tradingkey.logo

Bioventus Inc

BVS

6.320USD

+0.140+2.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
418.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2016Q1
FY2015Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-221.92%-19.33M
86.25%19.32M
224.06%10.32M
40.45%15.16M
-228.89%-6.00M
97.83%10.37M
-1086.16%-8.31M
267.30%10.79M
122.17%4.66M
-60.02%5.24M
-106.62%-701.00K
-83.04%2.94M
-16.50%-21.02M
-48.45%13.12M
-50.16%10.59M
121.60%17.33M
-201.98%-18.04M
19.94%25.45M
82.04%21.24M
--7.82M
--17.69M
--21.22M
--11.67M
156.58%2.16M
---3.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.47%-3.32M
95.85%-318.00K
38.33%-5.42M
-578.76%-32.11M
96.57%-5.98M
82.94%-7.66M
93.97%-8.79M
40.97%-4.73M
-1078.22%-174.45M
-2270.47%-44.87M
-6321.24%-145.70M
25.66%-8.01M
-160.36%-14.81M
-184.10%-1.89M
-128.49%-2.27M
-80.27%-10.78M
133.91%24.53M
-55.98%2.25M
42.00%7.96M
---5.98M
--10.49M
--5.11M
--5.61M
71.22%-6.05M
---21.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.68%11.87M
19.22%14.86M
3.46%14.31M
207.95%44.96M
-87.61%11.79M
-62.73%12.46M
-93.35%13.83M
17.89%14.60M
661.98%95.09M
186.10%33.45M
2340.47%207.98M
-14.72%12.38M
73.71%12.48M
70.56%11.69M
17.12%8.52M
100.36%14.52M
-1.11%7.18M
-6.67%6.85M
0.22%7.28M
--7.25M
--7.26M
--7.34M
--7.26M
8.85%9.14M
--8.39M
Thuế hoãn lại
-46.91%43.00K
176.44%3.21M
---511.00K
-833.68%-8.18M
103.04%81.00K
120.63%1.16M
100.00%0.00
91.80%-876.00K
84.35%-2.66M
42.21%-5.64M
---19.46M
-12767.47%-10.68M
-20603.61%-17.02M
-13264.38%-9.76M
----
23.15%-83.00K
155.33%83.00K
42.06%-73.00K
-143.24%-180.00K
---108.00K
---150.00K
---126.00K
---74.00K
0.00%-131.00K
---131.00K
Các mục phi tiền mặt khác
184.84%789.00K
403.13%1.65M
189.60%336.00K
-17.39%1.28M
-88.15%277.00K
-119.69%-544.00K
-106.07%-375.00K
-44.89%1.55M
40.11%2.34M
-20.01%2.76M
485.31%6.17M
604.86%2.81M
176.13%1.67M
85.50%3.45M
4320.00%1.05M
-194.08%-556.00K
-2255.91%-2.19M
-54.45%1.86M
-102.00%-25.00K
--591.00K
---93.00K
--4.09M
--1.25M
-77.99%2.44M
--11.11M
Thay đổi trong vốn lưu động
-111.43%-31.20M
-206.73%-2.11M
97.18%-458.00K
85.57%5.54M
-282.86%-14.76M
-87.73%1.98M
42.94%-16.21M
42.37%2.99M
287.37%8.07M
231.68%16.09M
-1002.25%-28.42M
-74.16%2.10M
81.80%-4.31M
-10.97%4.85M
-121.48%-2.58M
66.32%8.12M
-485.43%-23.67M
286.39%5.45M
66.52%-1.16M
--4.88M
--6.14M
---2.92M
---3.48M
-30.58%-3.53M
---2.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
559.86%9.00M
36.99%-5.79M
115.45%17.06M
-989.74%-19.98M
-114.88%-1.96M
-77.38%-9.19M
-4.80%7.92M
92.83%-1.83M
198.05%13.16M
24.93%-5.18M
320.08%8.32M
-113.43%-25.57M
69.07%4.42M
5.46%-6.90M
71.52%-3.78M
-190.25%-11.98M
-22.12%2.61M
35.02%-7.30M
-3160.44%-13.27M
--13.28M
--3.35M
---11.24M
---407.00K
14.52%2.54M
--2.22M
-Thay đổi hàng tồn kho
53.78%-1.88M
-168.38%-5.56M
-139.75%-2.52M
44.87%-4.29M
23.12%-4.07M
181.34%8.13M
82.54%-1.05M
-164.63%-7.78M
-1723.93%-5.29M
-692.59%-10.00M
-148.53%-6.01M
-142.22%-2.94M
110.69%326.00K
-73.95%1.69M
-258.07%-2.42M
241.23%6.96M
-118.24%-3.05M
169.83%6.48M
17.78%-675.00K
---4.93M
---1.40M
--2.40M
---821.00K
31.11%-2.58M
---3.75M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-433.33%-39.10M
186.98%16.62M
17.44%-21.33M
140.34%29.88M
-414.54%-7.33M
-73.50%5.79M
9.97%-25.83M
-51.55%12.43M
129.45%2.33M
99.38%21.86M
-762.68%-28.69M
51.04%25.66M
43.76%-7.92M
22.61%10.96M
-56.62%4.33M
862.23%16.99M
-468.79%-14.07M
30.65%8.94M
374.50%9.98M
---2.23M
--3.82M
--6.84M
---3.64M
15.80%-2.64M
---3.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-221.92%-19.33M
86.25%19.32M
224.06%10.32M
40.45%15.16M
-228.89%-6.00M
97.83%10.37M
-1086.16%-8.31M
267.30%10.79M
122.17%4.66M
-60.02%5.24M
-106.62%-701.00K
-83.04%2.94M
-16.50%-21.02M
-48.45%13.12M
-50.16%10.59M
121.60%17.33M
-201.98%-18.04M
19.94%25.45M
82.04%21.24M
--7.82M
--17.69M
--21.22M
--11.67M
156.58%2.16M
---3.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
183.85%826.00K
55.56%574.00K
-96.86%64.00K
-94.49%77.00K
-91.83%291.00K
-89.16%369.00K
23.47%2.04M
-31.18%1.40M
20.27%3.56M
21.45%3.40M
-14.38%1.65M
59.59%2.03M
116.06%2.96M
59.02%2.80M
50.35%1.93M
69.37%1.27M
358.19%1.37M
212.41%1.76M
166.32%1.28M
--751.00K
--299.00K
--564.00K
--481.00K
2069.28%6.64M
--306.00K
Chi phí vốn
183.85%826.00K
55.56%574.00K
-96.86%64.00K
-94.49%77.00K
-91.83%291.00K
-89.16%369.00K
23.47%2.04M
-31.18%1.40M
20.27%3.56M
21.45%3.40M
-14.38%1.65M
59.59%2.03M
116.06%2.96M
59.02%2.80M
50.35%1.93M
69.37%1.27M
358.19%1.37M
212.41%1.76M
166.32%1.28M
--751.00K
--299.00K
--564.00K
--481.00K
2069.28%6.64M
--306.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
183.85%826.00K
55.56%574.00K
-96.86%64.00K
-94.49%77.00K
-91.83%291.00K
-89.16%369.00K
23.47%2.04M
-31.18%1.40M
20.27%3.56M
21.45%3.40M
-14.38%1.65M
59.59%2.03M
116.06%2.96M
59.02%2.80M
50.35%1.93M
69.37%1.27M
358.19%1.37M
212.41%1.76M
166.32%1.28M
--751.00K
--299.00K
--564.00K
--481.00K
108.50%638.00K
--306.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--6.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
11216.22%24.68M
--0.00
----
----
---222.00K
100.00%0.00
697840.00%34.90M
100.00%0.00
100.00%0.00
-10361.00%-104.61M
400.00%5.00K
99.48%-236.00K
---216.08M
---1.00M
--1.00K
---45.79M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--430.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---20.00K
---152.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---709.00K
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
586.60%49.92M
-3531.08%-50.00M
-388.11%-1.48M
-4798.04%-2.40M
38.30%-10.26M
-1005.92%-1.38M
437.50%513.00K
--51.00K
---16.63M
--152.00K
---152.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
17.40%-826.00K
4178.51%24.10M
96.86%-64.00K
-100.23%-77.00K
71.91%-1.00M
82.63%-591.00K
96.39%-2.04M
164.39%33.50M
23.83%-3.56M
98.46%-3.40M
-327.23%-56.33M
-1864.69%-52.02M
89.98%-4.67M
-12832.67%-221.28M
26.46%-13.19M
-252.60%-2.65M
-10243.24%-46.65M
-203.37%-1.71M
-35058.82%-17.93M
---751.00K
---451.00K
---564.00K
---51.00K
-2069.28%-6.64M
---306.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
122.32%947.00K
-306007.14%-42.85M
-95.60%362.00K
87.40%-7.84M
-115.49%-4.24M
99.74%-14.00K
-83.75%8.23M
-913.17%-62.25M
197.45%27.38M
-103.08%-5.44M
1265.53%50.65M
225.14%7.66M
-91.44%9.21M
1884.86%176.31M
92.39%-4.35M
46.14%-6.12M
120.42%107.53M
-1533.67%-9.88M
-10656.31%-57.12M
---11.36M
--48.78M
--689.00K
---531.00K
42.65%5.50M
--3.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
427.23%10.00M
---48.26M
-100.00%0.00
86.29%-8.26M
-110.54%-3.06M
100.00%0.00
-84.05%8.00M
-1197.70%-60.26M
176.43%29.00M
-103.67%-6.51M
1437.33%50.15M
246.40%5.49M
379.76%10.49M
3649.06%177.45M
92.72%-3.75M
-50.00%-3.75M
-107.65%-3.75M
-716.52%-5.00M
---51.50M
---2.50M
--49.00M
--811.00K
--0.00
-33.48%8.41M
--12.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-15.25%150.00K
598.10%1.10M
39.29%553.00K
338.13%609.00K
110.71%177.00K
-85.41%158.00K
-17.63%397.00K
-93.62%139.00K
-95.96%84.00K
22.23%1.08M
15.59%482.00K
193.88%2.18M
-98.12%2.08M
--886.00K
--417.00K
---2.32M
--110.43M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-575.20%-9.20M
2603.49%4.31M
-13.69%-191.00K
91.05%-190.00K
20.01%-1.36M
-1463.64%-172.00K
-863.64%-168.00K
-17591.67%-2.12M
49.38%-1.70M
99.46%-11.00K
102.17%22.00K
75.00%-12.00K
-496.00%-3.37M
58.36%-2.03M
81.96%-1.01M
99.46%-48.00K
489.91%850.00K
-3898.36%-4.88M
-957.63%-5.62M
---8.86M
---218.00K
---122.00K
---531.00K
66.85%-2.91M
---8.79M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
122.32%947.00K
-306007.14%-42.85M
-95.60%362.00K
87.40%-7.84M
-115.49%-4.24M
99.74%-14.00K
-83.75%8.23M
-913.17%-62.25M
197.45%27.38M
-103.08%-5.44M
1265.53%50.65M
225.14%7.66M
-91.44%9.21M
1884.86%176.31M
92.39%-4.35M
46.14%-6.12M
120.42%107.53M
-1533.67%-9.88M
-10656.31%-57.12M
---11.36M
--48.78M
--689.00K
---531.00K
42.65%5.50M
--3.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12.49%41.58M
60.56%43.07M
8.86%31.99M
-46.56%25.17M
16.10%36.96M
-21.97%26.83M
-28.32%29.39M
-43.01%47.10M
-67.91%31.84M
-73.74%34.38M
-70.30%41.00M
-36.15%82.65M
14.25%99.21M
80.63%130.92M
9.37%138.07M
-0.64%129.45M
34.59%86.84M
66.15%72.48M
287.33%126.24M
--130.28M
--64.52M
--43.62M
--32.59M
-68.62%4.95M
--15.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-59.27%-18.78M
-114.72%-1.49M
532.47%11.08M
138.51%6.82M
-177.24%-11.79M
498.31%10.14M
61.29%-2.56M
57.47%-17.71M
192.19%15.27M
91.97%-2.54M
7.44%-6.62M
-583.55%-41.65M
-138.86%-16.56M
-320.76%-31.70M
86.70%-7.15M
313.11%8.61M
-35.20%42.62M
-31.28%14.36M
-587.37%-53.76M
---4.04M
--65.76M
--20.90M
--11.03M
263.22%1.22M
---745.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
179.04%430.00K
-660.60%-2.06M
205.91%466.00K
-274.58%-419.00K
-218.00%-544.00K
-65.02%368.00K
-84.87%-440.00K
208.11%240.00K
749.30%461.00K
606.04%1.05M
-15.53%-238.00K
-544.00%-222.00K
67.87%-71.00K
-70.38%149.00K
-175.74%-206.00K
-32.43%50.00K
15.00%-221.00K
282.91%503.00K
389.36%272.00K
--74.00K
---260.00K
---275.00K
---94.00K
141.91%197.00K
---470.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.42%22.80M
12.49%41.58M
60.56%43.07M
8.86%31.99M
-46.56%25.17M
16.10%36.96M
-21.97%26.83M
-28.32%29.39M
-43.01%47.10M
-67.91%31.84M
-73.74%34.38M
-70.30%41.00M
-36.15%82.65M
14.25%99.21M
80.63%130.92M
9.37%138.07M
-0.64%129.45M
34.59%86.84M
66.15%72.48M
--126.24M
--130.28M
--64.52M
--43.62M
-58.97%6.17M
--15.03M
Dòng tiền tự do
-220.16%-20.16M
87.39%18.75M
199.04%10.25M
60.51%15.09M
-672.88%-6.30M
443.45%10.01M
-340.47%-10.35M
933.88%9.40M
104.58%1.10M
-82.15%1.84M
-127.13%-2.35M
-94.34%909.00K
-23.53%-23.98M
-56.45%10.31M
-56.61%8.66M
127.15%16.06M
-211.61%-19.41M
14.69%23.68M
78.42%19.96M
--7.07M
--17.39M
--20.65M
--11.19M
-8.46%-4.48M
---4.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI