tradingkey.logo

Burford Capital Ltd

BUR

12.640USD

+0.210+1.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.76BVốn hóa
13.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
232.96%157.41M
294.67%47.28M
--15.78M
---227.60M
---24.29M
-1142.53%-343.38M
76.68%-150.59M
-41.11%32.94M
-615.75%-645.69M
114.08%55.93M
4.05%125.19M
-93.83%-397.22M
1792.70%120.32M
-306.02%-204.93M
111.37%6.36M
14.77%-50.47M
-138.94%-55.92M
-478.49%-59.22M
-338.26%-23.40M
-346.79%-10.24M
-592.17%-5.34M
-86.70%4.15M
-16.47%1.08M
69.85%31.18M
58.41%1.30M
--18.36M
--820.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
310.94%36.91M
-105.81%-17.50M
--297.13M
---20.28M
--301.38M
746.34%93.96M
117.62%3.50M
172.50%11.10M
-110.53%-19.85M
-115.16%-15.31M
-16.80%188.62M
-30.86%100.98M
42.53%226.71M
28.20%146.05M
17.60%159.06M
136.13%113.93M
142.37%135.25M
9.43%48.25M
134.62%55.80M
26.12%44.09M
92.36%23.79M
30.89%34.96M
150.34%12.37M
116.31%26.71M
-647.53%-24.56M
--12.35M
--4.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
0.25%2.36M
291.98%2.00M
-37.98%2.35M
-92.59%511.00K
-45.53%3.79M
22.32%6.89M
38.44%6.96M
10.96%5.64M
-17.61%5.03M
-15.91%5.08M
1201.92%6.11M
5442.20%6.04M
378.57%469.00K
-23.78%109.00K
-97.53%98.00K
-97.61%143.00K
-25.78%3.97M
-1.87%5.98M
-4.75%5.35M
10.15%6.09M
--5.62M
--5.53M
Thuế hoãn lại
219.88%6.27M
15.52%-5.23M
--2.57M
---5.31M
---6.19M
1646.94%17.46M
-639.87%-8.11M
-103.27%-1.13M
---1.10M
23.65%34.50M
----
--27.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-58.48%908.00K
253.37%2.19M
--5.11M
---12.13M
---1.43M
2207.11%201.04M
50.00%-188.14M
51.23%-9.54M
-2873.61%-376.27M
-46.26%-19.56M
-83.72%13.57M
-117.73%-13.38M
208.04%83.32M
6987.76%75.42M
-62.19%-77.12M
98.73%-1.09M
2.97%-47.55M
-174.28%-86.36M
-409.38%-49.01M
-35.25%-31.49M
3612.20%15.84M
-45.52%-23.28M
-102.37%-451.00K
-14183.93%-16.00M
397.30%19.04M
---112.00K
---6.40M
Thay đổi trong vốn lưu động
23.36%-44.61M
83.08%-58.20M
---322.52M
---30.93M
---343.99M
-1188.27%-219.56M
77.26%-70.08M
60.85%-17.04M
-21.44%-308.15M
80.54%-43.53M
18.99%-253.74M
8.95%-223.71M
-107.16%-313.22M
-2701.59%-245.69M
-25.67%-151.20M
193.19%9.44M
-414.02%-120.32M
-20.10%-10.13M
44.88%-23.41M
-470.09%-8.44M
-230.55%-42.46M
115.23%2.28M
-2000.30%-12.85M
-17312.79%-14.97M
121.83%676.00K
---86.00K
---3.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
61.80%-4.58M
132.45%4.58M
-588.05%-11.98M
-430.31%-14.10M
75.44%-1.74M
220.36%4.27M
-610.37%-7.09M
-159.16%-3.55M
169.28%1.39M
137.84%6.00M
59.54%-2.00M
38.90%2.52M
-153.71%-4.96M
-65.79%1.81M
---1.95M
--5.31M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2952.50%-6.11M
-104.73%-200.00K
--10.40M
---16.80M
--4.22M
203.67%1.95M
-346.95%-4.91M
81.93%-1.88M
-297.31%-1.10M
-375.43%-10.40M
--557.00K
--3.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
696.36%95.09M
-112.31%-15.95M
--171.37M
--22.49M
--129.49M
129.44%11.29M
-65.91%9.67M
-211.33%-38.35M
325.77%28.36M
-36.64%34.45M
24.03%-12.56M
43.30%54.36M
-25.43%-16.53M
120.10%37.94M
3.87%-13.18M
-31.57%17.24M
-384.35%-13.71M
477.73%25.19M
-23.30%-2.83M
-19.08%4.36M
-27.13%-2.30M
3110.06%5.39M
-1929.21%-1.81M
-104.74%-179.00K
96.90%-89.00K
--3.77M
---2.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
232.96%157.41M
294.67%47.28M
--15.78M
---227.60M
---24.29M
-1142.53%-343.38M
76.68%-150.59M
-41.11%32.94M
-615.75%-645.69M
114.08%55.93M
4.05%125.19M
-93.83%-397.22M
1792.70%120.32M
-306.02%-204.93M
111.37%6.36M
14.77%-50.47M
-138.94%-55.92M
-478.49%-59.22M
-338.26%-23.40M
-346.79%-10.24M
-592.17%-5.34M
-86.70%4.15M
-16.47%1.08M
69.85%31.18M
58.41%1.30M
--18.36M
--820.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-44.19%24.00K
-94.00%43.00K
---7.00K
--2.25M
--717.00K
262.24%355.00K
-72.19%52.00K
-54.63%98.00K
29.86%187.00K
-91.49%216.00K
-83.26%144.00K
6245.00%2.54M
1243.75%860.00K
-91.01%40.00K
-68.78%64.00K
-55.81%445.00K
-63.59%205.00K
14285.71%1.01M
35.99%563.00K
16.67%7.00K
340.43%414.00K
-96.25%6.00K
23.68%94.00K
492.59%160.00K
--76.00K
--27.00K
--0.00
Chi phí vốn
-44.19%24.00K
-94.00%43.00K
----
--2.25M
--717.00K
262.24%355.00K
-72.19%52.00K
-54.63%98.00K
29.86%187.00K
-91.49%216.00K
-83.26%144.00K
6245.00%2.54M
1243.75%860.00K
-91.01%40.00K
-68.78%64.00K
-55.81%445.00K
-63.59%205.00K
14285.71%1.01M
35.99%563.00K
16.67%7.00K
340.43%414.00K
-96.25%6.00K
23.68%94.00K
492.59%160.00K
--76.00K
--27.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-44.19%24.00K
-94.00%43.00K
---7.00K
--2.25M
--717.00K
262.24%355.00K
-72.19%52.00K
-54.63%98.00K
29.86%187.00K
-91.49%216.00K
-83.26%144.00K
6245.00%2.54M
1243.75%860.00K
-91.01%40.00K
-68.78%64.00K
-55.81%445.00K
-63.59%205.00K
14285.71%1.01M
35.99%563.00K
16.67%7.00K
340.43%414.00K
-96.25%6.00K
23.68%94.00K
492.59%160.00K
--76.00K
--27.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---57.86M
-95824.32%-35.42M
100.00%0.00
--37.00K
---1.53M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---7.79M
---19.25M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-139.45%-2.24M
-30.63%5.69M
---168.00K
--23.83M
--8.20M
111.29%18.05M
2382.33%9.81M
-105.48%-159.93M
99.13%-430.00K
-157.27%-77.83M
62.69%-49.47M
2205.55%135.91M
-115.93%-132.57M
-278.15%-6.46M
-263.21%-61.39M
-101.07%-1.71M
82.43%-16.90M
289.33%160.17M
-76.12%-96.21M
163.22%41.14M
-68.20%-54.63M
-6678.54%-65.07M
-412.12%-32.48M
-162.14%-960.00K
-64.87%10.41M
--1.54M
--29.62M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-140.17%-2.27M
-24.56%5.64M
---161.00K
--21.58M
--7.48M
111.06%17.70M
1682.17%9.76M
-105.04%-160.03M
98.76%-617.00K
-158.52%-78.05M
62.82%-49.61M
2153.50%133.38M
-117.10%-133.43M
-201.81%-6.50M
18.02%-61.46M
-101.74%-2.15M
22.53%-74.97M
200.57%123.75M
-71.07%-96.78M
163.26%41.17M
-73.67%-56.57M
-5710.71%-65.08M
-415.32%-32.57M
82.15%-1.12M
-0.43%10.33M
---6.28M
--10.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-166.46%-139.17M
925.79%209.41M
---123.49M
--504.00M
---25.36M
-30.25%80.96M
-38.20%318.17M
3067.66%116.06M
38349.18%514.83M
-102.24%-3.91M
93.26%-1.35M
-26.35%174.68M
-112.43%-19.98M
3693.65%237.18M
-2.92%160.81M
-117.21%-6.60M
25.92%165.64M
814.55%38.34M
1258.08%131.55M
-103.79%-5.37M
0.40%-11.36M
160873.86%141.48M
-14.91%-11.40M
38.89%-88.00K
-50.65%-9.93M
---144.00K
---6.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-102.34%-6.68M
--284.97M
--0.00
--394.46M
----
-100.00%0.00
-24.28%277.36M
127.31%988.00K
27314.93%366.31M
-636.80%-3.62M
-99.70%-1.35M
--674.00K
-100.37%-674.00K
--0.00
-1.13%180.00M
-100.00%0.00
24.83%182.05M
--43.75M
--145.84M
----
----
--148.19M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-249.70%-15.31M
---4.38M
---3.76M
----
----
-13.79%-2.90M
-350.83%-5.14M
---2.54M
---1.14M
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--249.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.20M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--0.00
--13.71M
----
2.38%13.99M
-50.07%13.67M
--13.67M
--27.38M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
13.62%9.12M
16.62%19.31M
26.34%8.02M
22.68%16.55M
16.30%6.35M
10.62%13.49M
1.77%5.46M
7.39%12.20M
29.02%5.37M
-0.25%11.36M
--4.16M
14.73%11.39M
--0.00
50.65%9.93M
--0.00
--6.59M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-64.62%-117.18M
-180.69%-71.18M
---119.73M
--123.25M
---25.36M
-25.47%97.85M
-66.32%59.63M
44909.22%131.29M
--177.04M
-100.16%-293.00K
----
3932.54%183.12M
100.00%0.00
-1818.88%-4.78M
9.72%-2.64M
-561.11%-249.00K
-39.36%-2.92M
--54.00K
---2.10M
----
100.00%0.00
-98.29%-2.55M
---18.00K
-794.44%-1.29M
----
---144.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-166.46%-139.17M
925.79%209.41M
---123.49M
--504.00M
---25.36M
-30.25%80.96M
-38.20%318.17M
3067.66%116.06M
38349.18%514.83M
-102.24%-3.91M
93.26%-1.35M
-26.35%174.68M
-112.43%-19.98M
3693.65%237.18M
-2.92%160.81M
-117.21%-6.60M
25.92%165.64M
814.55%38.34M
1258.08%131.55M
-103.79%-5.37M
0.40%-11.36M
160873.86%141.48M
-14.91%-11.40M
38.89%-88.00K
-50.65%-9.93M
---144.00K
---6.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
113.07%469.93M
104.86%220.55M
--365.34M
--65.99M
--107.66M
83.50%353.16M
-44.03%180.25M
-44.55%192.45M
72.59%322.08M
-4.22%347.10M
-29.72%186.62M
50.53%362.38M
96.10%265.55M
24.26%240.74M
-14.50%135.41M
243.67%193.74M
248.70%158.37M
178.66%56.37M
-51.50%45.42M
31.90%20.23M
62.38%93.64M
-43.74%15.34M
125.62%57.67M
101.81%27.26M
187.12%25.56M
--13.51M
--8.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-93.63%16.71M
729.14%262.12M
---109.77M
--299.34M
---41.66M
-1912.95%-245.50M
231.67%172.90M
51.24%-12.20M
-278.19%-131.31M
71.89%-25.01M
322.74%73.69M
-458.54%-88.97M
-131.41%-33.08M
142.55%24.82M
197.81%105.32M
-157.18%-58.32M
222.82%35.37M
304.97%102.00M
114.92%10.96M
-67.83%25.19M
-73.42%-73.41M
157.54%78.30M
-2584.15%-42.33M
152.32%30.40M
-63.01%1.70M
--12.05M
--4.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
452.40%733.00K
-141.52%-208.00K
---1.90M
--1.36M
--501.00K
33.76%-775.00K
-2876.25%-4.44M
-214.82%-1.17M
129.25%160.00K
425.26%1.02M
-11040.00%-547.00K
120.62%194.00K
101.29%5.00K
-204.09%-941.00K
-162.62%-387.00K
203.67%904.00K
249.64%618.00K
-128.87%-872.00K
-190.85%-413.00K
83.04%-381.00K
-125.22%-142.00K
-618.71%-2.25M
--563.00K
286.61%433.00K
----
--112.00K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.82%486.64M
631.39%482.67M
--255.57M
--365.34M
--65.99M
-40.27%107.66M
85.12%353.16M
-44.03%180.25M
-26.71%190.77M
17.81%322.08M
11.98%260.31M
2.96%273.40M
-3.43%232.47M
96.10%265.55M
24.26%240.74M
-14.50%135.41M
243.67%193.74M
248.70%158.37M
178.66%56.37M
-51.50%45.42M
31.90%20.23M
62.38%93.64M
-43.74%15.34M
125.62%57.67M
101.81%27.26M
--25.56M
--13.51M
Dòng tiền tự do
233.21%157.39M
288.91%47.23M
----
---229.85M
---25.00M
-1146.72%-343.73M
76.68%-150.64M
-41.06%32.84M
-616.49%-645.88M
113.94%55.71M
4.68%125.05M
-95.03%-399.76M
1798.28%119.46M
-302.55%-204.97M
111.21%6.29M
15.46%-50.92M
-134.19%-56.13M
-487.92%-60.23M
-316.51%-23.97M
-347.32%-10.24M
-680.63%-5.75M
-86.65%4.14M
-18.97%991.00K
69.23%31.02M
49.15%1.22M
--18.33M
--820.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI