tradingkey.logo

Barnwell Industries Inc

BRN

1.150USD

-0.020-1.71%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.56MVốn hóa
LỗP/E TTM

Barnwell Industries Inc

1.150

-0.020-1.71%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
88 / 118
Xếp hạng tổng thể
433 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Barnwell Industries, Inc. is engaged in three businesses: acquiring, developing, producing, and selling oil and natural gas in Canada and the United States; investing in land interests in Hawaii; and drilling wells and installing and repairing water pumping systems in Hawaii. The Company operates through three segments: Oil and Natural Gas, Land Investment, and Contract Drilling. Oil and Natural Gas segment is involved in the acquisition and development of oil and natural gas properties in Canada where it initiates and participates in acquisition and developmental operations for oil and natural gas on properties. Contract Drilling segment provides well drilling services and water pumping system installation and repairs in Hawaii. The Company is involved in the acquisition and development of oil and natural gas properties in Canada. In addition, the Company, through its wholly owned subsidiaries, involves in several non-operated oil and natural gas investments in Oklahoma and Texas.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 21.22M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.35, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.46M, tăng 5.79% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.38, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.19M, phản ánh mức giảm 42.25% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 24.40% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.38
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.83

Hiệu quả hoạt động

3.71

Tiềm năng tăng trưởng

4.95

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.79, thấp hơn -1.71% so với mức đỉnh gần đây là -1.76 và cao hơn -349.92% so với mức đáy gần đây là -8.06.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 88/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.28 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.07, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.55
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.006
Trung lập
RSI(14)
49.697
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.525
Trung lập
ATR(14)
0.049
Biến động cao
CCI(14)
133.247
Mua
Williams %R
41.667
Mua
TRIX(12,20)
0.010
Bán
StochRSI(14)
24.206
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.156
Bán
MA10
1.149
Mua
MA20
1.150
Mua
MA50
1.150
Bán
MA100
1.210
Bán
MA200
1.411
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Sherwood (Ned L)
3.01M
--
Kinzler (Alexander C)
939.50K
--
Magaro (Joseph Eugene)
867.54K
--
Barnwell Industries, Inc ESOP
520.35K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
348.81K
--
Horowitz (Joshua S)
339.14K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
322.40K
-5.69%
Bridgeway Capital Management, LLC
181.89K
+0.05%
Woodrum (Douglas N)
166.23K
--
Hopkins (Craig Douglas)
151.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là -0.32. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.32
VaR
+6.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.57%
120 ngày
+28.26%
5 năm
+206.39%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.48%
120 ngày
-27.78%
5 năm
-42.36%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.49
120 ngày
-0.46
5 năm
+0.43
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.47
3 năm
-0.21
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.47
3 năm
+1.15
5 năm
+15.93
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.97%
5 năm
+14.67%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-58.77%
240 ngày
-58.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.85%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.83%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
--

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Barnwell Industries Inc
Barnwell Industries Inc
BRN
3.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI