tradingkey.logo

Kanzhun Ltd

BZ

21.320USD

-1.120-4.99%
Đóng cửa 08/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.54BVốn hóa
9.98P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
24.23%14.79B
13.72%14.68B
14.07%14.60B
11.66%14.28B
-11.55%11.90B
-2.27%12.91B
-8.07%12.80B
-1.51%12.79B
8.30%13.46B
8.04%13.21B
16.60%13.92B
10.91%12.99B
167.12%12.43B
--12.23B
--11.94B
--11.71B
--4.65B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.57%2.79B
3.24%2.55B
15.20%2.82B
26.69%3.47B
-56.08%2.75B
-74.64%2.47B
-78.09%2.44B
-77.49%2.74B
-44.93%6.25B
-14.02%9.75B
3.74%11.16B
9.79%12.17B
176.91%11.36B
--11.34B
--10.76B
--11.09B
--4.10B
-Đầu tư ngắn hạn
31.03%11.99B
16.21%12.13B
13.80%11.78B
7.56%10.81B
27.12%9.15B
201.81%10.44B
274.57%10.35B
1137.35%10.05B
573.97%7.20B
290.75%3.46B
133.33%2.76B
31.07%812.23M
94.16%1.07B
--885.00M
--1.18B
--619.70M
--550.33M
Các khoản phải thu
50.02%48.00M
-7.49%205.54M
69.06%38.19M
43.46%35.48M
31.11%31.99M
1326.42%222.18M
55.12%22.59M
113.28%24.73M
131.97%24.40M
-96.24%15.58M
88.47%14.56M
-0.69%11.60M
-92.24%10.52M
--414.00M
--7.73M
--11.68M
--135.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
51.29%38.79M
143.40%40.71M
76.92%29.12M
96.47%29.86M
93.72%25.64M
69.61%16.73M
264.93%16.46M
654.89%15.20M
769.07%13.24M
884.23%9.86M
510.42%4.51M
-22.43%2.01M
-85.95%1.52M
--1.00M
--739.00K
--2.59M
--10.84M
-Khoản vay phải thu
----
-43.95%14.43M
----
----
----
--25.74M
----
----
----
----
----
----
----
--52.70M
----
----
--32.11M
-Các khoản phải thu khác
44.91%9.21M
-16.31%150.40M
47.93%9.06M
-41.01%5.63M
-43.11%6.35M
3045.05%179.71M
-39.05%6.13M
-0.49%9.54M
24.12%11.17M
-98.41%5.71M
43.84%10.05M
5.53%9.58M
-90.28%9.00M
--360.30M
--6.99M
--9.08M
--92.59M
Hàng tồn kho
10.12%2.86M
--3.04M
--2.87M
--2.79M
--2.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
24.52%844.98M
-25.51%105.47M
-20.27%506.60M
22.56%535.49M
42.54%678.59M
-76.43%141.59M
15.71%635.43M
-16.07%436.93M
-18.34%476.08M
156.20%600.77M
-8.88%549.17M
97.68%520.59M
423.40%583.01M
--234.49M
--602.67M
--263.35M
--111.39M
Tài sản ngắn hạn khác
----
5.62%105.22M
----
----
----
--99.62M
----
----
----
----
----
----
----
--83.71M
----
----
--43.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
24.31%15.68B
12.92%15.10B
12.56%15.15B
12.10%14.86B
-9.61%12.61B
-3.28%13.37B
-7.11%13.46B
-1.97%13.25B
7.20%13.96B
6.69%13.83B
15.42%14.49B
12.81%13.52B
163.44%13.02B
--12.96B
--12.55B
--11.98B
--4.94B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.33%1.85B
-1.90%2.04B
49.90%2.16B
100.00%2.32B
117.52%2.24B
111.70%2.08B
67.48%1.44B
36.43%1.16B
44.58%1.03B
44.60%980.66M
62.43%861.34M
101.78%849.72M
89.45%711.64M
--678.21M
--530.29M
--421.10M
--375.64M
-Tài sản cố định
----
17.16%3.05B
----
----
----
--2.61B
----
----
----
----
----
----
----
--824.47M
----
----
--459.02M
-Khấu hao lũy kế
----
91.81%1.02B
----
----
----
--530.26M
----
----
----
----
----
----
----
--146.26M
----
----
--83.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.69%250.03M
1779.98%259.12M
1772.55%268.20M
1765.79%277.29M
1759.38%286.38M
-13.54%13.78M
3572.56%14.32M
3498.55%14.86M
3432.57%15.40M
3380.57%15.94M
-18.92%390.00K
-18.06%413.00K
-17.27%436.00K
--458.00K
--481.00K
--504.00K
--527.00K
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%4.00M
557.89%4.00M
--4.00M
--4.00M
--4.00M
--608.00K
Tổng tài sản dài hạn
-22.87%4.71B
-7.81%4.21B
-5.17%3.67B
37.66%4.31B
482.13%6.10B
356.42%4.57B
346.60%3.87B
266.49%3.13B
46.39%1.05B
46.57%1.00B
61.89%865.73M
100.69%854.13M
90.05%716.08M
--682.67M
--534.78M
--425.61M
--376.78M
Tổng tài sản
8.93%20.39B
7.64%19.31B
8.60%18.81B
16.98%19.16B
24.74%18.72B
21.00%17.94B
12.84%17.32B
13.99%16.38B
9.25%15.00B
8.69%14.83B
17.32%15.35B
15.82%14.37B
158.24%13.73B
--13.64B
--13.09B
--12.41B
--5.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
9.78%201.72M
----
----
----
--183.75M
----
----
----
----
----
----
----
--14.69M
----
----
--110.22M
Chi phí trích trước
----
-6.20%429.57M
----
----
----
--457.97M
----
----
----
----
----
----
----
--373.29M
----
----
--164.09M
Nợ phải trả hoãn lại
6.38%3.34B
10.41%3.08B
18.41%3.07B
23.79%3.17B
29.11%3.14B
35.58%2.79B
27.24%2.59B
29.60%2.56B
15.18%2.43B
5.22%2.06B
8.46%2.04B
5.80%1.98B
32.50%2.11B
--1.96B
--1.88B
--1.87B
--1.59B
Nợ ngắn hạn khác
6.38%3.34B
10.68%3.38B
18.41%3.07B
23.79%3.17B
29.11%3.14B
48.04%3.05B
27.24%2.59B
29.60%2.56B
15.18%2.43B
2.31%2.06B
8.46%2.04B
5.80%1.98B
21.79%2.11B
--2.01B
--1.88B
--1.87B
--1.73B
Tổng nợ ngắn hạn
-1.23%4.41B
-3.79%4.19B
8.90%3.99B
21.68%4.15B
44.60%4.46B
43.75%4.36B
27.22%3.66B
20.63%3.41B
10.06%3.09B
8.87%3.03B
17.39%2.88B
16.28%2.82B
34.67%2.80B
--2.78B
--2.45B
--2.43B
--2.08B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.40%90.26M
-2.99%121.34M
53.18%166.45M
79.33%211.22M
-10.38%111.99M
-12.89%125.08M
-33.66%108.66M
-29.18%117.78M
-23.35%124.96M
-21.69%143.59M
3.52%163.80M
69.22%166.31M
74.10%163.04M
--183.37M
--158.23M
--98.28M
--93.65M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.40%90.26M
-2.99%121.34M
53.18%166.45M
79.33%211.22M
-10.38%111.99M
-12.89%125.08M
-33.66%108.66M
-29.18%117.78M
-23.35%124.96M
-21.69%143.59M
3.52%163.80M
69.22%166.31M
74.10%163.04M
--183.37M
--158.23M
--98.28M
--93.65M
Tổng nợ dài hạn
-11.73%124.14M
1.49%155.80M
40.92%189.94M
65.48%237.62M
-7.51%140.64M
-0.96%153.50M
-17.71%134.78M
-13.66%143.59M
-6.73%152.06M
-15.47%155.00M
3.52%163.80M
69.22%166.31M
74.10%163.04M
--183.37M
--158.23M
--98.28M
--93.65M
Tổng các khoản nợ
-1.55%4.53B
-3.61%4.35B
10.03%4.18B
23.45%4.38B
42.15%4.60B
41.58%4.51B
24.80%3.80B
18.72%3.55B
9.13%3.24B
7.36%3.19B
16.55%3.04B
18.34%2.99B
36.36%2.97B
--2.97B
--2.61B
--2.53B
--2.18B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
4.76%16.24B
----
----
----
0.30%15.50B
----
6.69%15.97B
6.15%15.68B
5.65%15.45B
4.68%15.16B
5.27%14.97B
3932.14%14.78B
--14.62B
--14.48B
--14.22B
--366.45M
Lợi nhuận giữ lại
----
63.71%-902.59M
----
----
----
30.65%-2.49B
----
9.83%-3.24B
4.09%-3.55B
2.89%-3.59B
13.37%-3.40B
14.59%-3.60B
-32.42%-3.71B
---3.69B
---3.93B
---4.21B
---2.80B
Vốn dự trữ
----
4.76%16.23B
----
----
----
0.30%15.50B
----
6.69%15.97B
6.15%15.68B
5.65%15.45B
4.68%15.16B
5.27%14.97B
3932.87%14.78B
--14.62B
--14.48B
--14.22B
--366.37M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
216.78%1.52B
----
----
----
-47.79%479.73M
----
269.35%989.79M
--918.89M
--918.89M
--346.53M
--267.98M
--0.00
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
17.33%1.05B
----
----
----
29.29%898.81M
----
290.75%1.10B
283.85%555.26M
369.70%695.18M
1190.80%895.74M
329.58%281.25M
-189.23%-302.01M
---257.76M
---82.12M
---122.50M
---104.42M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
1060644.44%95.45M
----
----
----
---9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
12.34%15.86B
11.42%14.96B
8.20%14.63B
15.19%14.78B
19.95%14.12B
15.36%13.43B
9.88%13.53B
12.74%12.83B
9.28%11.77B
9.06%11.64B
17.51%12.31B
15.18%11.38B
242.61%10.77B
--10.67B
--10.47B
--9.88B
--3.14B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI