tradingkey.logo

BRF SA

BRFS
3.380USD
0.000
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.41BVốn hóa
8.64P/E TTM

BRF SA

3.380
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của BRF SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của BRF SA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 102
Xếp hạng tổng thể
141 / 4720
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
3.850
Giá mục tiêu
+13.91%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của BRF SA

Điểm mạnhRủi ro
BRF S.A. is a multinational Brazilian company that owns a diverse portfolio of products and is a producer of foods. The Company's segments include Brazil, Latin America (LATAM), Middle East and North of Africa (MENA), Africa and Other Segments. These segments include sales of all distribution channels and operations subdivided in to poultry, pork and other, processed, and other sales. The poultry operations include the production and sale of whole poultry and in-natura cuts. The pork and other operations involve the production and sale of in-natura cuts. The processed operations include the production and sale of processed foods, frozen and processed products derived from poultry, pork and beef, margarine, vegetable and soybean-based products. The other sales operations include the commercialization of flour for food service and others. Other segments include sale of in-natura beef cuts, agricultural products and animal feed.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 8.78, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 919.97M, tăng 47.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 8.52M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Doanh thu quý gần nhất đạt 2.71B, phản ánh mức giảm 5.28% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 30.99% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.74

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.46

Tiềm năng tăng trưởng

8.47

Lợi nhuận cổ đông

7.42

Định giá công ty của BRF SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.73, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.54, thấp hơn -12.11% so với mức đỉnh gần đây là 9.27 và cao hơn 140.47% so với mức đáy gần đây là -4.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.90
Thay đổi giá
0.34

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của BRF SA là 3.85, với mức cao là 4.20 và mức thấp là 3.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.67. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
-0.71

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.026
Trung lập
RSI(14)
37.410
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
33.028
Bán
ATR(14)
0.160
Biến động cao
CCI(14)
-125.859
Bán
Williams %R
96.685
Quá bán
TRIX(12,20)
0.349
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.920
Bán
MA10
3.857
Bán
MA20
3.760
Bán
MA50
3.690
Bán
MA100
3.679
Bán
MA200
3.697
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 57.51%, tương ứng mức tăng 1183.86% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 8.52M cổ phần, chiếm 0.53% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Marfrig Global Foods SA
--
-100.00%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
--
-100.00%
Macquarie Investment Management
--
-100.00%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
--
-100.00%
Bessemer Trust Company, N.A. (US)
--
--
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
--
-100.00%
Two Sigma Investments, LP
--
-100.00%
American Century Investment Management, Inc.
--
-100.00%
Millennium Management LLC
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-22

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 1.42. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
+5.47%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.64%
Biến động 240 ngày
+43.53%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.89%
120 ngày
+11.25%
5 năm
+15.83%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.52%
120 ngày
-11.52%
5 năm
-14.03%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.16
120 ngày
+0.22
5 năm
+0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.64%
3 năm
+56.92%
5 năm
+81.65%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.60
3 năm
+0.20
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+0.01
3 năm
+0.21
5 năm
+0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+43.53%
5 năm
+52.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.19%
5 năm
+4.09%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+32.42%
240 ngày
+32.42%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.77%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.22%
120 ngày
+0.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-34.84%
60 ngày
+15.82%
120 ngày
+9.39%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
BRF SA
BRF SA
BRFS
6.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Archer-Daniels-Midland Co
Archer-Daniels-Midland Co
ADM
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI