tradingkey.logo

Beyond Meat Inc

BYND

3.640USD

-0.210-5.45%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
278.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.79%-26.15M
-1.43%-28.95M
-343.51%-22.05M
65.32%-16.01M
24.59%-31.80M
42.80%-28.54M
126.12%9.05M
34.51%-46.16M
74.47%-42.18M
54.77%-49.90M
50.91%-34.66M
21.50%-70.48M
-438.90%-165.21M
-4123.45%-110.32M
-4518.15%-70.60M
-230.92%-89.79M
-78.22%-30.66M
109.57%2.74M
-60.32%1.60M
-198.62%-27.13M
-29.53%-17.20M
-114.75%-28.66M
--4.03M
-16.80%-9.09M
-171.69%-13.28M
---13.34M
---7.78M
---4.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.66%-52.92M
71.08%-44.86M
62.30%-26.58M
35.56%-34.48M
7.92%-54.36M
-131.97%-155.11M
30.67%-70.49M
44.92%-53.51M
41.23%-59.04M
16.80%-66.87M
-85.49%-101.68M
-394.27%-97.13M
-268.44%-100.46M
-220.50%-80.37M
-184.24%-54.82M
-92.57%-19.65M
-1602.26%-27.27M
-5448.01%-25.08M
-570.48%-19.29M
-8.09%-10.21M
127.30%1.81M
93.93%-452.00K
--4.10M
-27.65%-9.44M
-16.73%-6.65M
---7.45M
---7.40M
---5.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.41%7.42M
-81.38%5.66M
-8.60%5.28M
-11.33%5.21M
15.21%6.97M
225.80%30.39M
-31.49%5.78M
-23.94%5.88M
-14.69%6.05M
38.12%9.33M
47.90%8.44M
58.35%7.73M
63.92%7.09M
67.86%6.75M
66.71%5.70M
49.17%4.88M
67.48%4.33M
89.23%4.02M
69.11%3.42M
59.45%3.27M
35.59%2.58M
13.39%2.13M
--2.02M
131.34%2.05M
159.89%1.91M
--1.88M
--887.00K
--733.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.16%3.06M
-2.34%3.05M
-57.39%3.05M
16.28%3.27M
10.52%3.06M
13.22%3.13M
213.89%7.16M
43.81%2.81M
31.64%2.77M
34.62%2.76M
29.88%2.28M
6.36%1.96M
-1.31%2.10M
147.41%2.05M
264.52%1.76M
-20.80%1.84M
324.30%2.13M
1354.39%829.00K
947.83%482.00K
-80.26%2.32M
-38.56%502.00K
176.00%57.00K
--46.00K
7441.03%11.76M
492.03%817.00K
---75.00K
--156.00K
--138.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
238.61%13.90M
-107.31%-5.53M
-110.61%-6.09M
133.58%3.50M
151.75%4.11M
4517.76%75.63M
70.44%57.40M
-440.83%-10.44M
90.58%-7.93M
96.33%-1.71M
211.10%33.68M
97.73%-1.93M
-378.54%-84.22M
-390.34%-46.63M
-400.05%-30.31M
-180.72%-85.03M
37.26%-17.60M
142.85%16.06M
291.71%10.10M
-98.19%-30.29M
-174.79%-28.05M
-323.84%-37.48M
---5.27M
-714.71%-15.28M
-3060.37%-10.21M
---8.84M
---1.88M
---323.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-45.74%-6.04M
58.52%7.17M
-97.98%296.00K
110.38%870.00K
48.71%-4.14M
232.57%4.52M
-61.29%14.66M
60.17%-8.38M
11.31%-8.08M
-72.97%1.36M
166.29%37.86M
21.31%-21.05M
-845.79%-9.11M
186.03%5.03M
-12.62%14.22M
-177.12%-26.75M
-125.71%-963.00K
-4.48%-5.85M
17410.64%16.27M
46.94%-9.65M
204.99%3.75M
-925.27%-5.60M
---94.00K
-912.47%-18.19M
-260.04%-3.57M
---546.00K
---1.80M
---991.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
97.05%14.11M
-84.43%10.21M
-140.40%-4.64M
-81.29%2.84M
-48.02%7.16M
337.94%65.62M
148.54%11.49M
-41.57%15.20M
132.01%13.78M
130.51%14.98M
116.05%4.63M
229.96%26.01M
-74.06%-43.04M
-530.78%-49.11M
-357.88%-28.82M
10.38%-20.01M
36.76%-24.73M
153.46%11.40M
163.58%11.17M
-165.43%-22.33M
-871.58%-39.11M
-70.80%-21.33M
---17.57M
-67.12%-8.41M
-251.84%-4.03M
---12.49M
---5.03M
---1.14M
-Thay đổi chi phí trả trước
-391.90%-6.19M
-97.17%300.00K
-87.76%897.00K
56.35%-4.43M
-249.17%-1.26M
570.28%10.60M
116.62%7.33M
-36.10%-10.14M
102.27%844.00K
87.41%-2.25M
112.92%3.38M
77.85%-7.45M
-1192.70%-37.19M
-6918.43%-17.90M
-1052.84%-26.18M
-466.68%-33.64M
54.00%-2.88M
47.31%-255.00K
986.17%2.75M
-163.52%-5.94M
-5227.05%-6.25M
-151.49%-484.00K
--253.00K
-952.80%-2.25M
103.33%122.00K
--940.00K
---214.00K
--60.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.02M
--3.02M
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.82%10.00K
---1.00K
900.00%8.00K
-90.00%4.00K
--239.00K
---1.00K
--40.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.79%-26.15M
-1.43%-28.95M
-343.51%-22.05M
65.32%-16.01M
24.59%-31.80M
42.80%-28.54M
126.12%9.05M
34.51%-46.16M
74.47%-42.18M
54.77%-49.90M
50.91%-34.66M
21.50%-70.48M
-438.90%-165.21M
-4123.45%-110.32M
-4518.15%-70.60M
-230.92%-89.79M
-78.22%-30.66M
109.57%2.74M
-60.32%1.60M
-198.62%-27.13M
-29.53%-17.20M
-114.75%-28.66M
--4.03M
-16.80%-9.09M
-171.69%-13.28M
---13.34M
---7.78M
---4.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
438.67%4.14M
4019.21%6.22M
-14.44%1.08M
-179.33%-1.41M
-74.84%768.00K
-98.87%151.00K
-92.96%1.27M
-91.33%1.77M
-85.84%3.05M
-57.85%13.34M
-65.99%17.99M
-27.23%20.42M
-7.77%21.55M
-9.88%31.66M
340.05%52.88M
87.58%28.06M
74.85%23.36M
289.99%35.13M
93.20%12.02M
153.55%14.96M
197.46%13.36M
78.84%9.01M
--6.22M
-5.68%5.90M
20.79%4.49M
--5.04M
--6.25M
--3.72M
Chi phí vốn
274.69%4.49M
224.24%6.47M
41.46%2.02M
-27.98%1.32M
-77.42%1.20M
-85.03%2.00M
-92.06%1.43M
-91.00%1.84M
-75.39%5.30M
-57.85%13.34M
-65.99%17.99M
-27.23%20.42M
-7.77%21.55M
-9.88%31.66M
340.05%52.88M
87.58%28.06M
74.85%23.36M
140.83%35.13M
90.90%12.02M
149.32%14.96M
188.97%13.36M
189.60%14.59M
--6.29M
-4.08%6.00M
24.33%4.62M
--5.04M
--6.25M
--3.72M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
438.67%4.14M
4019.21%6.22M
-14.44%1.08M
-179.33%-1.41M
-74.84%768.00K
-98.87%151.00K
-92.96%1.27M
-91.33%1.77M
-85.84%3.05M
-57.85%13.34M
-65.99%17.99M
-27.23%20.42M
-7.77%21.55M
-9.88%31.66M
340.05%52.88M
87.58%28.06M
74.85%23.36M
289.99%35.13M
93.20%12.02M
153.55%14.96M
197.46%13.36M
78.84%9.01M
--6.22M
-5.68%5.90M
20.79%4.49M
--5.04M
--6.25M
--3.72M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-1508.33%-386.00K
--13.00K
-1311.11%-127.00K
---18.00K
-700.00%-24.00K
100.00%0.00
---9.00K
100.00%0.00
---3.00K
---55.00K
----
-3753.85%-501.00K
--0.00
---47.00K
---13.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
---2.00K
---95.00K
--66.00K
--466.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---229.00K
---729.00K
---72.00K
--49.00K
----
----
----
----
--0.00
--599.00K
----
----
----
----
--14.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1269.87%-4.14M
-4020.53%-6.22M
6.95%-1.18M
183.06%1.47M
95.21%-302.00K
99.10%-151.00K
95.59%-1.27M
91.36%-1.77M
70.69%-6.30M
60.92%-16.82M
45.68%-28.72M
27.30%-20.49M
8.05%-21.50M
-22.45%-43.05M
-363.02%-52.87M
-88.32%-28.18M
-74.98%-23.38M
-290.12%-35.15M
-81.96%-11.42M
-154.31%-14.97M
-167.61%-13.36M
-78.90%-9.01M
---6.28M
6.60%-5.88M
-33.79%-4.99M
---5.04M
---6.30M
---3.73M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
37.41%-589.00K
29148.77%47.06M
-165.91%-234.00K
29.14%-107.00K
-531.54%-941.00K
-48.62%-162.00K
21.43%-88.00K
-190.96%-151.00K
-145.02%-149.00K
-153.96%-109.00K
-343.48%-112.00K
-92.32%166.00K
-99.97%331.00K
100.88%202.00K
-97.81%46.00K
-88.12%2.16M
103339.45%1.02B
-2013.70%-23.04M
-94.42%2.10M
-92.91%18.19M
267.40%986.00K
-94.74%1.20M
--37.71M
2910.43%256.55M
56.94%-589.00K
--22.87M
--8.52M
---1.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
52.25%-244.00K
-798.18%-494.00K
-218.87%-169.00K
96.34%-3.00K
-1448.48%-511.00K
5.17%-55.00K
51.38%-53.00K
-4200.00%-82.00K
26.67%-33.00K
-23.40%-58.00K
-131.91%-109.00K
104.26%2.00K
-100.00%-45.00K
99.81%-47.00K
-161.11%-47.00K
-100.25%-47.00K
7031125.00%1.12B
-104141.67%-25.02M
-80.00%-18.00K
158283.33%18.98M
-77.78%-16.00K
-102.55%-24.00K
---10.00K
-100.16%-12.00K
99.66%-9.00K
--941.00K
--7.62M
---2.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--46.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
-27250.00%-543.00K
--37.36M
--255.45M
----
--2.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--50.00M
--121.00K
--1.23M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
90700.00%906.00K
-31.58%13.00K
-100.00%0.00
-96.32%5.00K
-106.25%-1.00K
-93.69%19.00K
-96.76%16.00K
-83.31%136.00K
-97.25%16.00K
-71.47%301.00K
-86.42%494.00K
-71.51%815.00K
-76.91%581.00K
-60.44%1.05M
29.47%3.64M
182.15%2.86M
42.07%2.52M
630.68%2.67M
1582.63%2.81M
177.05%1.01M
634.85%1.77M
--365.00K
-78.70%167.00K
320.69%366.00K
--241.00K
--784.00K
--87.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
20.69%-345.00K
26.42%-78.00K
-44.44%-78.00K
-22.35%-104.00K
-72.62%-435.00K
-58.21%-106.00K
82.24%-54.00K
74.24%-85.00K
42.60%-252.00K
79.82%-67.00K
68.40%-304.00K
76.92%-330.00K
99.59%-439.00K
38.40%-332.00K
-76.19%-962.00K
60.30%-1.43M
-899166.67%-107.91M
---539.00K
---546.00K
-480.76%-3.60M
98.73%-12.00K
100.00%0.00
--0.00
--946.00K
---946.00K
---28.31M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
37.41%-589.00K
29148.77%47.06M
-165.91%-234.00K
29.14%-107.00K
-531.54%-941.00K
-48.62%-162.00K
21.43%-88.00K
-190.96%-151.00K
-145.02%-149.00K
-153.96%-109.00K
-343.48%-112.00K
-92.32%166.00K
-99.97%331.00K
100.88%202.00K
-97.81%46.00K
-88.12%2.16M
103339.45%1.02B
-2013.70%-23.04M
-94.42%2.10M
-92.91%18.19M
267.40%986.00K
-94.74%1.20M
--37.71M
2910.43%256.55M
56.94%-589.00K
--22.87M
--8.52M
---1.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.32%145.55M
-42.07%134.89M
-30.06%158.01M
-36.59%173.48M
-36.15%205.94M
-40.33%232.84M
-50.31%225.93M
-50.06%273.59M
-56.01%322.55M
-55.98%390.18M
-54.95%454.67M
-51.30%547.86M
360.82%733.29M
313.04%886.44M
353.97%1.01B
356.56%1.13B
-42.34%159.13M
-31.31%214.62M
-19.73%222.33M
595.90%246.41M
408.54%275.99M
527.66%312.45M
--276.99M
21.90%35.41M
39.03%54.27M
--49.78M
--29.05M
--39.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
8.39%-29.73M
139.64%10.66M
-435.01%-23.12M
67.53%-15.47M
33.71%-32.45M
60.22%-26.90M
110.70%6.90M
48.85%-47.66M
73.60%-48.96M
55.84%-67.63M
47.52%-64.50M
19.45%-93.18M
-119.20%-185.44M
-176.00%-153.15M
-1492.11%-122.89M
-380.48%-115.68M
3365.57%965.89M
-52.18%-55.49M
-121.77%-7.72M
-109.97%-24.08M
-56.81%-29.58M
-911.91%-36.46M
--35.46M
4446.49%241.58M
-88.85%-18.86M
--4.49M
---5.56M
---9.99M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
91.62%1.14M
-162.42%-1.22M
142.73%341.00K
-296.68%-830.00K
282.01%597.00K
345.11%1.96M
21.22%-798.00K
117.72%422.00K
-134.82%-328.00K
-4300.00%-798.00K
-291.49%-1.01M
-1917.56%-2.38M
6180.00%942.00K
154.29%19.00K
26550.00%529.00K
178.44%131.00K
--15.00K
---35.00K
---2.00K
---167.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.24%115.83M
-29.32%145.55M
-42.07%134.89M
-30.06%158.01M
-36.59%173.48M
-36.15%205.94M
-40.33%232.83M
-50.31%225.93M
-50.06%273.59M
-56.01%322.55M
-55.98%390.18M
-54.95%454.67M
-51.30%547.86M
360.82%733.29M
313.04%886.44M
353.97%1.01B
356.56%1.13B
-42.34%159.13M
-31.31%214.62M
-19.73%222.33M
595.90%246.41M
408.54%275.99M
--312.45M
1079.22%276.99M
21.90%35.41M
--54.27M
--23.49M
--29.05M
Dòng tiền tự do
7.18%-30.63M
-16.00%-35.43M
-415.59%-24.07M
63.89%-17.33M
30.49%-33.00M
51.71%-30.54M
114.49%7.63M
47.20%-48.00M
74.58%-47.48M
55.46%-63.24M
57.37%-52.64M
22.87%-90.90M
-245.72%-186.76M
-338.38%-141.98M
-1085.17%-123.48M
-179.98%-117.84M
-76.74%-54.02M
25.10%-32.39M
-359.39%-10.42M
-179.02%-42.09M
-70.71%-30.56M
-135.26%-43.24M
---2.27M
-7.50%-15.09M
-108.02%-17.90M
---18.38M
---14.03M
---8.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI