tradingkey.logo

Compania de Minas Buenaventura SAA

BVN
22.110USD
+0.610+2.84%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.61BVốn hóa
11.18P/E TTM

Compania de Minas Buenaventura SAA

22.110
+0.610+2.84%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Compania de Minas Buenaventura SAA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Compania de Minas Buenaventura SAA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
41 / 115
Xếp hạng tổng thể
180 / 4370
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
21.071
Giá mục tiêu
-1.99%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Compania de Minas Buenaventura SAA

Điểm mạnhRủi ro
Compania de Minas Buenaventura S.A.A. (Buenaventura) is a precious metals company. The Company is engaged in the exploration, mining and processing of gold, silver and other metals in Peru. The Company's segments include Production and sale of minerals; Exploration and development activities; Construction and engineering services; Energy generation and transmission services; Insurance brokerage; Rental of mining concessions; Holding of investment in shares (mainly in Minera Yanacocha S.R.L. and S.M.R.L. Chaupiloma Dos de Cajamarca), and Industrial activities. The Company operates the Orcopampa, Uchucchacua, Julcani, Mallay and Breapampa mines and has controlling interests in over three other mining companies, which operate the Colquijirca-Marcapunta, Tantahuatay and La Zanja mines. It also owns an electric power transmission company, a hydroelectric plant, a processing plant and an engineering services consulting company and non-controlling interests in various other mining companies.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 39.99% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.58, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 153.76M, giảm 5.47% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Louis Moore Bacon
Nhà đầu tư ngôi sao Louis Moore Bacon nắm giữ 219.91K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 369.48M, phản ánh mức tăng 33.34% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 29.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.60

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.11

Hiệu quả hoạt động

7.07

Tiềm năng tăng trưởng

6.31

Lợi nhuận cổ đông

7.30

Định giá công ty của Compania de Minas Buenaventura SAA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.44, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.19, thấp hơn 2410.91% so với mức đỉnh gần đây là 280.92 và cao hơn 72.50% so với mức đáy gần đây là 3.08.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.44
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 41/115
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Compania de Minas Buenaventura SAA là 19.00, với mức cao là 28.00 và mức thấp là 14.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
21.071
Giá mục tiêu
-1.99%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Rio Tinto PLC
RIO
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.94, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.37. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.75, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.200
Trung lập
RSI(14)
42.843
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
14.950
Quá bán
ATR(14)
1.337
Biến động thấp
CCI(14)
-106.780
Bán
Williams %R
81.407
Quá bán
TRIX(12,20)
0.206
Bán
StochRSI(14)
59.668
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.378
Bán
MA10
23.837
Bán
MA20
24.419
Bán
MA50
21.965
Mua
MA100
19.525
Mua
MA200
16.809
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.05. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 60.60%, tương ứng mức giảm 23.94% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 295.66K cổ phần, chiếm 0.12% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Antofagasta plc
48.06M
--
Van Eck Associates Corporation
17.29M
-13.89%
A.F.P. Integra
15.64M
-2.34%
Westwood Global Investments, L.L.C.
12.78M
-0.65%
AFP Hábitat Perú
10.78M
+0.02%
Fidelity International
11.27M
+29.11%
Prima AFP S.A.
10.64M
-1.97%
ProFuturo AFP
7.47M
-10.61%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.10M
+0.97%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
5.20M
-5.53%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.27
VaR
+4.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.66%
Biến động 240 ngày
+42.51%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.45%
120 ngày
+7.45%
5 năm
+25.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.49%
120 ngày
-10.49%
5 năm
-10.49%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.71
120 ngày
+2.13
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.66%
3 năm
+38.30%
5 năm
+57.21%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.45
3 năm
+1.53
5 năm
+0.36
Độ lệch
240 ngày
-0.12
3 năm
+1.48
5 năm
+0.74

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.51%
5 năm
+48.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.67%
5 năm
+2.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+295.12%
240 ngày
+295.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.25%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.05%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.36%
120 ngày
+0.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-28.66%
60 ngày
-30.23%
120 ngày
-20.06%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Compania de Minas Buenaventura SAA
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI