tradingkey.logo

Brightspire Capital Inc

BRSP

5.315USD

+0.155+3.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
690.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.27%10.50M
-32.14%24.70M
-18.69%31.27M
-1.00%22.85M
-38.05%24.58M
0.30%36.41M
11.92%38.46M
3.70%23.08M
22.61%39.67M
-26.99%36.30M
-40.36%34.37M
117.09%22.26M
1849.22%32.36M
-3.45%49.72M
276.76%57.63M
-371.36%-130.27M
-97.10%1.66M
114.82%51.49M
-69.45%15.29M
-208.52%-27.64M
51.82%57.20M
-41.34%23.97M
41.10%50.06M
136.73%25.47M
107.50%37.68M
24.61%40.87M
31.32%35.48M
-32.76%10.76M
-41.75%18.16M
40.05%32.80M
--27.02M
--16.00M
--31.17M
--23.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
106.49%3.71M
-29.65%-21.15M
-7.83%11.42M
-816.04%-68.69M
-1259.04%-57.11M
-485.85%-16.31M
160.54%12.39M
-121.65%-7.50M
-114.80%-4.20M
-95.04%4.23M
71.47%-20.47M
246.64%34.63M
130.06%28.40M
239.13%85.27M
-1215.77%-71.74M
90.18%-23.62M
-17.91%-94.49M
-274.22%-61.29M
101.60%6.43M
-117.15%-240.58M
-635.81%-80.14M
126.62%35.18M
-585.23%-402.00M
-797.93%-110.79M
722.95%14.96M
-512.34%-132.16M
-286.35%-58.67M
-50.89%15.87M
-107.50%-2.40M
21.10%32.05M
--31.48M
--32.32M
--32.02M
--26.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.56%10.55M
23.09%20.07M
13.96%10.09M
576.90%53.75M
29.94%10.39M
98.54%16.31M
3.25%8.85M
-8.93%7.94M
-6.96%8.00M
2.46%8.21M
-3.14%8.57M
-12.75%8.72M
-9.91%8.59M
-64.06%8.02M
-51.43%8.85M
-74.99%9.99M
-56.84%9.54M
10.02%22.30M
-93.90%18.22M
1.46%39.95M
-20.10%22.10M
-2.23%20.27M
398.46%298.66M
68.59%39.38M
47.20%27.66M
1220.51%20.73M
2261.69%59.92M
750.97%23.36M
722.41%18.79M
14172.73%1.57M
--2.54M
--2.75M
--2.29M
--11.00K
Thuế hoãn lại
57.66%-58.00K
102.05%9.00K
-33.54%-852.00K
-22.76%-151.00K
-186.16%-137.00K
-173.75%-438.00K
48.42%-638.00K
18.00%-123.00K
131.80%159.00K
67.48%-160.00K
-153.39%-1.24M
86.87%-150.00K
34.90%-500.00K
-318.67%-492.00K
307.62%2.32M
-175.78%-1.14M
2.54%-768.00K
116.62%225.00K
-483.51%-1.12M
268.19%1.51M
70.74%-788.00K
-104.18%-1.35M
111.34%291.00K
35.63%-896.00K
-2960.23%-2.69M
1757.86%32.40M
---2.57M
---1.39M
---88.00K
--1.74M
----
----
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
3365.91%1.52M
-32.93%279.00K
-564.29%-260.00K
-19.73%-613.00K
101.76%44.00K
-90.79%416.00K
104.89%56.00K
85.86%-512.00K
-266.37%-2.51M
300.13%4.52M
-401.32%-1.15M
-375.49%-3.62M
-133.40%-684.00K
-1920.16%-2.26M
-81.12%380.00K
-80.46%1.31M
-92.50%2.05M
-99.32%124.00K
-89.74%2.01M
-22.21%6.73M
73.85%27.31M
253.65%18.16M
265.75%19.62M
-27.87%8.65M
44.67%15.71M
-12.77%5.13M
443.19%5.36M
1329.33%11.99M
1651.00%10.86M
974.74%5.89M
---1.56M
---975.00K
---700.00K
---673.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-93.62%-8.93M
-17.32%2.48M
48.95%6.97M
43.20%-4.15M
-151.36%-4.61M
285.94%3.00M
-24.82%4.68M
32.49%-7.30M
-152.84%-1.83M
-115.20%-1.61M
-76.76%6.23M
93.02%-10.81M
-96.44%3.47M
-68.79%10.63M
174.07%26.80M
-1001.44%-154.92M
404.79%97.61M
209.78%34.04M
-616.56%-36.18M
-167.45%-14.06M
230.70%19.34M
-256.37%-31.01M
106.36%7.00M
76.62%-5.26M
-22.33%5.85M
5665.12%19.83M
411.95%3.39M
-99.20%-22.49M
109.11%7.53M
-56.51%344.00K
---1.09M
---11.29M
--3.60M
--791.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-18.98%918.00K
241.39%1.57M
136.38%390.00K
-63.66%1.44M
161.74%1.13M
340.31%459.00K
52.36%-1.07M
250.11%3.96M
-191.29%-1.83M
-108.68%-191.00K
-55.17%-2.25M
-229.31%-2.64M
150.35%2.01M
-95.02%2.20M
95.61%-1.45M
146.88%2.04M
-161.31%-3.99M
649.20%44.15M
-571.29%-33.07M
-11.22%-4.35M
255.02%6.51M
-636.85%-8.04M
385.90%7.02M
-99.13%-3.91M
-125.34%-4.20M
---1.09M
---2.45M
---1.96M
--16.57M
----
----
----
--0.00
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-836.69%-7.25M
-4916.22%-1.78M
-69.00%385.00K
-35.32%-2.52M
27.79%984.00K
-99.00%37.00K
365.38%1.24M
-228.99%-1.86M
63.14%770.00K
758.08%3.71M
-102.37%-468.00K
105.92%1.44M
-67.20%472.00K
-109.76%-563.00K
249.13%19.78M
-749.68%-24.38M
-91.37%1.44M
136.99%5.77M
-156.44%-13.26M
237.41%3.75M
249.10%16.68M
-238.94%-15.59M
13.03%-5.17M
105.76%1.11M
134.42%4.78M
339.03%11.22M
-20.65%-5.95M
-1752.44%-19.32M
-574.96%-13.88M
-2072.27%-4.69M
---4.93M
---1.04M
--2.92M
--238.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
61.42%-2.59M
7.62%2.70M
37.39%6.20M
67.36%-3.07M
-774.77%-6.73M
148.88%2.51M
-49.56%4.51M
2.26%-9.40M
-177.76%-769.00K
-157.06%-5.13M
5.63%8.95M
53.24%-9.62M
155.04%989.00K
153.69%8.99M
-20.07%8.47M
-66.69%-20.57M
50.15%-1.80M
-301.25%-16.74M
223.05%10.60M
-1191.94%-12.34M
-156.00%-3.60M
-188.28%-4.17M
-72.03%3.28M
68.89%-955.00K
329.49%6.44M
782.95%4.73M
--11.73M
-1375.96%-3.07M
620.67%1.50M
---692.00K
----
---208.00K
--208.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-57.27%10.50M
-32.14%24.70M
-18.69%31.27M
-1.00%22.85M
-38.05%24.58M
0.30%36.41M
11.92%38.46M
3.70%23.08M
22.61%39.67M
-26.99%36.30M
-40.36%34.37M
117.09%22.26M
1849.22%32.36M
-3.45%49.72M
276.76%57.63M
-371.36%-130.27M
-97.10%1.66M
114.82%51.49M
-69.45%15.29M
-208.52%-27.64M
51.82%57.20M
-41.34%23.97M
41.10%50.06M
136.73%25.47M
107.50%37.68M
24.61%40.87M
31.32%35.48M
-32.76%10.76M
-41.75%18.16M
40.05%32.80M
--27.02M
--16.00M
--31.17M
--23.42M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
1853.20%103.28M
-100.00%0.00
100.00%0.00
4544.98%302.34M
--5.29M
--2.00K
---5.60M
--6.51M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
212.75%2.67M
35.53%-842.00K
6384.47%16.59M
103.62%131.00K
-26.63%-2.37M
-103.80%-1.31M
58.43%-264.00K
-109.52%-3.62M
-103.45%-1.87M
-83.06%34.40M
90.70%-635.00K
36.16%37.99M
-83.86%54.13M
6.54%203.11M
-104.16%-6.83M
-85.09%27.90M
121.71%335.44M
144.59%190.64M
429.71%163.92M
375.49%187.09M
435.90%151.30M
-39.62%77.94M
107.33%30.95M
260.96%39.35M
294.75%28.23M
--129.10M
-639553.03%-422.17M
-8329.31%-24.45M
-262.60%-14.50M
100.00%0.00
---66.00K
---290.00K
--8.92M
---27.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-86.63%10.94M
-50.01%78.26M
132.64%72.81M
-49.42%66.71M
14.41%81.79M
-52.98%156.56M
173.64%31.30M
343.71%131.87M
126.19%71.49M
219.04%332.99M
77.23%-42.50M
79.59%-54.11M
26.63%-272.93M
-1471.29%-279.74M
-185.81%-186.67M
-1559.27%-265.08M
-364.17%-371.98M
-17.62%-17.80M
549.95%217.55M
103.81%18.16M
3447.06%140.81M
91.80%-15.14M
-225.54%-48.35M
-122.28%-476.86M
-103.27%-4.21M
-189.77%-184.66M
-71.29%38.52M
-390.00%-214.53M
376.26%128.55M
47.91%205.70M
--134.17M
--73.98M
--26.99M
--139.07M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-82.87%13.61M
-50.13%77.42M
188.08%89.40M
-47.89%66.84M
14.08%79.43M
-57.74%155.25M
171.95%31.03M
895.72%128.25M
131.82%69.62M
553.01%367.39M
78.16%-43.13M
93.25%-16.12M
-470.78%-218.80M
-147.30%-81.10M
-151.77%-197.48M
-236.92%-238.88M
-113.92%-38.33M
296.74%171.45M
1105.24%381.47M
139.64%174.46M
1361.28%275.36M
136.30%43.21M
91.59%-37.95M
-81.32%-440.13M
-95.46%18.84M
-156.54%-119.06M
-454.69%-451.05M
-483.80%-242.74M
983.04%414.66M
57.19%210.57M
--127.17M
--63.24M
--38.29M
--133.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-15.05%-183.41M
44.67%-90.41M
176.43%29.66M
55.46%-107.78M
-39.34%-159.41M
58.78%-163.41M
-336.79%-38.80M
-427.29%-241.99M
-167.32%-114.41M
-493.22%-396.45M
-106.96%-8.88M
-57.61%73.94M
1017.00%169.95M
146.16%100.82M
133.29%127.66M
197.61%174.41M
-169.87%-18.53M
-205.09%-218.40M
-2898.26%-383.50M
-145.67%-178.68M
156.89%26.52M
-142.71%-71.58M
-95.66%13.71M
660.87%391.28M
1.91%-46.62M
157.71%167.60M
342.84%316.02M
158.81%51.43M
-8.87%-47.53M
-84.12%-290.41M
---130.14M
---87.45M
---43.66M
---157.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-22.34%-158.28M
50.62%-67.67M
691.81%70.19M
63.17%-77.84M
-51.46%-129.38M
62.97%-137.02M
-169.02%-11.86M
-271.42%-211.37M
-143.29%-85.42M
-209.90%-370.07M
-89.73%17.18M
-39.51%123.30M
3220.30%197.33M
259.78%336.71M
144.67%167.40M
157.09%203.85M
-107.87%-6.32M
-1745.47%-210.73M
-605.89%-374.70M
-178.46%-357.06M
552.30%80.31M
-104.64%-11.42M
-80.36%74.07M
302.67%455.10M
153.52%12.31M
348.74%246.27M
728.34%377.06M
186.64%113.02M
50.00%-23.00M
-0.67%-99.01M
---60.01M
---130.45M
---46.01M
---98.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
100.00%0.00
---6.59M
0.00%1.00K
-20.00%12.00K
---16.00K
--0.00
100.01%1.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
---18.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-226.66%-103.51M
--29.68M
--73.83M
----
--81.72M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-20.18%20.75M
-20.02%20.80M
0.90%26.23M
0.18%26.04M
0.12%26.00M
0.80%26.00M
1.71%26.00M
7.84%25.99M
8.48%25.96M
24.24%25.79M
39.77%25.56M
87.34%24.10M
--23.93M
1038000.00%20.76M
--18.29M
-2.15%12.86M
-100.00%0.00
-100.00%2.00K
-100.00%0.00
-76.48%13.15M
-30.69%38.56M
-10.35%50.27M
0.51%55.92M
2.13%55.91M
180.22%55.63M
--56.07M
--55.63M
--54.74M
--19.85M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-8.10%-4.38M
-429.43%-1.94M
-721.62%-7.71M
15.73%-3.90M
-33.27%-4.05M
38.11%-367.00K
-86.31%-939.00K
33.31%-4.63M
11.81%-3.04M
99.73%-593.00K
97.86%-504.00K
60.11%-6.95M
74.65%-3.45M
-2564.28%-216.66M
-166.80%-23.54M
-105.41%-17.42M
10.71%-13.59M
18.69%-8.13M
-97.63%-8.82M
-7.07%-8.48M
-357.56%-15.22M
56.11%-10.00M
17.71%-4.46M
-14.07%-7.92M
28.83%-3.33M
83.51%-22.79M
94.57%-5.43M
-237.98%-6.94M
86.09%-4.67M
2.10%-138.15M
---99.96M
--5.03M
---33.61M
---141.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-15.05%-183.41M
44.67%-90.41M
176.43%29.66M
55.46%-107.78M
-39.34%-159.41M
58.78%-163.41M
-336.79%-38.80M
-427.29%-241.99M
-167.32%-114.41M
-493.22%-396.45M
-106.96%-8.88M
-57.61%73.94M
1017.00%169.95M
146.16%100.82M
133.29%127.66M
197.61%174.41M
-169.87%-18.53M
-205.09%-218.40M
-2898.26%-383.50M
-145.67%-178.68M
156.89%26.52M
-142.71%-71.58M
-95.66%13.71M
660.87%391.28M
1.91%-46.62M
157.71%167.60M
342.84%316.02M
158.81%51.43M
-8.87%-47.53M
-84.12%-290.41M
---130.14M
---87.45M
---43.66M
---157.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.47%450.70M
31.63%439.15M
-4.63%288.73M
-22.18%306.24M
-9.21%362.09M
-14.74%333.63M
-26.05%302.76M
19.05%393.54M
15.08%398.83M
40.25%391.32M
40.20%409.42M
-32.31%330.56M
-35.83%346.56M
-47.85%279.01M
-44.05%292.02M
-11.75%488.34M
175.97%540.03M
167.68%535.05M
200.04%521.96M
180.39%553.37M
4.39%195.68M
103.57%199.88M
-36.01%173.97M
-56.38%197.36M
179.36%187.46M
-13.98%98.19M
760.94%271.84M
1037.21%452.39M
379.94%67.11M
696.21%114.15M
--31.57M
--39.78M
--13.98M
--14.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-184.50%-158.89M
-59.42%11.55M
387.22%150.42M
80.71%-17.51M
-956.75%-55.85M
279.26%28.46M
270.64%30.87M
-215.13%-90.79M
66.97%-5.29M
-88.89%7.50M
-39.13%-18.09M
140.17%78.85M
69.04%-16.00M
1256.11%67.55M
-199.37%-13.00M
-525.16%-196.32M
-114.45%-51.69M
218.68%4.98M
-49.50%13.09M
-34.25%-31.40M
3515.14%357.68M
-104.70%-4.20M
126.02%25.92M
87.04%-23.39M
-97.43%9.89M
289.75%89.27M
-514.15%-99.59M
-2100.24%-180.55M
1393.43%385.29M
-13152.68%-47.05M
--24.05M
---8.21M
--25.80M
---355.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
193.17%409.00K
-179.33%-165.00K
-50.29%87.00K
537.31%586.00K
-155.23%-439.00K
-22.96%208.00K
139.59%175.00K
89.03%-134.00K
-134.68%-172.00K
114.29%270.00K
45.57%-442.00K
22.80%-1.22M
-85.91%496.00K
-527.38%-1.89M
-364.00%-812.00K
-450.22%-1.58M
349.82%3.52M
117.73%442.00K
-276.77%-175.00K
5750.00%452.00K
-20028.57%-1.41M
253.79%203.00K
325.00%99.00K
---8.00K
---7.00K
---132.00K
---44.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.71%291.81M
24.47%450.70M
31.63%439.15M
-4.63%288.73M
-22.18%306.24M
-9.21%362.09M
-14.74%333.63M
-26.05%302.76M
19.05%393.54M
15.08%398.83M
40.25%391.32M
40.20%409.42M
-32.31%330.56M
-35.83%346.56M
-47.85%279.01M
-44.05%292.02M
-11.75%488.34M
175.97%540.03M
167.68%535.05M
200.04%521.96M
180.39%553.37M
4.39%195.68M
16.04%199.88M
-36.01%173.97M
-56.38%197.36M
179.36%187.46M
209.68%172.25M
760.94%271.84M
1037.21%452.39M
379.94%67.11M
--55.62M
--31.57M
--39.78M
--13.98M
Dòng tiền tự do
-57.27%10.50M
-32.14%24.70M
-18.69%31.27M
-1.00%22.85M
-38.05%24.58M
0.30%36.41M
11.92%38.46M
3.70%23.08M
22.61%39.67M
-26.99%36.30M
-40.36%34.37M
117.09%22.26M
1849.22%32.36M
-3.45%49.72M
276.76%57.63M
-371.36%-130.27M
-97.10%1.66M
114.82%51.49M
-69.45%15.29M
-208.52%-27.64M
51.82%57.20M
-41.34%23.97M
41.10%50.06M
136.73%25.47M
107.50%37.68M
24.61%40.87M
31.32%35.48M
-32.76%10.76M
-41.75%18.16M
40.05%32.80M
--27.02M
--16.00M
--31.17M
--23.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI