Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bvfl
/
BV Financial Inc
BVFL
15.370
USD
+0.180
+1.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.370
USD
+15.370
Sau giờ giao dịch (ET)
162.83M
Vốn hóa
14.48
P/E TTM
BV Financial Inc
15.370
+0.180
+1.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.53%
10.93M
339.76%
21.12M
100.12%
89.00K
-96.15%
2.33M
171.70%
9.98M
--
-8.81M
--
-72.69M
--
60.44M
--
-13.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.45%
2.10M
-35.13%
1.95M
3.09%
3.80M
-12.82%
3.40M
-17.37%
2.57M
--
3.01M
--
3.68M
--
3.90M
--
3.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.45%
243.00K
-7.25%
243.00K
33.33%
348.00K
-41.51%
155.00K
-2.65%
257.00K
--
262.00K
--
261.00K
--
265.00K
--
264.00K
Thuế hoãn lại
-160.97%
-164.00K
-176.09%
-381.00K
75.83%
211.00K
-169.78%
-157.00K
--
269.00K
--
-138.00K
--
120.00K
--
225.00K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-222.09%
-277.00K
-237.32%
-195.00K
3108.33%
722.00K
-31.15%
-160.00K
73.62%
-86.00K
--
142.00K
--
-24.00K
--
-122.00K
--
-326.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
18.27%
7.51M
236.48%
17.23M
94.30%
-4.35M
-101.65%
-931.00K
137.29%
6.35M
--
-12.62M
--
-76.33M
--
56.26M
--
-17.04M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-58.82%
294.00K
222.36%
580.00K
915.32%
1.92M
-32.47%
-967.00K
65.66%
714.00K
--
-474.00K
--
-235.00K
--
-730.00K
--
431.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
218.42%
726.00K
-444.94%
-545.00K
99.44%
-294.00K
-101.47%
-792.00K
307.14%
228.00K
--
158.00K
--
-52.70M
--
53.93M
--
56.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.53%
10.93M
339.76%
21.12M
100.12%
89.00K
-96.15%
2.33M
171.70%
9.98M
--
-8.81M
--
-72.69M
--
60.44M
--
-13.92M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.11%
217.00K
111.33%
17.00K
122.22%
104.00K
-31.25%
55.00K
787.76%
435.00K
--
-150.00K
--
-468.00K
--
80.00K
--
49.00K
Chi phí vốn
-50.11%
217.00K
-55.26%
17.00K
--
104.00K
-31.25%
55.00K
787.76%
435.00K
--
38.00K
--
--
--
80.00K
--
49.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-50.11%
217.00K
111.33%
17.00K
122.22%
104.00K
-31.25%
55.00K
787.76%
435.00K
--
-150.00K
--
-468.00K
--
80.00K
--
49.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
138.23%
2.50M
8.03%
1.71M
-22.67%
-2.03M
-38.94%
1.10M
138.84%
1.05M
--
1.58M
--
-1.65M
--
1.80M
--
-2.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-216.98%
-12.26M
-2082.43%
-44.80M
265.82%
8.11M
140.11%
7.59M
71.30%
-3.87M
--
2.26M
--
-4.89M
--
-18.93M
--
-13.48M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-204.63%
-10.00M
-859.25%
-43.82M
192.91%
5.97M
150.19%
8.64M
81.03%
-3.28M
--
5.77M
--
-6.43M
--
-17.21M
--
-17.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
61.96%
-609.00K
97.71%
-864.00K
-103.17%
-2.64M
-65.51%
837.00K
-105.89%
-1.60M
--
-37.68M
--
83.31M
--
2.43M
--
27.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
140.00%
15.00M
--
0.00
--
0.00
-112.13%
-3.09M
--
-37.50M
--
0.00
--
0.00
--
25.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-981.00K
-3564.77%
-17.70M
--
--
--
--
--
--
--
511.00K
--
90.15M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-75.07%
372.00K
366.81%
1.84M
61.47%
-2.64M
-65.51%
837.00K
-11.19%
1.49M
--
-690.00K
--
-6.84M
--
2.43M
--
1.68M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
61.96%
-609.00K
97.71%
-864.00K
-103.17%
-2.64M
-65.51%
837.00K
-105.89%
-1.60M
--
-37.68M
--
83.31M
--
2.43M
--
27.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.40%
70.50M
-17.82%
94.06M
-17.80%
90.64M
22.03%
78.84M
7.41%
73.74M
--
114.46M
--
110.27M
--
64.61M
--
68.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-93.72%
320.00K
42.12%
-23.57M
-18.27%
3.43M
-74.15%
11.80M
225.96%
5.09M
--
-40.72M
--
4.19M
--
45.66M
--
-4.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.17%
70.82M
-4.40%
70.50M
-17.82%
94.06M
-17.80%
90.64M
22.03%
78.84M
--
73.74M
--
114.46M
--
110.27M
--
64.61M
Dòng tiền tự do
12.25%
10.71M
338.54%
21.11M
99.98%
-15.00K
-96.23%
2.27M
168.33%
9.54M
--
-8.85M
--
-72.69M
--
60.36M
--
-13.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký