tradingkey.logo

Citigroup Inc

C

96.870USD

+1.150+1.20%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
178.33BVốn hóa
14.66P/E TTM

Citigroup Inc

96.870

+1.150+1.20%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
75 / 524
Xếp hạng tổng thể
92 / 4755
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
102.583
Giá mục tiêu
+7.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Citigroup Inc. is a diversified financial services holding company. Its segments include Services, Markets, Banking, U.S. Personal Banking (USPB) and Wealth. Services segment includes treasury and trade solutions (TTS) and securities services. TTS provides an integrated suite of tailored cash management, trade and working capital solutions to multinational corporations, financial institutions and public sector organizations. Markets segment provides corporate, institutional and public sector clients around the world with a full range of sales and trading services across equities, foreign exchange, rates, spread products and commodities. Banking segment includes investment banking, which supports client capital-raising needs to help strengthen and grow their businesses. USPB segment includes branded cards and retail services, which have proprietary card portfolios and co-branded card portfolios. Wealth includes private bank, wealth at work and Citigold and provides financial services.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.81%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.81%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 14.10, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.49B, giảm 0.36% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 164.98M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 20.72B, phản ánh mức tăng 2.80% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 23.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.61
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.90

Hiệu quả hoạt động

5.96

Tiềm năng tăng trưởng

7.86

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.10, thấp hơn -1.46% so với mức đỉnh gần đây là 13.90 và cao hơn 50.25% so với mức đáy gần đây là 7.02.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 75/524
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Mức giá mục tiêu trung bình của Citigroup Inc là 104.00, với mức cao là 124.00 và mức thấp là 87.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
102.583
Giá mục tiêu
+7.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Citigroup Inc
C
22
Morgan Stanley
MS
24
Goldman Sachs Group Inc
GS
23
Charles Schwab Corp
SCHW
22
eToro Group Ltd
ETOR
15
LPL Financial Holdings Inc
LPLA
15
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 100.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 90.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.40
Thay đổi giá
0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.081
Trung lập
RSI(14)
63.415
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
88.334
Quá mua
ATR(14)
1.932
Biến động thấp
CCI(14)
144.004
Mua
Williams %R
8.554
Quá mua
TRIX(12,20)
0.156
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
95.088
Mua
MA10
94.572
Mua
MA20
93.687
Mua
MA50
90.283
Mua
MA100
80.593
Mua
MA200
77.185
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.75%, tương ứng mức tăng 0.76% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 164.98M cổ phần, chiếm 8.96% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.35% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
163.84M
-1.07%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
96.91M
+2.54%
State Street Global Advisors (US)
83.78M
+0.30%
Capital World Investors
46.93M
+49.68%
Geode Capital Management, L.L.C.
42.55M
+4.82%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
38.10M
+6.87%
Fisher Investments
Star Investors
31.17M
+3.86%
Putnam Investment Management, L.L.C.
28.89M
+1.26%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
27.50M
+31.65%
BofA Global Research (US)
24.43M
+97.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
+2.65%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.31%
Biến động 240 ngày
+33.54%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.72%
120 ngày
+9.15%
5 năm
+13.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.39%
120 ngày
-12.14%
5 năm
-12.14%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.69
120 ngày
+1.87
5 năm
+0.76
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.31%
3 năm
+31.31%
5 năm
+52.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.21
3 năm
+1.46
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
-0.57
3 năm
-0.31
5 năm
+0.25
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+33.54%
5 năm
+30.72%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.98%
5 năm
+1.58%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+204.33%
240 ngày
+204.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.01%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.85%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.56%
60 ngày
-4.21%
120 ngày
+4.75%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Citigroup Inc
Citigroup Inc
C
6.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coastal Financial Corp (EVERETT)
Coastal Financial Corp (EVERETT)
CCB
7.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citizens Financial Group Inc
Citizens Financial Group Inc
CFG
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI