tradingkey.logo

Beyond Inc

BYON
9.440USD
0.000
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
541.90MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Beyond Inc

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
1.39B
-10.64%
EPS(YoY)
-5.56
18.33%
Xếp hạng của nhà phân tích
HOLD
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tổng doanh thu đạt 1.39B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -10.64%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -5.560, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 18.33%.

Thu nhập ròng của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, lợi nhuận ròng là -258.80M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 15.93%.

Biên lợi nhuận ròng của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, biên lợi nhuận ròng là -18.55%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 5.92%.

Biên lợi nhuận gộp của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, biên lợi nhuận gộp là 20.80%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 3.41%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là 6.19%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 14.11%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -99.18%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -61.89%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -49.88%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -22.68%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -190.97M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -61.69%.

Tài sản ngắn hạn của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tài sản ngắn hạn là 227.51M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -35.01%.

Tổng tài sản của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tổng tài sản của Beyond Inc là 401.95M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -36.78%.

Tổng nghĩa vụ của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tổng nghĩa vụ của Beyond Inc là 239.22M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -13.54%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, tổng vốn chủ sở hữu của Beyond Inc là 162.73M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -54.69%.

Thu nhập hoạt động thuần của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Beyond Inc là -258.80M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 15.93%.

Giá trị đầu tư ròng của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, giá trị đầu tư ròng của Beyond Inc là 24.93M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 155.85%.

Giá trị huy động vốn ròng của Beyond Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Beyond Inc, giá trị huy động vốn ròng của Beyond Inc là 32.72M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 695.81%.
KeyAI