tradingkey.logo

BrilliA Inc

BRIA

2.330USD

+0.020+0.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
71.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
29.38%7.70M
4.40%5.90M
--5.95M
--5.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
29.38%7.70M
4.40%5.90M
--5.95M
--5.65M
Các khoản phải thu
11.33%7.85M
49.49%7.64M
--7.05M
--5.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.52%7.55M
37.33%7.02M
--6.59M
--5.11M
-Các khoản phải thu khác
-48.93%235.00K
--559.62K
--460.16K
--0.00
Hàng tồn kho
2.64%7.28M
23.74%9.97M
--7.09M
--8.06M
Chi phí trả trước
-47.11%2.86M
-26.82%4.09M
--5.40M
--5.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
0.75%25.69M
13.07%27.60M
--25.50M
--24.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
71310.74%1.72M
76611.28%2.31M
--2.40K
--3.01K
-Tài sản cố định
27519.72%1.96M
35887.79%2.56M
--7.10K
--7.10K
-Khấu hao lũy kế
5116.10%245.00K
5848.48%243.06K
--4.70K
--4.09K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
--1.25M
--836.75K
----
Tổng tài sản dài hạn
223.66%2.72M
118090.25%3.56M
--839.16K
--3.01K
Tổng tài sản
7.85%28.41M
27.64%31.16M
--26.34M
--24.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-89.64%782.00K
-23.68%5.70M
--7.55M
--7.46M
Chi phí trích trước
-11.36%1.45M
-28.55%1.76M
--1.63M
--2.47M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
662.81%434.00K
425.74%475.17K
--56.90K
--90.38K
-Nợ ngắn hạn
-8.60%52.00K
-42.82%51.68K
--56.90K
--90.38K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--382.00K
--423.49K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-89.64%782.00K
-23.68%5.70M
--7.55M
--7.46M
Tổng nợ ngắn hạn
-52.86%9.04M
3.50%20.14M
--19.17M
--19.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--1.30M
--1.71M
----
----
Tổng các khoản nợ
-46.08%10.33M
12.28%21.85M
--19.17M
--19.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27596.00%13.85M
6660400.00%6.66M
--50.00K
--100.00
Lợi nhuận giữ lại
-38.38%4.39M
-47.46%2.60M
--7.12M
--4.95M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---180.00K
--41.02K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--16.00K
--8.86K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
151.93%18.07M
87.98%9.31M
--7.17M
--4.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI