Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bv
/
Brightview Holdings Inc
BV
15.560
USD
-0.100
-0.64%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.660
USD
+15.660
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
1.49B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Brightview Holdings Inc
15.560
-0.100
-0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.48%
91.20M
130.92%
60.50M
31.77%
53.50M
24.20%
42.60M
-1.54%
83.30M
188.51%
26.20M
-1.46%
40.60M
46.58%
34.30M
30.76%
84.60M
-32.14%
-29.60M
174.67%
41.20M
-53.20%
23.40M
-17.37%
64.70M
-539.22%
-22.40M
-81.97%
15.00M
-34.38%
50.00M
-0.13%
78.30M
-30.14%
5.10M
37.53%
83.20M
71.29%
76.20M
34.54%
78.40M
13.28%
7.30M
6.63%
60.50M
0.13%
44.49M
1867.42%
58.27M
-92.19%
6.44M
--
56.73M
--
44.43M
--
-3.30M
--
82.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-81.01%
6.40M
36.59%
-10.40M
56.10%
25.60M
39.88%
23.50M
253.18%
33.70M
13.23%
-16.40M
7.19%
16.40M
55.56%
16.80M
-3242.86%
-22.00M
-47.66%
-18.90M
-42.91%
15.30M
-57.14%
10.80M
-88.89%
700.00K
-6.67%
-12.80M
539.34%
26.80M
1150.00%
25.20M
130.73%
6.30M
4.76%
-12.00M
-124.28%
-6.10M
-107.57%
-2.40M
-468.50%
-20.50M
-42.74%
-12.60M
329.48%
25.12M
2366.55%
31.71M
83.66%
-3.61M
-145.68%
-8.83M
--
-10.95M
--
-1.40M
--
-22.06M
--
19.32M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.07%
39.00M
7.84%
38.50M
5.41%
37.00M
-1.34%
36.70M
-9.38%
34.80M
-8.46%
35.70M
-12.69%
35.10M
-4.37%
37.20M
5.21%
38.40M
12.07%
39.00M
16.86%
40.20M
14.75%
38.90M
9.94%
36.50M
-1.97%
34.80M
-32.28%
34.40M
-1.45%
33.90M
0.91%
33.20M
5.34%
35.50M
60.37%
50.80M
-1.20%
34.40M
-7.31%
32.90M
-2.07%
33.70M
-6.80%
31.68M
-26.05%
34.82M
-24.56%
35.49M
-33.97%
34.41M
--
33.99M
--
47.09M
--
47.05M
--
52.12M
Thuế hoãn lại
180.00%
400.00K
37.31%
-4.20M
686.67%
11.80M
50.00%
-2.90M
94.38%
-500.00K
19.28%
-6.70M
-75.41%
1.50M
-163.64%
-5.80M
-81.63%
-8.90M
-48.21%
-8.30M
-71.23%
6.10M
-125.88%
-2.20M
-248.48%
-4.90M
-36.59%
-5.60M
314.14%
21.20M
251.79%
8.50M
149.25%
3.30M
16.33%
-4.10M
-229.24%
-9.90M
-134.02%
-5.60M
-75.85%
-6.70M
-30.42%
-4.90M
238.69%
7.66M
-216.00%
-2.39M
47.58%
-3.81M
92.86%
-3.76M
--
-5.52M
--
2.06M
--
-7.27M
--
-52.63M
Các mục phi tiền mặt khác
107.66%
3.30M
-26.92%
1.90M
-137.84%
-1.40M
-7000.00%
-6.90M
-3691.67%
-43.10M
73.33%
2.60M
117.65%
3.70M
-99.10%
100.00K
20.00%
1.20M
87.50%
1.50M
270.00%
1.70M
544.00%
11.10M
-41.18%
1.00M
-42.86%
800.00K
-122.22%
-1.00M
10.71%
-2.50M
-65.31%
1.70M
-56.25%
1.40M
255.17%
4.50M
-1605.38%
-2.80M
503.45%
4.90M
181.94%
3.20M
-95.02%
1.27M
-89.32%
186.00K
-78.67%
812.00K
-80.92%
1.14M
--
25.43M
--
1.74M
--
3.81M
--
5.95M
Thay đổi trong vốn lưu động
-31.14%
38.70M
261.36%
31.80M
-54.93%
-22.00M
34.21%
-10.00M
-20.73%
56.20M
119.34%
8.80M
44.96%
-14.20M
62.00%
-15.20M
171.65%
70.90M
-4.12%
-45.50M
63.14%
-25.80M
-100.00%
-40.00M
-7.45%
26.10M
-68.73%
-43.70M
-318.75%
-70.00M
-157.64%
-20.00M
-55.17%
28.20M
-27.59%
-25.90M
386.30%
32.00M
242.28%
34.70M
172.75%
62.90M
9.35%
-20.30M
-441.39%
-11.18M
-8.26%
-24.39M
171.12%
23.06M
-140.91%
-22.39M
--
3.27M
--
-22.53M
--
-32.42M
--
54.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
-111.90%
-8.90M
-1.43%
20.70M
4157.14%
29.80M
26.04%
-26.70M
-162.50%
-4.20M
234.62%
21.00M
-96.89%
700.00K
-272.16%
-36.10M
89.19%
-1.60M
-262.79%
-15.60M
287.50%
22.50M
-151.60%
-9.70M
42.41%
-14.80M
81.30%
-4.30M
-192.31%
-12.00M
852.00%
18.80M
-168.17%
-25.70M
22.30%
-23.00M
-1.69%
13.00M
-133.23%
-2.50M
172.70%
37.70M
-261.66%
-29.60M
-50.57%
13.22M
680.03%
7.52M
-65.55%
-51.86M
-40.98%
18.31M
--
26.75M
--
-1.30M
--
-31.32M
--
31.02M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
197.72%
1.20M
694.06%
2.40M
-382.35%
-1.20M
-42.50%
-1.70M
51.73%
-1.23M
-129.15%
-404.00K
-69.02%
425.00K
-177.87%
-1.19M
--
-2.54M
--
1.39M
--
1.37M
--
1.53M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-9.41%
33.70M
21.42%
-47.70M
-1088.24%
-16.80M
-62.73%
19.90M
25.68%
37.20M
-26.99%
-60.70M
107.56%
1.70M
3241.18%
53.40M
20.33%
29.60M
20.47%
-47.80M
-2600.00%
-22.50M
-206.25%
-1.70M
-43.45%
24.60M
-59.84%
-60.10M
-96.12%
900.00K
-97.42%
1.60M
650.00%
43.50M
-122.49%
-37.60M
1747.73%
23.20M
25165.31%
61.90M
-87.87%
5.80M
65.27%
-16.90M
89.83%
-1.41M
115.30%
245.00K
307.24%
47.83M
-270.01%
-48.66M
--
-13.85M
--
-1.60M
--
-23.08M
--
28.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-52.82%
6.70M
0.00%
-9.90M
-4900.00%
-10.00M
385.00%
17.10M
-51.20%
14.20M
-70.69%
-9.90M
93.10%
-200.00K
-281.82%
-6.00M
191.00%
29.10M
72.25%
-5.80M
92.64%
-2.90M
13.79%
3.30M
75.44%
10.00M
-970.83%
-20.90M
-396.24%
-39.40M
193.55%
2.90M
290.00%
5.70M
119.35%
2.40M
624.24%
13.30M
-119.78%
-3.10M
-167.37%
-3.00M
-2425.46%
-12.40M
53.90%
-2.54M
337.46%
15.68M
-61.43%
4.45M
96.93%
-491.00K
--
-5.50M
--
-6.60M
--
11.54M
--
-16.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.48%
91.20M
130.92%
60.50M
31.77%
53.50M
24.20%
42.60M
-1.54%
83.30M
188.51%
26.20M
-1.46%
40.60M
46.58%
34.30M
30.76%
84.60M
-32.14%
-29.60M
174.67%
41.20M
-53.20%
23.40M
-17.37%
64.70M
-539.22%
-22.40M
-81.97%
15.00M
-34.38%
50.00M
-0.13%
78.30M
-30.14%
5.10M
37.53%
83.20M
71.29%
76.20M
34.54%
78.40M
13.28%
7.30M
6.63%
60.50M
0.13%
44.49M
1867.42%
58.27M
-92.19%
6.44M
--
56.73M
--
44.43M
--
-3.30M
--
82.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
155.36%
28.60M
530.34%
56.10M
2128.57%
28.40M
-1.67%
11.80M
-15.79%
11.20M
-65.50%
8.90M
-108.00%
-1.40M
-43.13%
12.00M
-61.00%
13.30M
-6.18%
25.80M
20.69%
17.50M
66.14%
21.10M
121.43%
34.10M
202.20%
27.50M
150.00%
14.50M
30.93%
12.70M
-18.52%
15.40M
-32.59%
9.10M
-54.10%
5.80M
-68.56%
9.70M
-21.50%
18.90M
-13.12%
13.50M
90.17%
12.63M
22.52%
30.85M
78.56%
24.08M
-46.67%
15.54M
--
6.64M
--
25.18M
--
13.48M
--
29.13M
Chi phí vốn
166.67%
33.60M
481.19%
58.70M
141.79%
32.40M
53.29%
23.30M
-18.71%
12.60M
-62.87%
10.10M
-30.21%
13.40M
-36.40%
15.20M
-56.46%
15.50M
-4.90%
27.20M
16.36%
19.20M
42.26%
23.90M
95.60%
35.60M
194.85%
28.60M
142.65%
16.50M
55.56%
16.80M
-11.65%
18.20M
-33.10%
9.70M
-46.35%
6.80M
-68.80%
10.80M
-18.52%
20.60M
-16.32%
14.50M
-13.67%
12.68M
25.20%
34.62M
76.71%
25.28M
-41.83%
17.33M
--
14.68M
--
27.65M
--
14.31M
--
29.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
155.36%
28.60M
530.34%
56.10M
2128.57%
28.40M
-1.67%
11.80M
-15.79%
11.20M
-65.50%
8.90M
-108.00%
-1.40M
-43.13%
12.00M
-61.00%
13.30M
-6.18%
25.80M
20.69%
17.50M
66.14%
21.10M
121.43%
34.10M
202.20%
27.50M
150.00%
14.50M
30.93%
12.70M
-18.52%
15.40M
-32.59%
9.10M
-54.10%
5.80M
-68.56%
9.70M
-21.50%
18.90M
-13.12%
13.50M
90.17%
12.63M
22.52%
30.85M
78.56%
24.08M
-46.67%
15.54M
--
6.64M
--
25.18M
--
13.48M
--
29.13M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
-600.00K
--
0.00
1457.89%
51.60M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
95.15%
-3.80M
-66.67%
-10.00M
-146.67%
-3.70M
83.61%
-5.00M
-480.74%
-78.40M
90.35%
-6.00M
-106.07%
-1.50M
-5183.33%
-30.50M
80.35%
-13.50M
-238.04%
-62.20M
643.22%
24.70M
105.93%
600.00K
-44.82%
-68.70M
-871.49%
-18.40M
--
-4.55M
83.03%
-10.12M
-14.29%
-47.44M
41.47%
-1.89M
--
0.00
--
-59.63M
--
-41.51M
--
-3.24M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
0.00%
500.00K
166.67%
800.00K
150.00%
500.00K
200.00%
2.40M
66.67%
500.00K
-62.50%
300.00K
150.00%
200.00K
366.67%
800.00K
-40.00%
300.00K
500.00%
800.00K
-233.33%
-400.00K
-250.00%
-300.00K
66.67%
500.00K
-100.00%
-200.00K
400.00%
300.00K
-50.00%
200.00K
-50.00%
300.00K
--
-100.00K
-139.53%
-100.00K
419.48%
400.00K
-46.76%
600.00K
-100.00%
0.00
616.33%
253.00K
308.11%
77.00K
3414.71%
1.13M
143.07%
143.00K
--
-49.00K
--
-37.00K
--
-34.00K
--
-332.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-168.70%
-28.10M
-543.02%
-55.30M
-1881.25%
-28.50M
16.07%
-9.40M
343.45%
40.90M
75.43%
-8.60M
107.41%
1.60M
57.58%
-11.20M
85.00%
-16.80M
-3.86%
-35.00M
-37.58%
-21.60M
38.60%
-26.40M
-291.61%
-112.00M
52.80%
-33.70M
-183.51%
-15.70M
-394.25%
-43.00M
67.13%
-28.60M
-123.82%
-71.40M
211.05%
18.80M
78.72%
-8.70M
-23.60%
-87.00M
-84.51%
-31.90M
-152.94%
-16.93M
51.81%
-40.89M
-27.92%
-70.39M
47.13%
-17.29M
--
-6.69M
--
-84.85M
--
-55.02M
--
-32.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-76.32%
-20.10M
-135.32%
-47.30M
-103.29%
-500.00K
-286.12%
-94.60M
85.61%
-11.40M
-130.04%
-20.10M
158.91%
15.20M
-51.23%
-24.50M
-98.00%
-79.20M
2.61%
66.90M
-4200.00%
-25.80M
-179.31%
-16.20M
-433.33%
-40.00M
808.70%
65.20M
98.28%
-600.00K
91.16%
-5.80M
-108.69%
-7.50M
-119.05%
-9.20M
-126.18%
-34.80M
-1585.08%
-65.60M
1428.79%
86.30M
36.99%
-4.20M
50.76%
-15.39M
-108.23%
-3.89M
200.86%
5.64M
-161.31%
-6.67M
--
-31.25M
--
47.30M
--
-5.60M
--
10.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2.50%
-8.20M
-109.09%
-34.50M
101.08%
5.10M
-432.48%
-83.60M
88.81%
-8.00M
-123.81%
-16.50M
-2996.08%
-473.70M
-124.42%
-15.70M
-248.03%
-71.50M
3.74%
69.30M
-5000.00%
-15.30M
1154.10%
64.30M
703.75%
48.30M
1112.12%
66.80M
99.17%
-300.00K
90.72%
-6.10M
-109.33%
-8.00M
-60.98%
-6.60M
-152.35%
-36.20M
-1813.22%
-65.70M
1418.16%
85.70M
38.49%
-4.10M
97.31%
-14.35M
-106.90%
-3.43M
200.91%
5.64M
-159.28%
-6.67M
--
-532.41M
--
49.74M
--
-5.59M
--
11.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-450.00%
-1.40M
-56.52%
-3.60M
342.86%
1.70M
-50.00%
100.00K
0.00%
400.00K
-155.56%
-2.30M
-450.00%
-700.00K
100.28%
200.00K
100.45%
400.00K
43.75%
-900.00K
166.67%
200.00K
-24266.67%
-72.50M
-17760.00%
-88.30M
-166.67%
-1.60M
-200.00%
-300.00K
--
300.00K
400.00%
500.00K
--
-600.00K
125.00%
300.00K
--
--
--
100.00K
--
--
-100.24%
-1.20M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
501.17M
--
-2.44M
--
-3.00K
--
-373.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
495.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
9.00M
--
9.00M
--
8.90M
--
8.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
60.53%
-1.50M
84.62%
-200.00K
129.63%
1.60M
75.56%
-2.20M
53.09%
-3.80M
13.33%
-1.30M
49.53%
-5.40M
-12.50%
-9.00M
--
-8.10M
--
-1.50M
--
-10.70M
--
-8.00M
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1900.00%
-2.00M
591.82%
1.10M
121.79%
100.00K
--
500.00K
--
-100.00K
--
159.00K
--
-459.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-76.32%
-20.10M
-135.32%
-47.30M
-103.29%
-500.00K
-286.12%
-94.60M
85.61%
-11.40M
-130.04%
-20.10M
158.91%
15.20M
-51.23%
-24.50M
-98.00%
-79.20M
2.61%
66.90M
-4200.00%
-25.80M
-179.31%
-16.20M
-433.33%
-40.00M
808.70%
65.20M
98.28%
-600.00K
91.16%
-5.80M
-108.69%
-7.50M
-119.05%
-9.20M
-126.18%
-34.80M
-1585.08%
-65.60M
1428.79%
86.30M
36.99%
-4.20M
50.76%
-15.39M
-108.23%
-3.89M
200.86%
5.64M
-161.31%
-6.67M
--
-31.25M
--
47.30M
--
-5.60M
--
10.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.40%
98.30M
109.55%
140.40M
1107.29%
115.90M
1511.82%
177.30M
187.95%
64.50M
233.33%
67.00M
-63.50%
9.60M
-75.82%
11.00M
-83.13%
22.40M
-83.75%
20.10M
-78.96%
26.30M
-63.25%
45.50M
62.75%
132.80M
-21.26%
123.70M
39.04%
125.00M
40.68%
123.80M
692.23%
81.60M
301.79%
157.10M
723.41%
89.90M
682.85%
88.00M
-41.85%
10.30M
11.00%
39.10M
-33.54%
10.92M
17.73%
11.24M
-75.89%
17.71M
175.64%
35.22M
--
16.43M
--
9.55M
--
73.47M
--
12.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-61.88%
43.00M
-1584.00%
-42.10M
-57.32%
24.50M
-4285.71%
-61.40M
1089.47%
112.80M
-208.70%
-2.50M
1025.81%
57.40M
92.71%
-1.40M
86.94%
-11.40M
-74.73%
2.30M
-376.92%
-6.20M
-1700.00%
-19.20M
-306.87%
-87.30M
112.05%
9.10M
-101.93%
-1.30M
-36.84%
1.20M
-45.69%
42.20M
-162.15%
-75.50M
138.45%
67.20M
735.45%
1.90M
1300.56%
77.70M
-64.47%
-28.80M
49.94%
28.18M
-104.35%
-299.00K
89.87%
-6.47M
-128.85%
-17.51M
--
18.80M
--
6.88M
--
-63.92M
--
60.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-20.30%
141.30M
52.40%
98.30M
109.55%
140.40M
1107.29%
115.90M
1511.82%
177.30M
187.95%
64.50M
233.33%
67.00M
-63.50%
9.60M
-75.82%
11.00M
-83.13%
22.40M
-83.75%
20.10M
-78.96%
26.30M
-63.25%
45.50M
62.75%
132.80M
-21.26%
123.70M
39.04%
125.00M
40.68%
123.80M
692.23%
81.60M
301.79%
157.10M
721.60%
89.90M
682.85%
88.00M
-41.85%
10.30M
11.00%
39.10M
-33.40%
10.94M
17.73%
11.24M
-75.89%
17.71M
--
35.22M
--
16.43M
--
9.55M
--
73.47M
Dòng tiền tự do
-18.53%
57.60M
-88.82%
1.80M
-22.43%
21.10M
1.05%
19.30M
2.32%
70.70M
128.35%
16.10M
23.64%
27.20M
3920.00%
19.10M
137.46%
69.10M
-11.37%
-56.80M
1566.67%
22.00M
-101.51%
-500.00K
-51.58%
29.10M
-1008.70%
-51.00M
-101.96%
-1.50M
-49.24%
33.20M
3.98%
60.10M
36.11%
-4.60M
59.76%
76.40M
562.48%
65.40M
75.20%
57.80M
33.85%
-7.20M
13.72%
47.82M
-41.17%
9.87M
287.40%
32.99M
-120.64%
-10.88M
--
42.05M
--
16.78M
--
-17.60M
--
52.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký