tradingkey.logo

Beyondspring Inc

BYSI

2.250USD

+0.180+8.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2015Q4
FY2015Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---4.20M
-143.00%-16.92M
124.68%2.83M
0.43%-14.21M
-71.40%-18.94M
45.10%-6.96M
48.79%-11.46M
-77.47%-14.27M
-118.38%-11.05M
-52.43%-12.68M
-133.22%-22.38M
38.61%-8.04M
43.39%-5.06M
18.29%-8.32M
-16.96%-9.60M
-155.33%-13.10M
-69.33%-8.94M
-94.68%-10.18M
-137.80%-8.20M
---5.13M
---5.28M
-149.76%-5.23M
-89.25%-3.45M
---2.09M
---1.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.17M
41.62%-10.73M
-32.66%-20.14M
-46.29%-19.89M
-4.69%-17.44M
-22.00%-18.38M
-54.56%-15.18M
-78.46%-13.60M
-112.88%-16.66M
-2.39%-15.06M
38.19%-9.82M
40.41%-7.62M
44.41%-7.83M
9.69%-14.71M
9.23%-15.89M
14.04%-12.79M
70.49%-14.08M
-341.32%-16.29M
-436.85%-17.51M
---14.88M
---47.71M
-79.17%-3.69M
-101.36%-3.26M
---2.06M
---1.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--80.00K
-69.57%7.00K
-22.73%17.00K
17.65%20.00K
13.33%17.00K
43.75%23.00K
10.00%22.00K
-5.56%17.00K
-34.78%15.00K
-15.79%16.00K
122.22%20.00K
125.00%18.00K
91.67%23.00K
90.00%19.00K
0.00%9.00K
14.29%8.00K
100.00%12.00K
150.00%10.00K
80.00%9.00K
--7.00K
--6.00K
0.00%4.00K
0.00%5.00K
--4.00K
--5.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--184.00K
1536.36%180.00K
-404.97%-491.00K
-66.30%123.00K
243.48%99.00K
-93.37%11.00K
6.62%161.00K
83.42%365.00K
-151.49%-69.00K
--166.00K
149.19%151.00K
--199.00K
--134.00K
--0.00
---307.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--42.26M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
--1.11M
-140.53%-3.76M
1134.88%21.81M
264.45%3.11M
-225.55%-2.76M
401.79%9.27M
113.39%1.77M
-21.66%-1.89M
-1.92%2.20M
-68.44%1.85M
-329.34%-13.19M
-18.42%-1.56M
141.01%2.24M
157.16%5.85M
812.52%5.75M
-233.94%-1.31M
452.98%929.00K
247.50%2.28M
-318.13%-807.00K
--981.00K
--168.00K
-3960.53%-1.54M
32.28%-193.00K
---38.00K
---285.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
---74.00K
255.91%452.00K
-159.52%-25.00K
-4736.84%-919.00K
-104.30%-4.00K
364.58%127.00K
121.54%42.00K
-11.76%-19.00K
-24.39%93.00K
-126.52%-48.00K
-475.00%-195.00K
92.95%-17.00K
715.00%123.00K
8.38%181.00K
-61.19%52.00K
36.58%-241.00K
-111.43%-20.00K
154.40%167.00K
2780.00%134.00K
---380.00K
--175.00K
-2018.75%-307.00K
86.84%-5.00K
--16.00K
---38.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--242.00K
-715.00%-815.00K
-13365.22%-12.39M
31.97%-100.00K
-420.00%-16.00K
-412.50%-100.00K
-360.00%-92.00K
-1325.00%-147.00K
108.33%5.00K
112.65%32.00K
72.97%-20.00K
112.00%12.00K
50.82%-60.00K
-197.65%-253.00K
-12.12%-74.00K
-1328.57%-100.00K
-48.78%-122.00K
-142.86%-85.00K
-22.22%-66.00K
---7.00K
---82.00K
---35.00K
---54.00K
----
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--273.00K
-96.52%388.00K
5898.24%34.01M
255.07%1.02M
-465.94%-2.18M
3604.72%11.14M
161.23%567.00K
-159.12%-661.00K
79.52%596.00K
-162.11%-318.00K
-545.19%-926.00K
561.54%1.12M
208.85%332.00K
479.26%512.00K
58.78%208.00K
23.36%169.00K
-9.32%-305.00K
-1127.27%-135.00K
907.69%131.00K
--137.00K
---279.00K
-117.74%-11.00K
141.94%13.00K
--62.00K
---31.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---4.20M
-143.00%-16.92M
124.68%2.83M
0.43%-14.21M
-71.40%-18.94M
45.10%-6.96M
48.79%-11.46M
-77.47%-14.27M
-118.38%-11.05M
-52.43%-12.68M
-133.22%-22.38M
38.61%-8.04M
43.39%-5.06M
18.29%-8.32M
-16.96%-9.60M
-155.33%-13.10M
-69.33%-8.94M
-94.68%-10.18M
-137.80%-8.20M
---5.13M
---5.28M
-149.76%-5.23M
-89.25%-3.45M
---2.09M
---1.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--50.00K
15483.33%2.81M
0.00%17.00K
75.00%14.00K
-11.11%8.00K
--18.00K
--17.00K
--8.00K
125.00%9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-69.23%4.00K
1275.00%110.00K
75.00%84.00K
-100.00%0.00
-7.14%13.00K
--8.00K
-12.73%48.00K
--6.00K
--14.00K
----
323.08%55.00K
--27.00K
--13.00K
Chi phí vốn
--50.00K
15483.33%2.81M
0.00%17.00K
75.00%14.00K
-11.11%8.00K
--18.00K
--17.00K
--8.00K
125.00%9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-69.23%4.00K
1275.00%110.00K
75.00%84.00K
-100.00%0.00
-7.14%13.00K
--8.00K
-12.73%48.00K
--6.00K
--14.00K
----
323.08%55.00K
--27.00K
--13.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--50.00K
15483.33%2.81M
0.00%17.00K
75.00%14.00K
-11.11%8.00K
--18.00K
--17.00K
--8.00K
125.00%9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-69.23%4.00K
1275.00%110.00K
75.00%84.00K
-100.00%0.00
-7.14%13.00K
--8.00K
-12.73%48.00K
--6.00K
--14.00K
----
323.08%55.00K
--27.00K
--13.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--7.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.00M
---1.92M
--9.36M
---25.00M
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
202.26%3.07M
----
----
---68.00K
---3.01M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--25.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--6.30M
-26172.22%-4.73M
55029.41%9.34M
-312575.00%-25.01M
11.11%-8.00K
---18.00K
---17.00K
---8.00K
-125.00%-9.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
69.23%-4.00K
-44.74%-110.00K
197.90%2.99M
100.00%0.00
7.14%-13.00K
-404.00%-76.00K
-5452.73%-3.05M
---6.00K
---14.00K
192.59%25.00K
-323.08%-55.00K
---27.00K
---13.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.70%83.00K
-685.71%-82.00K
258.53%85.89M
-90.31%4.49M
316.45%27.44M
-99.58%14.00K
4891.20%23.96M
55205.95%46.29M
-52.35%6.59M
--3.34M
---500.00K
---84.00K
3179.96%13.83M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---449.00K
--48.17M
---390.00K
1286.95%15.19M
--0.00
---1.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.88%3.00K
-112.58%-61.00K
-34.70%653.00K
-99.58%14.00K
--2.57M
--485.00K
--1.00M
--3.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
250.56%85.88M
-87.31%5.00M
381.38%26.94M
----
--24.50M
--39.36M
-60.03%5.60M
----
--0.00
--0.00
--14.00M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--50.51M
--0.00
--15.25M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--83.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---82.00K
97.75%-70.00K
87.72%-447.00K
-2350.00%-147.00K
----
-521.40%-3.11M
-4233.33%-3.64M
96.49%-6.00K
----
---500.00K
---84.00K
61.92%-171.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---449.00K
---2.33M
---390.00K
95.55%-57.00K
--0.00
---1.28M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.70%83.00K
-685.71%-82.00K
258.53%85.89M
-90.31%4.49M
316.45%27.44M
-99.58%14.00K
4891.20%23.96M
55205.95%46.29M
-52.35%6.59M
--3.34M
---500.00K
---84.00K
3179.96%13.83M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---449.00K
--48.17M
---390.00K
1286.95%15.19M
--0.00
---1.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--11.63M
105.46%63.43M
34.73%51.31M
263.50%90.57M
204.84%109.54M
25.11%30.87M
5549.85%38.08M
1170.63%24.92M
823.97%35.93M
92.21%24.68M
-96.53%674.00K
-89.31%1.96M
-85.85%3.89M
-65.96%12.84M
-60.37%19.41M
-66.37%18.35M
135.14%27.48M
117.66%37.72M
769.67%48.98M
--54.56M
--11.69M
33.40%17.33M
-65.00%5.63M
--12.99M
--16.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--2.11M
-127.72%-21.81M
268.30%12.13M
-398.32%-39.27M
-72.14%-18.96M
598.92%78.66M
-130.02%-7.21M
1122.77%13.16M
-471.37%-11.02M
225.75%11.26M
465.14%24.00M
-221.07%-1.29M
78.89%-1.93M
12.57%-8.95M
41.63%-6.57M
119.04%1.06M
-121.30%-9.13M
-81.44%-10.24M
-196.28%-11.26M
---5.58M
--42.88M
-160.12%-5.64M
477.08%11.70M
---2.17M
---3.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--5.00K
34.41%-162.00K
82.49%-38.00K
-12600.00%-125.00K
131.03%67.00K
-1200.00%-247.00K
-335.87%-217.00K
-99.40%1.00K
114.50%29.00K
5.00%-19.00K
-20.00%92.00K
-50.45%166.00K
-11.73%-200.00K
-195.24%-20.00K
2975.00%115.00K
16650.00%335.00K
-17800.00%-179.00K
144.68%21.00K
-144.44%-4.00K
--2.00K
---1.00K
2.08%-47.00K
-35.71%9.00K
---48.00K
--14.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--13.74M
-62.00%41.63M
105.46%63.43M
34.73%51.31M
263.50%90.57M
204.84%109.54M
25.11%30.87M
5549.85%38.08M
1170.63%24.92M
823.97%35.93M
92.21%24.68M
-96.53%674.00K
-89.31%1.96M
-85.85%3.89M
-65.96%12.84M
-60.37%19.41M
-66.37%18.35M
135.14%27.48M
117.66%37.72M
--48.98M
--54.56M
8.00%11.69M
33.40%17.33M
--10.82M
--12.99M
Dòng tiền tự do
---4.25M
-182.56%-19.72M
124.49%2.81M
0.39%-14.23M
-71.34%-18.95M
44.96%-6.98M
48.72%-11.48M
-77.57%-14.28M
-118.38%-11.06M
-50.44%-12.68M
-131.19%-22.38M
38.61%-8.04M
43.43%-5.06M
17.27%-8.43M
-17.29%-9.68M
-155.03%-13.10M
-69.13%-8.95M
-94.84%-10.19M
-135.44%-8.25M
---5.14M
---5.29M
-146.58%-5.23M
-90.90%-3.50M
---2.12M
---1.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI