tradingkey.logo

Brera Holdings PLC

BREA
25.200USD
0.000
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
320.67MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-90.09%414.96K
--2.11M
23582.24%4.19M
--17.67K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-90.09%414.96K
--2.11M
23582.24%4.19M
--17.67K
Các khoản phải thu
678.62%691.08K
--537.55K
6.15%88.76K
--83.61K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
678.62%691.08K
--519.61K
6.15%88.76K
--83.61K
-Khoản vay phải thu
--0.00
--17.94K
----
----
Hàng tồn kho
--15.95K
----
----
----
Chi phí trả trước
60.13%85.99K
--65.94K
-51.23%53.70K
--110.11K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-72.09%1.21M
--2.71M
1947.27%4.33M
--211.40K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8342.87%1.13M
--975.12K
-95.95%13.37K
--330.45K
-Tài sản cố định
4664.78%1.25M
--1.04M
-92.29%26.19K
--339.76K
-Khấu hao lũy kế
828.38%119.02K
--68.63K
37.80%12.82K
--9.30K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
368.63%3.69M
--3.73M
--787.42K
----
Tổng tài sản dài hạn
442.67%4.95M
--5.09M
176.24%912.86K
--330.45K
Tổng tài sản
17.57%6.16M
--7.81M
867.19%5.24M
--541.85K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
--10.14K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
85.11%234.51K
--280.95K
24.40%126.69K
--101.84K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--18.44K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
3693.23%161.44K
--99.22K
-94.52%4.26K
--77.70K
Nợ phải trả hoãn lại
7.51%218.46K
--443.06K
--203.20K
----
Nợ ngắn hạn khác
7.51%218.46K
--443.06K
1903.15%203.20K
--10.14K
Tổng nợ ngắn hạn
393.29%3.52M
--4.13M
20.17%712.96K
--593.29K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1857.33%278.68K
--207.85K
-17.96%14.24K
--17.36K
-Nợ dài hạn
1857.33%278.68K
--207.85K
-17.96%14.24K
--17.36K
Nợ dài hạn khác
-13.15%284.34K
--198.02K
--327.40K
----
Tổng nợ dài hạn
490.52%2.02M
--965.22K
26.15%341.64K
--270.82K
Tổng các khoản nợ
424.79%5.53M
--5.10M
22.04%1.05M
--864.11K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.61%57.85K
--50.03K
276.26%48.37K
--12.86K
Lợi nhuận giữ lại
-214.97%-8.63M
---5.50M
-692.22%-2.74M
---345.97K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
799.95%132.42K
--109.41K
--14.71K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
98.94%141.98K
--383.16K
--71.37K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-85.01%627.35K
--2.71M
1399.01%4.19M
---322.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI