tradingkey.logo

Kanzhun Ltd

BZ
24.330USD
+0.860+3.66%
Đóng cửa 10/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.15BVốn hóa
9.83P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
11.38%2.23B
24.81%2.05B
12.97%2.03B
13.95%2.01B
14.09%2.00B
-13.73%1.64B
-6.40%1.80B
-9.29%1.76B
-7.54%1.76B
2.60%1.91B
0.11%1.92B
4.12%1.95B
5.03%1.90B
155.47%1.86B
--1.92B
--1.87B
--1.81B
--727.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.66%440.31M
2.05%387.36M
2.56%353.23M
15.08%387.87M
29.45%487.39M
-57.16%379.57M
-75.71%344.42M
-78.38%337.05M
-78.87%376.50M
-47.82%886.00M
-20.33%1.42B
-7.36%1.56B
3.96%1.78B
164.84%1.70B
--1.78B
--1.68B
--1.71B
--641.20M
-Đầu tư ngắn hạn
18.14%1.79B
31.64%1.67B
15.44%1.68B
13.68%1.62B
9.90%1.52B
23.99%1.26B
189.07%1.45B
269.61%1.43B
1061.54%1.38B
538.50%1.02B
262.05%502.85M
108.36%386.26M
24.12%118.86M
85.70%159.77M
--138.89M
--185.38M
--95.76M
--86.04M
Các khoản phải thu
17.29%5.84M
50.73%6.66M
-8.10%28.44M
68.88%5.26M
46.59%4.98M
27.88%4.42M
1266.22%30.94M
53.06%3.11M
100.21%3.40M
119.76%3.46M
-96.51%2.26M
68.30%2.03M
-5.95%1.70M
-92.58%1.57M
--64.97M
--1.21M
--1.80M
--21.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.84%4.48M
52.00%5.39M
141.79%5.63M
76.73%4.01M
100.75%4.19M
88.95%3.54M
62.45%2.33M
260.09%2.27M
608.64%2.09M
723.34%1.87M
811.96%1.43M
445.10%630.31K
-26.54%294.57K
-86.57%227.73K
--157.25K
--115.63K
--401.01K
--1.70M
-Khoản vay phải thu
----
----
-44.32%2.00M
----
----
----
--3.59M
----
----
----
----
----
----
----
--8.27M
----
----
--5.02M
-Các khoản phải thu khác
72.78%1.36M
45.59%1.28M
-16.86%20.81M
47.78%1.25M
-39.73%789.53K
-44.51%877.78K
2912.32%25.03M
-39.86%844.48K
-6.59%1.31M
17.59%1.58M
-98.53%830.89K
28.45%1.40M
-0.07%1.40M
-90.71%1.35M
--56.54M
--1.09M
--1.40M
--14.48M
Hàng tồn kho
-3.60%377.11K
10.64%397.30K
--420.87K
--394.60K
--391.19K
--359.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
4.09%78.24M
25.11%117.30M
-26.00%14.59M
-20.36%69.78M
25.22%75.16M
39.03%93.76M
-77.43%19.72M
14.17%87.61M
-21.21%60.02M
-22.64%67.44M
137.39%87.36M
-18.63%76.73M
87.19%76.18M
400.59%87.18M
--36.80M
--94.30M
--40.70M
--17.41M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
4.92%14.56M
----
----
----
--13.87M
----
----
----
----
----
----
----
--13.14M
----
----
--6.75M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.13%2.32B
24.89%2.18B
12.17%2.09B
12.44%2.09B
14.54%2.09B
-11.84%1.74B
-7.36%1.86B
-8.34%1.86B
-7.97%1.82B
1.56%1.98B
-1.14%2.01B
3.07%2.02B
6.82%1.98B
151.96%1.95B
--2.03B
--1.96B
--1.85B
--772.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-26.83%238.11M
-16.94%256.85M
-2.55%281.78M
49.74%297.82M
104.36%325.43M
112.17%309.23M
102.77%289.15M
65.26%198.89M
28.07%159.24M
36.97%145.75M
33.98%142.60M
45.05%120.35M
91.08%124.34M
81.19%106.41M
--106.44M
--82.98M
--65.07M
--58.73M
-Tài sản cố định
----
----
16.39%422.50M
----
----
----
--363.00M
----
----
----
----
----
----
----
--129.39M
----
----
--71.76M
-Khấu hao lũy kế
----
----
90.54%140.72M
----
----
----
--73.85M
----
----
----
----
----
----
----
--22.95M
----
----
--13.03M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.73%33.58M
-12.28%34.71M
1767.54%35.85M
1770.61%36.94M
1806.41%38.92M
1713.58%39.57M
-17.19%1.92M
3523.85%1.97M
3278.07%2.04M
3246.67%2.18M
3124.98%2.32M
-27.59%54.49K
-22.40%60.44K
-20.87%65.19K
--71.88K
--75.26K
--77.88K
--82.39K
Tài sản dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-4.22%557.10K
-1.33%551.50K
-6.13%549.48K
-5.26%566.63K
-7.34%581.65K
-10.70%558.91K
-5.30%585.34K
529.22%598.10K
--627.75K
--625.88K
--618.13K
--95.05K
Tổng tài sản dài hạn
4.98%634.93M
-22.50%653.40M
-8.42%582.51M
-5.27%504.97M
40.66%604.84M
467.79%843.14M
337.16%636.07M
340.68%533.07M
244.04%430.01M
38.69%148.50M
35.81%145.50M
44.56%120.97M
90.04%124.99M
81.77%107.07M
--107.14M
--83.68M
--65.77M
--58.91M
Tổng tài sản
9.75%2.95B
9.44%2.83B
6.93%2.67B
8.49%2.59B
19.53%2.69B
21.67%2.59B
15.89%2.50B
11.34%2.39B
7.00%2.25B
3.50%2.13B
0.71%2.16B
4.76%2.15B
9.68%2.10B
146.99%2.05B
--2.14B
--2.05B
--1.92B
--831.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
9.06%27.91M
----
----
----
--25.59M
----
----
----
----
----
----
----
--2.31M
----
----
--17.23M
Chi phí trích trước
----
----
-6.82%59.43M
----
----
----
--63.78M
----
----
----
----
----
----
----
--58.58M
----
----
--25.65M
Nợ phải trả hoãn lại
3.24%460.09M
6.88%463.86M
9.68%426.80M
18.29%423.05M
26.49%445.65M
25.92%433.98M
29.85%389.15M
25.55%357.63M
21.66%352.32M
9.12%344.64M
-2.50%299.68M
-3.15%284.86M
0.19%289.61M
26.72%315.83M
--307.37M
--294.12M
--289.05M
--249.23M
Nợ ngắn hạn khác
3.24%460.09M
6.88%463.86M
9.94%467.19M
18.29%423.05M
26.49%445.65M
25.92%433.98M
41.80%424.93M
25.55%357.63M
21.66%352.32M
9.12%344.64M
-5.20%299.68M
-3.15%284.86M
0.19%289.61M
16.48%315.83M
--316.12M
--294.12M
--289.05M
--271.14M
Tổng nợ ngắn hạn
1.49%590.57M
-0.76%611.71M
-4.43%579.99M
8.79%549.51M
24.33%581.92M
41.03%616.41M
37.69%606.87M
25.53%505.13M
13.24%468.05M
4.26%437.07M
0.87%440.76M
4.83%402.40M
10.11%413.33M
28.80%419.19M
--436.94M
--383.85M
--375.38M
--325.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-67.35%9.68M
-19.02%12.53M
-3.63%16.79M
53.03%22.93M
83.24%29.65M
-12.59%15.47M
-16.57%17.42M
-34.54%14.98M
-33.52%16.18M
-27.39%17.70M
-27.44%20.88M
-7.56%22.89M
60.24%24.34M
66.51%24.38M
--28.78M
--24.76M
--15.19M
--14.64M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-67.35%9.68M
-19.02%12.53M
-3.63%16.79M
53.03%22.93M
83.24%29.65M
-12.59%15.47M
-16.57%17.42M
-34.54%14.98M
-33.52%16.18M
-27.39%17.70M
-27.44%20.88M
-7.56%22.89M
60.24%24.34M
66.51%24.38M
--28.78M
--24.76M
--15.19M
--14.64M
Tổng nợ dài hạn
-54.36%15.22M
-11.32%17.23M
0.82%21.56M
40.78%26.16M
69.08%33.35M
-9.79%19.43M
-5.14%21.38M
-18.81%18.58M
-18.95%19.73M
-11.64%21.54M
-21.68%22.54M
-7.56%22.89M
60.24%24.34M
66.51%24.38M
--28.78M
--24.76M
--15.19M
--14.64M
Tổng các khoản nợ
-1.54%605.79M
-1.09%628.94M
-4.25%601.55M
9.92%575.67M
26.14%615.27M
38.65%635.84M
35.60%628.25M
23.14%523.71M
11.45%487.77M
3.39%458.61M
-0.52%463.30M
4.08%425.29M
12.06%437.67M
30.42%443.57M
--465.72M
--408.61M
--390.56M
--340.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
----
4.07%2.25B
----
----
----
-3.93%2.16B
----
0.15%2.19B
0.57%2.22B
-2.11%2.25B
-6.52%2.12B
-0.31%2.19B
3756.39%2.21B
--2.30B
--2.27B
--2.20B
--57.29M
Lợi nhuận giữ lại
----
----
63.95%-124.88M
----
----
----
33.58%-346.41M
----
15.35%-445.66M
9.14%-503.42M
10.02%-521.52M
22.64%-475.22M
19.12%-526.50M
-26.64%-554.04M
---579.59M
---614.33M
---650.95M
---437.48M
Vốn dự trữ
----
----
4.07%2.25B
----
----
----
-3.93%2.16B
----
0.15%2.19B
0.57%2.22B
-2.11%2.25B
-6.52%2.12B
-0.31%2.19B
3757.09%2.21B
--2.30B
--2.27B
--2.20B
--57.28M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
214.69%210.26M
----
----
----
-50.00%66.81M
----
246.72%135.97M
--130.17M
--133.62M
--48.42M
--39.22M
--0.00
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
16.55%145.90M
----
----
----
23.83%125.18M
----
266.81%150.96M
274.18%78.66M
349.89%101.09M
1074.08%125.16M
317.41%41.16M
-176.62%-45.16M
---40.45M
---12.85M
---18.93M
---16.32M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
1053630.69%13.21M
----
----
----
---1.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
13.09%2.35B
12.87%2.20B
10.68%2.07B
8.09%2.02B
17.70%2.07B
17.00%1.95B
10.50%1.87B
8.42%1.86B
5.83%1.76B
3.53%1.67B
1.05%1.69B
4.94%1.72B
9.07%1.67B
227.67%1.61B
--1.68B
--1.64B
--1.53B
--491.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI