tradingkey.logo

Brera Holdings PLC

BREA

6.400USD

+0.180+2.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-90.78%425.96K
--2.29M
24001.54%4.62M
--19.16K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-90.78%425.96K
--2.29M
24001.54%4.62M
--19.16K
Các khoản phải thu
624.22%709.40K
--584.70K
8.03%97.95K
--90.67K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
624.22%709.40K
--565.18K
8.03%97.95K
--90.67K
-Khoản vay phải thu
--0.00
--19.51K
----
----
Hàng tồn kho
--16.37K
----
----
----
Chi phí trả trước
48.94%88.27K
--71.72K
-50.36%59.27K
--119.40K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-74.04%1.24M
--2.95M
1983.52%4.78M
--229.24K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7753.03%1.16M
--1.06M
-95.88%14.76K
--358.35K
-Tài sản cố định
4331.90%1.28M
--1.14M
-92.15%28.91K
--368.43K
-Khấu hao lũy kế
763.52%122.18K
--74.65K
40.24%14.15K
--10.09K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
335.89%3.79M
--4.05M
--869.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
404.76%5.09M
--5.54M
181.13%1.01M
--358.35K
Tổng tài sản
9.36%6.33M
--8.49M
884.32%5.78M
--587.59K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
--11.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
72.18%240.72K
--305.59K
26.60%139.81K
--110.44K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--20.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
3428.23%165.72K
--107.92K
-94.43%4.70K
--84.26K
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%224.25K
--481.91K
--224.25K
----
Nợ ngắn hạn khác
0.00%224.25K
--481.91K
1938.62%224.25K
--11.00K
Tổng nợ ngắn hạn
358.83%3.61M
--4.50M
22.30%786.82K
--643.37K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1720.59%286.07K
--226.08K
-16.51%15.71K
--18.82K
-Nợ dài hạn
1720.59%286.07K
--226.08K
-16.51%15.71K
--18.82K
Nợ dài hạn khác
-19.22%291.88K
--215.38K
--361.32K
----
Tổng nợ dài hạn
449.26%2.07M
--1.05M
28.38%377.03K
--293.68K
Tổng các khoản nợ
388.13%5.68M
--5.55M
24.21%1.16M
--937.04K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.26%59.39K
--54.41K
282.93%53.38K
--13.94K
Lợi nhuận giữ lại
-192.97%-8.86M
---5.98M
-706.24%-3.02M
---375.17K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
737.07%135.92K
--119.01K
--16.24K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
85.04%145.75K
--416.76K
--78.77K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-86.06%643.97K
--2.94M
1422.01%4.62M
---349.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI