tradingkey.logo

BTC Digital Ltd

BTCT

2.685USD

+0.175+6.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.83M
---284.00K
--3.50M
--172.00K
112.86%1.40M
111.94%2.41M
---10.86M
---20.18M
-36.96%-249.54K
---227.43K
---259.45K
---112.33K
---182.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--17.00K
---571.00K
---704.00K
---731.00K
-123.04%-1.71M
37.32%-1.11M
--7.42M
---1.78M
-98.49%904.00
--81.17K
--146.92K
--154.03K
--60.06K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--971.00K
--919.00K
--919.00K
--862.00K
-58.15%1.48M
21.30%1.67M
--3.53M
--1.38M
--92.96K
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--193.00K
---377.00K
--253.00K
--44.00K
-105.24%-328.00K
101.04%17.00K
--6.25M
---1.63M
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.52M
---280.00K
--2.96M
---229.00K
104.68%1.65M
304.29%1.70M
---35.18M
--420.00K
-132.15%-24.25K
--13.64K
--13.35K
--122.37K
--75.42K
-Thay đổi các khoản phải thu
---3.79M
---1.25M
--1.29M
--3.76M
100.00%0.00
--3.42M
---10.05M
--0.00
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--1.22M
--1.06M
--1.49M
---3.76M
208.63%1.47M
264.52%1.53M
---1.35M
--420.00K
192.69%58.97K
---1.19K
--13.69K
---24.52K
---63.62K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---394.00K
----
----
----
----
----
--1.48M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---165.00K
----
--250.00K
---250.00K
101.98%250.00K
----
---12.61M
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---1.83M
---284.00K
--3.50M
--172.00K
112.86%1.40M
111.94%2.41M
---10.86M
---20.18M
-36.96%-249.54K
---227.43K
---259.45K
---112.33K
---182.20K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--10.00K
--3.42M
--605.00K
101.00%110.00K
-80.34%1.83M
---11.02M
--9.29M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
--10.00K
--3.42M
--605.00K
--674.00K
-80.34%1.83M
----
--9.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--10.00K
--3.42M
--605.00K
101.00%110.00K
-80.34%1.83M
---11.02M
--9.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--1.29M
----
----
----
100.00%0.00
----
---2.53M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--96.00K
---1.90M
100.00%0.00
----
----
----
---64.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---4.00M
--0.00
---24.00K
---233.00K
-1186.23%-2.68M
----
--247.00K
----
--60.00K
--143.40K
--91.54K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---2.71M
---10.00K
---3.44M
---838.00K
-131.62%-2.79M
83.67%-1.83M
--8.83M
---11.19M
100.09%60.00K
--143.40K
--91.54K
----
---64.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--19.41M
--34.00K
--202.00K
--655.00K
-79.37%1.22M
-122.94%-417.00K
--5.93M
--1.82M
-99.58%270.00K
--0.00
----
----
--65.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---60.00K
--34.00K
--202.00K
--183.00K
---328.00K
---417.00K
--0.00
--0.00
316.00%270.00K
--0.00
----
----
---125.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--19.47M
--0.00
--0.00
--472.00K
-75.97%1.55M
----
--6.46M
----
-100.00%0.00
----
----
----
--63.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---525.00K
--1.82M
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--1.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--19.41M
--34.00K
--202.00K
--655.00K
-79.37%1.22M
-122.94%-417.00K
--5.93M
--1.82M
-99.58%270.00K
--0.00
----
----
--65.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--27.00K
--287.00K
--32.00K
--43.00K
-93.25%215.00K
-99.82%48.00K
--3.19M
--26.46M
1156.02%303.13K
--387.15K
--555.07K
--667.40K
--24.13K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--14.87M
---260.00K
--255.00K
---11.00K
94.52%-172.00K
100.74%167.00K
---3.14M
---22.51M
-87.49%80.46K
---84.02K
---167.91K
---112.33K
--643.26K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--14.90M
--27.00K
--287.00K
--32.00K
-10.42%43.00K
-94.56%215.00K
--48.00K
--3.95M
-42.53%383.59K
--303.13K
--387.15K
--555.07K
--667.40K
Dòng tiền tự do
---1.83M
---294.00K
--77.00K
---433.00K
106.66%723.00K
101.98%584.00K
---10.86M
---29.48M
-36.96%-249.54K
---227.43K
---259.45K
----
---182.20K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI