tradingkey.logo

Anheuser-Busch Inbev SA

BUD

61.140USD

-0.250-0.41%
Đóng cửa 08/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
105.81BVốn hóa
15.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.75%10.76B
-14.76%3.42B
49.04%11.41B
63.80%4.02B
-18.60%7.66B
-47.96%2.45B
-0.17%9.41B
-0.15%4.71B
-7.44%9.42B
28.15%4.72B
17.38%10.18B
-19.83%3.68B
--8.67B
--4.59B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-71.93%1.57B
-0.28%3.59B
187.78%5.58B
334.26%3.60B
-56.95%1.94B
-84.54%829.00M
-28.39%4.51B
7.01%5.36B
2.33%6.29B
-51.68%5.01B
28.48%6.15B
128.44%10.37B
--4.79B
--4.54B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.67%2.33B
10.14%2.40B
--2.23B
35.76%2.18B
----
2.29%1.60B
-12.25%1.65B
-0.88%1.57B
15.57%1.88B
9.10%1.58B
11.99%1.63B
3.50%1.45B
--1.45B
--1.40B
Các mục phi tiền mặt khác
2800.00%58.00M
-92.59%-208.00M
-99.99%2.00M
-52.11%-108.00M
19029.75%22.91B
-226.79%-71.00M
-503.33%-121.00M
118.36%56.00M
134.09%30.00M
95.18%-305.00M
-120.00%-88.00M
-11809.26%-6.32B
---40.00M
--54.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
14.58%2.57B
2.27%-2.58B
115.73%2.24B
-36.22%-2.64B
-671.15%-14.26B
-67.21%-1.94B
47.87%2.50B
12.92%-1.16B
-17.01%1.69B
26.91%-1.33B
-2.54%2.03B
-13.18%-1.82B
--2.09B
---1.61B
-Thay đổi các khoản phải thu
199.15%234.00M
-211.88%-339.00M
---236.00M
184.40%303.00M
----
-31.50%-359.00M
-55.30%135.00M
59.44%-273.00M
-5.03%302.00M
-96.21%-673.00M
2550.00%318.00M
-200.88%-343.00M
--12.00M
---114.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-577.42%-148.00M
-80.33%-440.00M
--31.00M
26.06%-244.00M
----
-2.48%-330.00M
-157.30%-102.00M
39.47%-322.00M
154.29%178.00M
-167.34%-532.00M
-27.84%70.00M
12.33%-199.00M
--97.00M
---227.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-3.13%2.69B
37.00%-1.52B
117.46%2.78B
-145.02%-2.41B
-684.88%-15.90B
-165.95%-984.00M
86.68%2.72B
-540.48%-370.00M
-27.81%1.46B
108.43%84.00M
-6.01%2.02B
-22.33%-997.00M
--2.15B
---815.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
37.50%-205.00M
2.08%-282.00M
-60.00%-328.00M
-8.68%-288.00M
19.61%-205.00M
-36.60%-265.00M
-2.82%-255.00M
7.62%-194.00M
33.15%-248.00M
25.53%-210.00M
-120.83%-371.00M
37.75%-282.00M
---168.00M
---453.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-5.75%10.76B
-14.76%3.42B
49.04%11.41B
63.80%4.02B
-18.60%7.66B
-47.96%2.45B
-0.17%9.41B
-0.15%4.71B
-7.44%9.42B
28.15%4.72B
17.38%10.18B
-19.83%3.68B
--8.67B
--4.59B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2.00%2.60B
24.89%1.97B
-24.01%2.54B
11.28%1.58B
22.76%3.35B
-11.81%1.42B
7.27%2.73B
1.90%1.61B
11.39%2.54B
18.81%1.58B
17.08%2.28B
16.68%1.33B
--1.95B
--1.14B
Chi phí vốn
-4.64%2.88B
23.45%2.13B
-36.70%3.02B
12.76%1.72B
55.11%4.77B
-8.78%1.53B
12.77%3.07B
0.36%1.68B
10.10%2.73B
19.81%1.67B
20.55%2.48B
15.12%1.39B
--2.05B
--1.21B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
--3.35B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-53.18%243.00M
83.93%-72.00M
101.07%519.00M
56.71%-448.00M
-6860.03%-48.58B
-370.45%-1.03B
41.88%-698.00M
96.00%-220.00M
-132.30%-1.20B
67.42%-5.50B
-683.33%-517.00M
-1154.09%-16.88B
---66.00M
---1.35B
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.19%-3.00M
-53.41%1.30B
-96.92%1.55B
104.99%2.79B
20867.50%50.32B
-22084.52%-55.91B
231.15%240.00M
-162.50%-252.00M
-315.91%-183.00M
-101.44%-96.00M
99.35%-44.00M
25684.62%6.65B
---6.79B
---26.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-111.32%-251.00M
-109.43%-505.00M
1404.12%2.22B
8821.67%5.35B
-994.74%-170.00M
-56.20%60.00M
-92.15%19.00M
146.76%137.00M
148.02%242.00M
-106.34%-293.00M
-12500.00%-504.00M
19366.67%4.62B
---4.00M
---24.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-249.83%-2.61B
-120.44%-1.25B
197.86%1.74B
110.49%6.11B
43.86%-1.78B
-2898.92%-58.30B
14.06%-3.17B
73.97%-1.94B
-10.07%-3.69B
-7.70%-7.47B
61.98%-3.35B
-173.49%-6.93B
---8.81B
---2.54B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
13.22%-9.48B
51.93%-4.84B
-159.23%-10.93B
-118.34%-10.07B
13.22%-4.22B
1395.31%54.95B
4.12%-4.86B
-450.00%-4.24B
-71.30%-5.07B
-63.26%1.21B
-180.49%-2.96B
193.91%3.30B
--3.67B
---3.51B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-44.10%-6.83B
128.27%1.48B
-222.41%-4.74B
-108.91%-5.24B
468.95%3.87B
3801.86%58.80B
57.04%-1.05B
-73.41%1.51B
-32.04%-2.44B
-10.18%5.67B
-146.70%-1.85B
2102.86%6.31B
--3.96B
---315.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-81.82%2.00M
-1484.72%-997.00M
-65.63%11.00M
75.61%72.00M
357.14%32.00M
-56.84%41.00M
--7.00M
--95.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-45.23%2.63B
14.68%5.13B
--4.80B
--4.47B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
97.67%-29.00M
12.08%-262.00M
84.64%-1.24B
92.25%-298.00M
-119.22%-8.10B
19.11%-3.84B
-40.28%-3.69B
-4.97%-4.75B
-131.26%-2.63B
-48.38%-4.53B
-284.80%-1.14B
7.35%-3.05B
---296.00M
---3.29B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
13.22%-9.48B
51.93%-4.84B
-159.23%-10.93B
-118.34%-10.07B
13.22%-4.22B
1395.31%54.95B
4.12%-4.86B
-450.00%-4.24B
-71.30%-5.07B
-63.26%1.21B
-180.49%-2.96B
193.91%3.30B
--3.67B
---3.51B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.49%7.90B
23.35%10.36B
--7.15B
21.49%8.39B
----
-16.91%6.91B
-23.75%6.39B
-15.43%8.32B
25.27%8.38B
39.46%9.83B
82.17%6.69B
32.74%7.05B
--3.67B
--5.31B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-129.28%-939.00M
-97.19%-2.46B
91.01%3.21B
-36.17%-1.25B
223.51%1.68B
52.47%-915.00M
886.36%519.00M
-32.67%-1.93B
-102.10%-66.00M
-303.06%-1.45B
-6.99%3.14B
78.04%-360.00M
--3.38B
---1.64B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-136.48%-359.00M
116.19%211.00M
6050.00%984.00M
-8043.75%-1.30B
101.85%16.00M
96.47%-16.00M
-17.10%-863.00M
-645.78%-453.00M
-0.68%-737.00M
120.24%83.00M
-346.34%-732.00M
-120.43%-410.00M
---164.00M
---186.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.79%6.96B
10.48%7.90B
--10.36B
19.25%7.15B
----
-6.20%6.00B
-16.91%6.91B
-23.75%6.39B
-15.43%8.32B
25.27%8.38B
39.46%9.83B
82.17%6.69B
--7.05B
--3.67B
Dòng tiền tự do
-6.15%7.88B
-43.44%1.30B
190.55%8.39B
148.11%2.29B
-54.38%2.89B
-69.56%925.00M
-5.44%6.33B
-0.43%3.04B
-13.07%6.70B
33.22%3.05B
16.39%7.70B
-32.32%2.29B
--6.62B
--3.38B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI