239.00K
-79.39%238.00K
--104.00K
--101.00K
--2.65M
--1.16M
Tổng tài sản dài hạn
135.38%30.55M
100.56%18.37M
165.79%18.89M
57.99%11.16M
68.25%12.98M
12.61%9.16M
103.11%7.11M
115.99%7.07M
248.06%7.71M
353.15%8.13M
95.97%3.50M
70.81%3.27M
45.12%2.22M
50.97%1.79M
-30.02%1.79M
-56.74%1.92M
81.14%1.53M
29.80%1.19M
-20.10%2.55M
192.40%4.43M
--843.00K
--916.00K
--3.19M
--1.51M
Tổng tài sản
-31.32%165.14M
-27.05%185.05M
17.96%204.41M
17.75%217.42M
132.44%240.46M
116.85%253.65M
89.02%173.29M
80.99%184.64M
-8.98%103.45M
-7.42%116.97M
-25.25%91.67M
-4.60%102.02M
5.94%113.66M
10.12%126.34M
0.71%122.64M
-16.39%106.93M
-20.51%107.28M
-18.90%114.72M
62.48%121.77M
64.32%127.90M
--134.97M
--141.47M
--74.94M
--77.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
65.89%4.98M
44.14%3.87M
460.48%7.64M
42.84%2.83M
38.09%3.00M
101.73%2.69M
-38.00%1.36M
-18.59%1.98M
1.87%2.17M
-56.61%1.33M
-15.58%2.20M
16.21%2.44M
4.20%2.13M
105.76%3.07M
47.65%2.61M
57.55%2.10M
191.74%2.05M
111.63%1.49M
116.03%1.77M
49.89%1.33M
--702.00K
--705.00K
--817.00K
--888.00K
Chi phí trích trước
92.86%3.32M
59.90%8.31M
64.63%5.12M
74.48%3.45M
73.17%1.72M
47.94%5.20M
37.13%3.11M
23.59%1.98M
11.67%995.00K
18.07%3.52M
32.63%2.27M
41.42%1.60M
36.87%891.00K
21.76%2.98M
10.54%1.71M
20.09%1.13M
15.63%651.00K
60.64%2.44M
41.54%1.55M
86.34%941.00K
--563.00K
--1.52M
--1.09M
--505.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--15.21M
--5.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--15.21M
--5.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
65.89%4.98M
44.14%3.87M
460.48%7.64M
42.84%2.83M
38.09%3.00M
101.73%2.69M
-38.00%1.36M
-18.59%1.98M
1.87%2.17M
-56.61%1.33M
-15.58%2.20M
16.21%2.44M
4.20%2.13M
105.76%3.07M
47.65%2.61M
57.55%2.10M
191.74%2.05M
111.63%1.49M
116.03%1.77M
49.89%1.33M
--702.00K
--705.00K
--817.00K
--888.00K
Tổng nợ ngắn hạn
89.12%33.99M
69.35%27.09M
115.54%22.88M
111.02%17.90M
93.14%17.97M
68.55%15.99M
83.00%10.62M
30.77%8.48M
34.17%9.30M
13.23%9.49M
-3.69%5.80M
15.80%6.49M
74.73%6.94M
61.78%8.38M
41.22%6.02M
71.65%5.60M
21.90%3.97M
64.60%5.18M
39.20%4.26M
73.93%3.26M
--3.26M
--3.15M
--3.06M
--1.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
95.29%1.49M
63.51%2.38M
316.88%7.29M
-100.00%0.00
-69.29%765.00K
-50.73%1.46M
--1.75M
--2.01M
--2.49M
--2.96M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
95.29%1.49M
63.51%2.38M
316.88%7.29M
-100.00%0.00
-69.29%765.00K
-50.73%1.46M
--1.75M
--2.01M
--2.49M
--2.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
1154.77%9.60M
285.80%5.63M
316.88%7.29M
-100.00%0.00
-69.29%765.00K
-50.73%1.46M
--1.75M
--2.01M
--2.49M
--2.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
132.63%43.59M
87.43%32.71M
144.01%30.17M
70.53%17.90M
58.84%18.74M
40.20%17.45M
113.14%12.36M
61.83%10.50M
70.09%11.80M
48.54%12.45M
-3.69%5.80M
15.80%6.49M
74.73%6.94M
61.78%8.38M
41.22%6.02M
71.65%5.60M
21.90%3.97M
64.60%5.18M
39.20%4.26M
73.93%3.26M
--3.26M
--3.15M
--3.06M
--1.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.53%506.60M
6.83%501.44M
31.47%490.76M
31.18%485.43M
75.80%480.04M
73.77%469.40M
58.21%373.30M
57.99%370.05M
17.50%273.07M
17.17%270.13M
9.59%235.95M
24.28%234.22M
29.61%232.41M
31.11%230.54M
23.40%215.31M
8.80%188.47M
4.16%179.31M
2.66%175.84M
11679.58%174.48M
--173.22M
--172.15M
--171.28M
--1.48M
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-49.08%-385.04M
-49.68%-349.10M
-49.05%-316.51M
-45.93%-285.89M
-42.37%-258.28M
-40.88%-233.24M
-41.69%-212.35M
-41.50%-195.90M
-44.52%-181.42M
-47.05%-165.56M
-51.85%-149.87M
-58.88%-138.44M
-65.18%-125.53M
-69.82%-112.59M
-73.19%-98.70M
-79.31%-87.14M
-87.91%-76.00M
-101.15%-66.30M
-106.81%-56.99M
-120.95%-48.60M
---40.44M
---32.96M
---27.56M
---21.99M
Vốn dự trữ
5.53%506.60M
6.83%501.44M
31.47%490.75M
31.18%485.43M
75.80%480.04M
73.77%469.40M
58.21%373.30M
57.99%370.05M
17.50%273.07M
17.17%270.13M
9.59%235.95M
24.28%234.22M
29.61%232.41M
31.11%230.54M
23.40%215.31M
8.80%188.47M
4.16%179.31M
2.66%175.84M
11681.36%174.48M
--173.22M
--172.15M
--171.28M
--1.48M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
-100.00%0.00
104.76%1.00K
-866.67%-29.00K
---38.00K
182.98%39.00K
89.95%-21.00K
98.80%-3.00K
100.00%0.00
---47.00K
---209.00K
-25000.00%-249.00K
-5166.67%-152.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.91%1.00K
--3.00K
--6.00K
--12.00K
--11.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-45.18%121.55M
-35.51%152.34M
8.28%174.24M
14.57%199.52M
141.92%221.72M
125.98%236.20M
87.39%160.92M
82.29%174.14M
-14.12%91.65M
-11.39%104.52M
-26.36%85.87M
-5.72%95.53M
3.30%106.72M
7.68%117.96M
-0.76%116.61M
-18.70%101.33M
-21.56%103.31M
-20.80%109.54M
63.48%117.50M
64.08%124.64M
--131.71M
--138.32M
--71.88M
--75.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI