tradingkey.logo

Burlington Stores Inc

BURL
273.900USD
+0.310+0.11%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.27BVốn hóa
31.60P/E TTM

Burlington Stores Inc

273.900
+0.310+0.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Burlington Stores Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Burlington Stores Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
11 / 96
Xếp hạng tổng thể
114 / 4618
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
347.945
Giá mục tiêu
+27.18%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Burlington Stores Inc

Điểm mạnhRủi ro
Burlington Stores, Inc. is an off-price retailer of branded apparel, footwear, accessories, and merchandise for the home at everyday low prices. The Company’s stores offer an extensive selection of in-season, fashion-focused merchandise, including women’s ready-to-wear apparel, menswear, youth apparel, baby, beauty, footwear, accessories, home, toys, gifts, and coats. It has five distribution centers. Its two east coast distribution centers are located in Edgewater Park, New Jersey and Burlington, New Jersey. Its three west coast distribution centers are located in San Bernardino, California, Redlands, California, and Riverside, California. These five distribution centers occupy an aggregate of about 4,106,000 square feet, and each includes processing, shipping, and storage capabilities. In addition to the distribution centers, it has arrangements with third parties for the use of pool point facilities. It operates about 1007 stores, principally under the name Burlington Stores.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 22.20% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 10.63B USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 31.74, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 73.21M, giảm 1.33% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 365.38K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.29, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.71B, phản ánh mức tăng 9.72% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 27.69% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.10

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.72

Hiệu quả hoạt động

7.14

Tiềm năng tăng trưởng

6.05

Lợi nhuận cổ đông

6.45

Định giá công ty của Burlington Stores Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.40. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 31.74, thấp hơn 188.09% so với mức đỉnh gần đây là 91.44 và cao hơn 17.95% so với mức đáy gần đây là 26.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.57
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 11/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Burlington Stores Inc là 345.50, với mức cao là 430.00 và mức thấp là 310.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
347.945
Giá mục tiêu
+27.18%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

35
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Burlington Stores Inc
BURL
19
Academy Sports and Outdoors Inc
ASO
21
Gap Inc
GAP
20
Ross Stores Inc
ROST
20
Boot Barn Holdings Inc
BOOT
15
Capri Holdings Ltd
CPRI
14
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.79, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 6.83. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 286.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 256.84, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.77
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.911
Mua
RSI(14)
53.074
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.777
Trung lập
ATR(14)
8.014
Biến động thấp
CCI(14)
27.980
Trung lập
Williams %R
40.278
Mua
TRIX(12,20)
0.112
Bán
StochRSI(14)
5.400
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
274.838
Bán
MA10
270.890
Mua
MA20
269.687
Mua
MA50
271.856
Mua
MA100
265.358
Mua
MA200
256.287
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.32. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 116.14%, tương ứng mức giảm 5.86% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.52M cổ phần, chiếm 10.35% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.32% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital International Investors
8.61M
+50.72%
JP Morgan Asset Management
6.81M
+50.14%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.52M
-0.82%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.37M
-0.96%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
2.47M
+3.77%
State Street Investment Management (US)
2.16M
-3.79%
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
1.98M
-0.36%
SRS Investment Management, LLC
1.47M
+15.88%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.20M
+13.66%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.18M
+2.34%
1
2
3

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 1.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.74
VaR
+3.95%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.98%
Biến động 240 ngày
+44.22%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.53%
120 ngày
+8.53%
5 năm
+20.74%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.42%
120 ngày
-9.40%
5 năm
-14.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.23
120 ngày
+0.94
5 năm
+0.25

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.98%
3 năm
+50.33%
5 năm
+68.87%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.06
3 năm
+0.31
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.54
3 năm
+1.50
5 năm
+0.85

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+44.22%
5 năm
+43.84%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.35%
5 năm
+2.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+140.62%
240 ngày
+140.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.69%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.54%
120 ngày
+1.84%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.35%
60 ngày
-8.89%
120 ngày
+8.33%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
Burlington Stores Inc
Burlington Stores Inc
BURL
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Camping World Holdings Inc
Camping World Holdings Inc
CWH
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Boot Barn Holdings Inc
Boot Barn Holdings Inc
BOOT
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Arlo Technologies Inc
Arlo Technologies Inc
ARLO
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI