tradingkey.logo

Black Spade Acquisition II Co

BSII

9.720USD

-0.080-0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.90MVốn hóa
150.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.96M
--2.12M
--2.13M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.96M
--2.12M
--2.13M
----
Chi phí trả trước
--143.12K
--133.09K
--187.65K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--2.10M
--2.25M
--2.32M
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
--49.33K
----
Tài sản dài hạn khác
--156.88M
--155.35M
--153.72M
--332.99K
Tổng tài sản dài hạn
--156.88M
--155.35M
--153.72M
--332.99K
Tổng tài sản
--158.98M
--157.60M
--156.04M
--332.99K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--60.00K
--41.29K
--26.00K
----
Chi phí trích trước
--2.45M
--1.10M
--130.91K
--252.33K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--78.49K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--78.49K
Nợ ngắn hạn khác
--60.00K
--41.29K
--26.00K
----
Tổng nợ ngắn hạn
--2.51M
--1.14M
--156.91K
--361.17K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--4.30M
--4.30M
--4.26M
----
Tổng nợ dài hạn
--4.30M
--4.30M
--4.26M
----
Tổng các khoản nợ
--6.81M
--5.44M
--4.41M
--361.17K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--156.88M
--155.35M
--153.68M
--25.00K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--24.57K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---4.71M
---3.19M
---2.05M
---53.18K
Tổng vốn chủ sở hữu
--152.17M
--152.16M
--151.63M
---28.18K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI