tradingkey.logo

Brady Corp

BRC
76.700USD
-0.780-1.01%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.61BVốn hóa
19.15P/E TTM

Brady Corp

76.700
-0.780-1.01%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Brady Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Brady Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
21 / 167
Xếp hạng tổng thể
92 / 4714
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
95.000
Giá mục tiêu
+22.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Brady Corp

Điểm mạnhRủi ro
Brady Corporation is a global manufacturer and supplier of identification solutions and workplace safety products that identify and protect premises, products and people. It markets, sells and distributes a range of identification and safety products and solutions across product categories: Product identification, Wire identification, Healthcare identification, and People identification. Product identification includes materials, printing systems, radio frequency identification and barcode scanners for product identification, brand protection labeling, and asset tracking labels, among others. Wire identification includes handheld printers, wire markers, sleeves and tags. Healthcare identification includes wristbands, labels, printing systems, and other products used in hospital, laboratory, and other healthcare settings for tracking and improving the safety of patients. People identification includes name tags, badges, lanyards, rigid card printing systems, and access control software.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.16%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.16%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 18.86, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 38.00M, giảm 5.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 667.33K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 397.27M, phản ánh mức tăng 15.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.46

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.27

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Brady Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.20, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.86, thấp hơn 7.89% so với mức đỉnh gần đây là 20.35 và cao hơn 26.12% so với mức đáy gần đây là 13.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 21/167
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Brady Corp là 95.00, với mức cao là 96.00 và mức thấp là 94.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
95.000
Giá mục tiêu
+22.61%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

7
Tổng
2
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Brady Corp
BRC
2
MSA Safety Inc
MSA
6
HNI Corp
HNI
2
ACCO Brands Corp
ACCO
2
Steelcase Inc
SCS
2
MillerKnoll Inc
MLKN
1
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.13, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 82.71 và ngưỡng hỗ trợ ở 72.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.28
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.408
Trung lập
RSI(14)
45.654
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.547
Quá bán
ATR(14)
1.635
Biến động cao
CCI(14)
-101.045
Bán
Williams %R
94.479
Quá bán
TRIX(12,20)
0.177
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
77.510
Bán
MA10
78.949
Bán
MA20
79.344
Bán
MA50
75.132
Mua
MA100
72.515
Mua
MA200
72.275
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.77. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.79%, tương ứng mức giảm 2.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.05M cổ phần, chiếm 11.59% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.54% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.18M
-0.46%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.08M
-4.43%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.51M
+28.41%
Fidelity Institutional Asset Management
2.33M
+30.48%
Neuberger Berman, LLC
1.61M
+196.56%
State Street Global Advisors (US)
1.57M
-9.90%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.48M
+2.22%
First Trust Advisors L.P.
894.26K
+35.58%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.08M
-6.65%
Bruno (Elizabeth Puhn)
939.09K
+0.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.61, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.71. Giá trị beta của công ty là 0.78. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.78
VaR
+2.17%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.26%
Biến động 240 ngày
+27.91%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.50%
120 ngày
+6.50%
5 năm
+11.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.33%
120 ngày
-6.19%
5 năm
-6.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.96
120 ngày
+1.34
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.26%
3 năm
+16.26%
5 năm
+31.61%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.14
3 năm
+1.20
5 năm
+0.36
Độ lệch
240 ngày
-0.08
3 năm
+1.04
5 năm
+0.51

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+27.91%
5 năm
+25.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.12%
5 năm
+1.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+216.09%
240 ngày
+216.09%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.25%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.72%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.39%
120 ngày
+0.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-43.89%
60 ngày
-30.94%
120 ngày
-22.47%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Brady Corp
Brady Corp
BRC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CoreCivic Inc
CoreCivic Inc
CXW
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rollins Inc
Rollins Inc
ROL
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brinks Co
Brinks Co
BCO
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Verra Mobility Corp
Verra Mobility Corp
VRRM
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI