tradingkey.logo

Black Rock Coffee Bar Ord Shs Class A

BRCB
24.200USD
+0.710+3.02%
Đóng cửa 12/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
422.98MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Black Rock Coffee Bar Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--32.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--32.65M
Các khoản phải thu
--4.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--21.00K
-Các khoản phải thu khác
--4.81M
Hàng tồn kho
--2.79M
Chi phí trả trước
--3.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
--44.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--210.42M
-Tài sản cố định
--242.41M
-Khấu hao lũy kế
--31.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--6.12M
Tài sản dài hạn khác
--53.22M
Tổng tài sản dài hạn
--269.76M
Tổng tài sản
--323.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.32M
Chi phí trích trước
--10.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.25M
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--1.32M
Tổng nợ ngắn hạn
--32.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--150.11M
-Nợ dài hạn
--17.61M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--132.50M
Tổng nợ dài hạn
--190.75M
Tổng các khoản nợ
--222.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--43.76M
Lợi nhuận giữ lại
---712.00K
Vốn dự trữ
--43.76M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--57.31M
Tổng vốn chủ sở hữu
--100.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI