tradingkey.logo

Blackstone Secured Lending Fund

BXSL

31.700USD

+0.140+0.44%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.22BVốn hóa
10.94P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
207.37%424.66M
-606.45%-903.87M
-472.81%-517.72M
-236.05%-709.18M
-353.77%-395.53M
-176.24%-127.94M
-118.52%-90.38M
1334.72%521.28M
913.02%155.86M
112.09%167.81M
152.79%487.97M
102.99%36.33M
93.60%-19.17M
-110.23%-1.39B
-30.52%-924.40M
-429.78%-1.22B
58.53%-299.32M
34.03%-660.50M
-46.09%-708.25M
63.63%-229.57M
-63.67%-721.84M
---1.00B
---484.81M
---631.22M
---441.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.47%149.81M
3.30%162.49M
-11.31%151.66M
35.44%196.19M
32.39%183.75M
29.17%157.31M
78.22%171.00M
81.99%144.85M
29.43%138.80M
-0.14%121.78M
-12.78%95.95M
-31.80%79.59M
-4.05%107.24M
0.96%121.95M
-37.61%110.01M
-49.04%116.69M
136.35%111.77M
145.75%120.79M
804.87%176.33M
870.32%228.98M
-2301.02%-307.46M
--49.15M
--19.49M
--23.60M
--13.97M
Các mục phi tiền mặt khác
-118.97%-13.07M
20.13%-7.97M
14.26%-4.70M
61.26%-6.64M
-9.27%-5.97M
-30.47%-9.98M
52.77%-5.48M
-519.35%-17.14M
69.42%-5.46M
32.60%-7.65M
19.32%-11.60M
170.00%4.09M
16.78%-17.86M
75.83%-11.35M
-192.99%-14.38M
54.30%-5.84M
-2627.56%-21.46M
-871.46%-46.94M
1419.11%15.46M
-1321.47%-12.78M
434.25%849.00K
---4.83M
---1.17M
---899.00K
---254.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
151.07%276.38M
-286.15%-1.07B
-192.72%-675.54M
-332.84%-854.73M
-3308.13%-541.15M
-825.75%-277.48M
-161.44%-230.78M
801.98%367.09M
116.13%16.87M
102.58%38.23M
137.44%375.63M
95.91%-52.29M
70.37%-104.58M
-106.17%-1.48B
-32.40%-1.00B
-375.86%-1.28B
53.84%-352.94M
30.23%-717.74M
-50.11%-757.70M
58.23%-268.75M
-70.90%-764.53M
---1.03B
---504.76M
---643.40M
---447.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
36.98%-5.42M
2.14%48.00M
102.32%504.00K
-306.22%-64.87M
-120.03%-8.60M
219.97%47.00M
-708.90%-21.70M
-139.06%-15.97M
-19.18%42.94M
-131.61%-39.17M
101.57%3.56M
1841.93%40.88M
49.21%53.12M
235.34%123.93M
-4465.29%-226.73M
83.13%-2.35M
322.75%35.60M
-1344.35%-91.57M
-41.57%5.19M
-647.62%-13.91M
-229.63%-15.98M
---6.34M
--8.89M
--2.54M
---4.85M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---7.47M
---4.00M
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
133.33%31.00K
-23.47%163.00K
146.13%137.00K
-40.65%127.00K
26.19%-93.00K
0.00%213.00K
24.04%-297.00K
3.88%214.00K
16.00%-126.00K
71.77%213.00K
---391.00K
--206.00K
---150.00K
--124.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
15.45%9.72M
117.15%42.44M
25.76%-22.00M
-78.26%7.72M
123.47%8.42M
65.20%19.55M
-1497.41%-29.63M
418.00%35.50M
-239.17%-35.88M
262.45%11.83M
-103.06%-1.85M
86.62%-11.16M
-114.75%-10.58M
-163.17%-7.28M
229.45%60.71M
-76.33%-83.42M
-50.48%71.73M
-38.21%11.53M
-930.23%-46.90M
35.78%-47.31M
340.04%144.85M
--18.66M
---4.55M
---73.66M
---60.34M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
207.37%424.66M
-606.45%-903.87M
-472.81%-517.72M
-236.05%-709.18M
-353.77%-395.53M
-176.24%-127.94M
-118.52%-90.38M
1334.72%521.28M
913.02%155.86M
112.09%167.81M
152.79%487.97M
102.99%36.33M
93.60%-19.17M
-110.23%-1.39B
-30.52%-924.40M
-429.78%-1.22B
58.53%-299.32M
34.03%-660.50M
-46.09%-708.25M
63.63%-229.57M
-63.67%-721.84M
---1.00B
---484.81M
---631.22M
---441.02M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-20.14%310.12M
515.60%937.08M
376.79%423.90M
275.28%852.78M
307.94%388.35M
188.84%152.22M
116.92%88.91M
-5548.11%-486.53M
-426.39%-186.76M
-113.90%-171.35M
-152.45%-525.43M
-100.78%-8.61M
-84.67%57.22M
53.82%1.23B
40.77%1.00B
460.02%1.11B
-51.03%373.30M
-13.96%801.22M
22.79%711.60M
-69.68%197.48M
67.39%762.36M
--931.22M
--579.54M
--651.36M
--455.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-21.02%287.33M
1682.98%727.84M
2621.03%265.39M
261.06%808.06M
492.62%363.79M
-634.25%-45.98M
95.82%-10.53M
-404.33%-501.70M
-167.72%-92.66M
-100.60%-6.26M
-135.85%-251.74M
-79.68%164.86M
-69.32%136.82M
531.82%1.04B
12.21%702.26M
1040.48%811.26M
30.96%445.94M
-75.67%164.50M
391.77%625.84M
-123.51%-86.26M
243.79%340.51M
--676.07M
--127.26M
--366.84M
--99.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
16.81%189.24M
14.12%376.30M
47.44%310.49M
50.67%188.24M
--162.00M
52.93%329.75M
228.49%210.58M
341.53%124.93M
----
-18.46%215.61M
-145.77%-163.89M
-114.56%-51.73M
-100.00%0.00
-61.29%264.42M
178.57%358.06M
9.62%355.22M
-99.24%3.40M
149.03%683.14M
-72.37%128.53M
11.06%324.04M
25.34%446.79M
--274.32M
--465.25M
--291.76M
--356.46M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
20.51%165.62M
21.64%155.83M
32.82%147.63M
33.18%142.45M
49.79%137.44M
8.85%128.10M
-0.49%111.15M
-7.65%106.96M
17.26%91.75M
--117.69M
--111.69M
--115.82M
--78.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---827.00K
-226.37%-11.23M
---4.35M
61.77%-1.07M
100.00%0.00
98.69%-3.44M
-100.00%0.00
52.80%-2.80M
-73.30%-2.35M
-268.51%-263.02M
103.23%1.89M
90.20%-5.93M
98.22%-1.36M
-53.72%-71.37M
-36.99%-58.59M
-50.22%-60.53M
-204.91%-76.04M
-142.16%-46.43M
-229.72%-42.77M
-456.41%-40.30M
-33149.33%-24.94M
---19.17M
---12.97M
---7.24M
---75.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-20.14%310.12M
515.60%937.08M
376.79%423.90M
275.28%852.78M
307.94%388.35M
188.84%152.22M
116.92%88.91M
-5548.11%-486.53M
-426.39%-186.76M
-113.90%-171.35M
-152.45%-525.43M
-100.78%-8.61M
-84.67%57.22M
53.82%1.23B
40.77%1.00B
460.02%1.11B
-51.03%373.30M
-13.96%801.22M
22.79%711.60M
-69.68%197.48M
67.39%762.36M
--931.22M
--579.54M
--651.36M
--455.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
48.27%229.61M
33.20%194.18M
97.64%291.29M
43.32%147.66M
17.97%154.86M
11.13%145.78M
-12.61%147.38M
-26.90%103.03M
27.60%131.27M
-49.47%131.19M
-7.15%168.65M
-51.69%140.93M
-52.81%102.88M
235.97%259.62M
145.72%181.64M
175.21%291.72M
232.84%217.99M
-42.97%77.27M
81.30%73.92M
413.66%106.00M
951.62%65.50M
--135.49M
--40.77M
--20.64M
--6.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
10312.46%735.40M
290.49%35.43M
-5973.48%-97.11M
223.81%143.64M
74.51%-7.20M
10328.74%9.07M
95.73%-1.60M
60.03%44.36M
-174.24%-28.25M
100.06%87.00K
-148.04%-37.46M
125.18%27.72M
-48.39%38.05M
-211.39%-156.74M
2226.98%77.98M
-243.19%-110.08M
82.03%73.73M
301.05%140.72M
-96.46%3.35M
-259.29%-32.08M
181.12%40.50M
---69.99M
--94.71M
--20.14M
--14.41M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3175.00%615.00K
114.59%2.22M
-2580.49%-3.30M
-99.61%37.00K
-100.75%-20.00K
-519.54%-15.20M
---123.00K
--9.61M
--2.65M
694.10%3.62M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---610.00K
--662.00K
1342.86%202.00K
-1714.29%-254.00K
----
----
--14.00K
---14.00K
--16.00K
---16.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
553.55%965.00M
48.27%229.61M
33.20%194.18M
97.64%291.29M
43.32%147.66M
17.97%154.86M
11.13%145.78M
-12.61%147.38M
-26.90%103.03M
27.60%131.27M
-49.47%131.19M
-7.15%168.65M
-51.69%140.93M
-52.81%102.88M
235.97%259.62M
145.72%181.64M
175.21%291.72M
232.84%217.99M
-42.97%77.27M
81.30%73.92M
413.66%106.00M
--65.50M
--135.49M
--40.77M
--20.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI