tradingkey.logo

Borealis Foods Inc

BRLS

2.810USD

-0.015-0.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.72%-1.37M
-105.84%-819.42K
-433.51%-3.27M
-512.28%-4.23M
-963.06%-6.77M
72.33%-398.09K
-126.91%-612.29K
-208.96%-691.52K
-267.89%-636.79K
-130.75%-1.44M
-785.45%-269.83K
---223.83K
---173.09K
---623.61K
--39.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.33%-4.19M
-588.09%-5.77M
-424.59%-4.83M
-1292.75%-6.30M
-1054.75%-8.43M
-209.76%-837.92K
-305.33%-921.13K
-57.26%-452.18K
-32.47%-730.17K
300.05%763.44K
-3012.67%-227.26K
---287.55K
---551.18K
---381.62K
---7.30K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-51.66%480.55K
--462.27K
--451.15K
--416.00K
--994.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
---106.31K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-123.31%-97.51K
366.47%742.15K
138.89%103.29K
7.79%-226.18K
129.99%418.37K
81.52%-278.52K
67.15%-265.57K
1.85%-245.28K
-9614.92%-1.40M
-7390.07%-1.51M
-128640.92%-808.49K
---249.90K
---14.36K
---20.12K
---628.00
Thay đổi trong vốn lưu động
331.94%2.37M
435.70%3.85M
76.02%1.01M
31467.77%1.87M
-168.76%-1.02M
203.34%718.34K
-25.00%574.42K
-98.11%5.94K
279.27%1.49M
-213.29%-695.10K
1519.44%765.91K
--313.62K
--392.45K
---221.87K
--47.30K
-Thay đổi các khoản phải thu
107.10%234.31K
--1.02M
---400.00K
--2.47M
---3.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
325.03%421.19K
---32.84K
---1.08M
---793.50K
--99.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
112.97%201.26K
-413.08%-86.58K
6099.11%763.39K
2538.48%586.06K
-825.76%-1.55M
-29.17%-16.88K
-151.55%-12.72K
-70.33%22.21K
147.59%213.79K
96.66%-13.06K
243.95%24.69K
--74.86K
--86.35K
---391.69K
---17.15K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-59.31%1.52M
--2.93M
--1.73M
---376.41K
--3.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
79.72%-1.37M
-105.84%-819.42K
-433.51%-3.27M
-512.28%-4.23M
-963.06%-6.77M
72.33%-398.09K
-126.91%-612.29K
-208.96%-691.52K
-267.89%-636.79K
-130.75%-1.44M
-785.45%-269.83K
---223.83K
---173.09K
---623.61K
--39.37K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.33%25.74K
--198.49K
--496.84K
--724.40K
--550.98K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-95.33%25.74K
--198.49K
--496.84K
--724.40K
--550.98K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.05%16.23K
--132.19K
--453.90K
--514.32K
--550.98K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--9.52K
--66.29K
--42.94K
--210.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--63.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
---636.98K
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---175.95M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
--530.20K
---120.00K
---120.00K
--159.16M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.72%-25.74K
-85.87%-198.49K
-314.04%-496.84K
-503.67%-724.40K
-100.31%-487.41K
---106.79K
---120.00K
---120.00K
--159.16M
--0.00
----
----
----
--0.00
---175.95M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-88.06%937.92K
79.86%949.33K
69.53%1.36M
-116.51%-123.85K
104.93%7.85M
-67.01%527.80K
1167.31%800.00K
--750.00K
---159.14M
3137354.90%1.60M
-99.96%63.13K
--0.00
--0.00
---51.00
--177.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-88.06%937.92K
48.80%949.33K
69.53%1.36M
-116.51%-123.85K
3826.13%7.85M
-57.47%638.00K
--800.00K
--750.00K
--200.00K
--1.50M
100.00%0.00
----
----
--0.00
---279.94K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---110.19K
--0.00
--0.00
---159.34M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--175.95M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--9.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
196178.43%100.00K
100.85%63.13K
--0.00
--0.00
---51.00
---7.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-88.06%937.92K
79.86%949.33K
69.53%1.36M
-116.51%-123.85K
104.93%7.85M
-67.01%527.80K
1167.31%800.00K
--750.00K
---159.14M
3137354.90%1.60M
-99.96%63.13K
--0.00
--0.00
---51.00
--177.57M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-91.43%652.97K
927.97%721.54K
126109.76%3.13M
12728.96%8.21M
1018.64%7.62M
-86.50%70.19K
-99.66%2.48K
-93.26%64.00K
-39.40%680.79K
-70.25%519.76K
--726.47K
--950.29K
--1.12M
--1.75M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-177.33%-460.43K
-399.15%-68.58K
-3655.05%-2.41M
-8160.56%-5.08M
196.54%595.42K
-85.76%22.92K
132.76%67.71K
72.51%-61.52K
-256.34%-616.79K
125.82%161.03K
-112.46%-206.71K
---223.83K
---173.09K
---623.66K
--1.66M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-97.66%192.54K
601.25%652.97K
927.97%721.54K
126109.76%3.13M
12728.96%8.21M
-86.32%93.11K
-86.50%70.19K
-99.66%2.48K
-93.26%64.00K
-39.40%680.79K
-68.68%519.76K
--726.47K
--950.29K
--1.12M
--1.66M
Dòng tiền tự do
80.90%-1.40M
-155.70%-1.02M
-514.66%-3.76M
-617.03%-4.96M
-1049.58%-7.32M
72.33%-398.09K
---612.29K
---691.52K
---636.79K
-130.75%-1.44M
----
----
----
---623.61K
--39.37K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI