tradingkey.logo

Baozun Inc

BZUN

2.625USD

-0.005-0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
139.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2015Q1
FY2014Q4
FY2014Q1
FY2013Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.08%-1.35M
-180.40%-1.07M
---4.85M
--1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.00%317.92K
507.01%1.04M
--289.03K
---255.31K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
67.68%787.59K
90.62%662.23K
--469.69K
--347.41K
Thuế hoãn lại
---432.93K
----
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
77.09%768.50K
-25.54%596.18K
--433.95K
--800.73K
Thay đổi trong vốn lưu động
36.05%-4.03M
-258.19%-4.03M
---6.30M
---1.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
-16.89%-6.24M
-249.11%-13.27M
---5.34M
---3.80M
-Thay đổi hàng tồn kho
218.12%6.63M
-65.77%-8.26M
--2.09M
---4.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
121.62%722.14K
533.07%465.72K
---3.34M
---107.54K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-3980.85%-595.42K
---25.38K
---14.59K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---2.22M
--2.77M
--0.00
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.08%-1.35M
-180.40%-1.07M
---4.85M
--1.33M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
169.62%1.63M
31.96%1.55M
--604.44K
--1.17M
Chi phí vốn
169.62%1.63M
31.84%1.55M
--604.44K
--1.17M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
220.24%1.33M
33.97%1.15M
--415.59K
--858.85K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
58.23%298.83K
26.44%396.10K
--188.86K
--313.26K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.69M
100.00%0.00
--0.00
---595.17K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
160.87%526.13K
---1.32M
---864.29K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-90.49%-2.80M
-62.07%-2.86M
---1.47M
---1.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---666.00K
--7.79M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---5.57M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--2.77K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--23.71M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---666.00K
---10.35M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---666.00K
--7.79M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.26%33.29M
14.85%29.75M
--24.80M
--25.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
22.06%-4.91M
915.81%3.55M
---6.29M
---434.92K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-548.79%-89.02K
---308.91K
--19.84K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
52.30%28.36M
30.63%33.26M
--18.62M
--25.46M
Dòng tiền tự do
45.27%-2.98M
-1743.77%-2.62M
---5.45M
--159.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI