Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brbr
/
Bellring Brands Inc
BRBR
53.240
USD
-0.870
-1.61%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.76B
Vốn hóa
24.06
P/E TTM
Bellring Brands Inc
53.240
-0.870
-1.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
195.71%
48.20M
-95.96%
3.00M
-52.77%
40.10M
-37.50%
69.00M
201.87%
16.30M
104.41%
74.20M
784.38%
84.90M
1880.65%
110.40M
-159.93%
-16.00M
498.90%
36.30M
-88.03%
9.60M
-108.60%
-6.20M
-47.13%
26.70M
-139.06%
-9.10M
14.57%
80.20M
123.22%
72.10M
155.05%
50.50M
193.57%
23.30M
79.95%
70.00M
-44.12%
32.30M
560.47%
19.80M
-522.03%
-24.90M
-4.42%
38.90M
-22.83%
57.80M
--
-4.30M
--
5.90M
--
40.70M
--
74.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.62%
58.70M
75.17%
76.90M
55.53%
71.70M
66.37%
73.70M
85.11%
57.20M
-0.68%
43.90M
36.80%
46.10M
13.30%
44.30M
692.31%
30.90M
12.47%
44.20M
-16.79%
33.70M
1.56%
39.10M
56.00%
3.90M
19.45%
39.30M
14.08%
40.50M
171.13%
38.50M
-86.56%
2.50M
3.46%
32.90M
32.96%
35.50M
-64.76%
14.20M
-40.00%
18.60M
26.69%
31.80M
1.14%
26.70M
41.40%
40.30M
--
31.00M
--
25.10M
--
26.40M
--
28.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%
4.60M
-79.65%
4.60M
-62.40%
4.70M
-13.21%
4.60M
-11.54%
4.60M
326.42%
22.60M
131.48%
12.50M
0.00%
5.30M
-1.89%
5.20M
0.00%
5.30M
0.00%
5.40M
-70.06%
5.30M
-77.82%
5.30M
-20.90%
5.30M
-14.29%
5.40M
185.48%
17.70M
273.44%
23.90M
4.69%
6.70M
0.00%
6.30M
-1.59%
6.20M
1.59%
6.40M
0.00%
6.40M
-3.08%
6.30M
-3.08%
6.30M
--
6.30M
--
6.40M
--
6.50M
--
6.50M
Thuế hoãn lại
-12.77%
-5.30M
184.85%
2.80M
134.88%
1.50M
-175.00%
-2.20M
-104.35%
-4.70M
-335.71%
-3.30M
-53.57%
-4.30M
72.41%
-800.00K
-387.50%
-2.30M
55.56%
1.40M
-450.00%
-2.80M
-81.25%
-2.90M
157.14%
800.00K
28.57%
900.00K
166.67%
800.00K
-700.00%
-1.60M
61.11%
-1.40M
250.00%
700.00K
116.67%
300.00K
33.33%
-200.00K
-500.00%
-3.60M
-88.24%
200.00K
-200.00%
-1.80M
-142.86%
-300.00K
--
900.00K
--
1.70M
--
1.80M
--
700.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%
0.00
400.00%
1.00M
0.00%
200.00K
-30.00%
700.00K
166.67%
800.00K
300.00%
200.00K
-84.62%
200.00K
0.00%
1.00M
-98.06%
300.00K
-108.33%
-100.00K
-7.14%
1.30M
-16.67%
1.00M
342.86%
15.50M
50.00%
1.20M
40.00%
1.40M
-14.29%
1.20M
150.00%
3.50M
-27.27%
800.00K
-76.74%
1.00M
-50.00%
1.40M
-51.72%
1.40M
-57.69%
1.10M
258.33%
4.30M
180.00%
2.80M
--
2.90M
--
2.60M
--
1.20M
--
1.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
67.23%
-15.40M
-1525.81%
-88.40M
-262.31%
-43.50M
-123.33%
-13.30M
12.31%
-47.00M
134.44%
6.20M
186.45%
26.80M
209.20%
57.00M
-2230.43%
-53.60M
67.63%
-18.00M
-199.04%
-31.00M
-434.62%
-52.20M
-110.65%
-2.30M
-205.49%
-55.60M
18.56%
31.30M
77.27%
15.60M
668.42%
21.60M
71.87%
-18.20M
676.47%
26.40M
1.15%
8.80M
91.63%
-3.80M
-116.39%
-64.70M
-29.17%
3.40M
-77.23%
8.70M
--
-45.40M
--
-29.90M
--
4.80M
--
38.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
12.35%
-44.70M
90.10%
-1.00M
103.77%
10.80M
-106.63%
-1.30M
-335.90%
-51.00M
-24.69%
-10.10M
121.20%
5.30M
216.67%
19.60M
19.31%
-11.70M
43.75%
-8.10M
-192.59%
-25.00M
-23.53%
-16.80M
-363.64%
-14.50M
63.91%
-14.40M
446.15%
27.00M
-137.47%
-13.60M
131.61%
5.50M
-57.71%
-39.90M
-130.12%
-7.80M
105.08%
36.30M
50.14%
-17.40M
-358.16%
-25.30M
278.62%
25.90M
58.04%
17.70M
--
-34.90M
--
9.80M
--
-14.50M
--
11.20M
-Thay đổi hàng tồn kho
-414.49%
-35.50M
-979.45%
-64.20M
-214.18%
-47.50M
-249.49%
-43.80M
86.88%
-6.90M
161.34%
7.30M
51.82%
41.60M
134.88%
29.30M
-253.02%
-52.60M
4.03%
-11.90M
17.09%
27.40M
-1335.29%
-84.00M
-21.14%
-14.90M
-185.52%
-12.40M
-32.37%
23.40M
120.48%
6.80M
-1018.18%
-12.30M
222.88%
14.50M
239.52%
34.60M
-85.47%
-33.20M
93.21%
-1.10M
35.52%
-11.80M
-345.54%
-24.80M
-220.95%
-17.90M
--
-16.20M
--
-18.30M
--
10.10M
--
14.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
387.50%
15.60M
-7700.00%
-15.60M
-337.50%
-1.90M
-115.38%
-2.80M
0.00%
3.20M
93.10%
-200.00K
214.29%
800.00K
-218.18%
-1.30M
-41.82%
3.20M
39.58%
-2.90M
82.50%
-700.00K
257.14%
1.10M
7.84%
5.50M
21.31%
-4.80M
-671.43%
-4.00M
-138.89%
-700.00K
64.52%
5.10M
-5.17%
-6.10M
163.64%
700.00K
357.14%
1.80M
282.35%
3.10M
-5700.00%
-5.80M
-22.22%
-1.10M
-450.00%
-700.00K
--
-1.70M
--
-100.00K
--
-900.00K
--
200.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
200.00%
900.00K
147.37%
900.00K
131.03%
900.00K
-200.00%
-600.00K
-280.00%
-900.00K
-575.00%
-1.90M
-583.33%
-2.90M
-133.33%
-200.00K
-16.67%
500.00K
-20.00%
400.00K
0.00%
600.00K
20.00%
600.00K
-14.29%
600.00K
-28.57%
500.00K
-14.29%
600.00K
-28.57%
500.00K
75.00%
700.00K
-12.50%
700.00K
--
700.00K
800.00%
700.00K
--
400.00K
700.00%
800.00K
100.00%
0.00
-200.00%
-100.00K
--
0.00
--
100.00K
--
-200.00K
--
100.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
-100.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-200.00%
-100.00K
100.00%
0.00
-200.00%
-100.00K
-100.00%
0.00
-95.24%
100.00K
--
-500.00K
0.00%
100.00K
400.00%
300.00K
--
2.10M
-100.00%
0.00
-75.00%
100.00K
-133.33%
-100.00K
-100.00%
0.00
--
300.00K
--
400.00K
--
300.00K
--
800.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
195.71%
48.20M
-95.96%
3.00M
-52.77%
40.10M
-37.50%
69.00M
201.87%
16.30M
104.41%
74.20M
784.38%
84.90M
1880.65%
110.40M
-159.93%
-16.00M
498.90%
36.30M
-88.03%
9.60M
-108.60%
-6.20M
-47.13%
26.70M
-139.06%
-9.10M
14.57%
80.20M
123.22%
72.10M
155.05%
50.50M
193.57%
23.30M
79.95%
70.00M
-44.12%
32.30M
560.47%
19.80M
-522.03%
-24.90M
-4.42%
38.90M
-22.83%
57.80M
--
-4.30M
--
5.90M
--
40.70M
--
74.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%
600.00K
550.00%
1.30M
50.00%
1.20M
-80.00%
100.00K
50.00%
300.00K
-33.33%
200.00K
33.33%
800.00K
400.00%
500.00K
-60.00%
200.00K
-50.00%
300.00K
-25.00%
600.00K
-66.67%
100.00K
0.00%
500.00K
--
600.00K
0.00%
800.00K
200.00%
300.00K
0.00%
500.00K
-100.00%
0.00
-42.86%
800.00K
-75.00%
100.00K
25.00%
500.00K
-30.00%
700.00K
-50.00%
1.40M
-73.33%
400.00K
--
400.00K
--
1.00M
--
2.80M
--
1.50M
Chi phí vốn
100.00%
600.00K
550.00%
1.30M
50.00%
1.20M
-80.00%
100.00K
50.00%
300.00K
-33.33%
200.00K
33.33%
800.00K
400.00%
500.00K
-60.00%
200.00K
-50.00%
300.00K
-25.00%
600.00K
-66.67%
100.00K
0.00%
500.00K
--
600.00K
0.00%
800.00K
200.00%
300.00K
0.00%
500.00K
-100.00%
0.00
-42.86%
800.00K
-75.00%
100.00K
25.00%
500.00K
-30.00%
700.00K
-50.00%
1.40M
-73.33%
400.00K
--
400.00K
--
1.00M
--
2.80M
--
1.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%
600.00K
550.00%
1.30M
50.00%
1.20M
-80.00%
100.00K
50.00%
300.00K
-33.33%
200.00K
33.33%
800.00K
400.00%
500.00K
-60.00%
200.00K
-50.00%
300.00K
-25.00%
600.00K
-66.67%
100.00K
0.00%
500.00K
--
600.00K
0.00%
800.00K
200.00%
300.00K
0.00%
500.00K
-100.00%
0.00
-42.86%
800.00K
-75.00%
100.00K
25.00%
500.00K
-30.00%
700.00K
-50.00%
1.40M
-73.33%
400.00K
--
400.00K
--
1.00M
--
2.80M
--
1.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
-600.00K
-550.00%
-1.30M
-50.00%
-1.20M
80.00%
-100.00K
-50.00%
-300.00K
33.33%
-200.00K
-33.33%
-800.00K
-400.00%
-500.00K
60.00%
-200.00K
50.00%
-300.00K
25.00%
-600.00K
66.67%
-100.00K
0.00%
-500.00K
--
-600.00K
0.00%
-800.00K
-200.00%
-300.00K
0.00%
-500.00K
100.00%
0.00
42.86%
-800.00K
75.00%
-100.00K
-25.00%
-500.00K
30.00%
-700.00K
50.00%
-1.40M
73.33%
-400.00K
--
-400.00K
--
-1.00M
--
-2.80M
--
-1.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-148.13%
-53.10M
38.62%
-23.20M
34.57%
-40.50M
30.89%
-75.40M
-830.43%
-21.40M
-33.10%
-37.80M
-747.95%
-61.90M
-286.88%
-109.10M
-117.69%
-2.30M
74.76%
-28.40M
54.09%
-7.30M
-80.77%
-28.20M
119.29%
13.00M
-411.36%
-112.50M
63.45%
-15.90M
82.01%
-15.60M
-343.32%
-67.40M
-144.09%
-22.00M
-23.58%
-43.50M
-52.11%
-86.70M
1831.25%
27.70M
879.69%
49.90M
-5.07%
-35.20M
21.92%
-57.00M
--
-1.60M
--
-6.40M
--
-33.50M
--
-73.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
120.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-266.67%
-25.00M
-460.00%
-54.00M
-140.00%
-60.00M
106.09%
25.00M
116.65%
15.00M
270.45%
15.00M
-187.36%
-25.00M
-598.64%
-410.80M
-414.86%
-90.10M
73.96%
-8.80M
88.21%
-8.70M
-287.86%
-58.80M
96.19%
-17.50M
--
-33.80M
--
-73.80M
--
31.30M
--
-459.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-708.88%
-173.10M
-25.53%
-11.80M
-412.66%
-40.50M
-53.36%
-75.30M
21.61%
-21.40M
77.18%
-9.40M
64.57%
-7.90M
-1945.83%
-49.10M
--
-27.30M
-127.62%
-41.20M
--
-22.30M
--
-2.40M
--
0.00
--
-18.10M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
524.40M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
-235.29%
-11.40M
--
0.00
--
-100.00K
--
0.00
-54.55%
-3.40M
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
48.84%
-2.20M
100.00%
0.00
88.41%
-800.00K
5027.91%
423.80M
4.44%
-4.30M
26.80%
-7.10M
46.51%
-6.90M
-138.89%
-8.60M
70.97%
-4.50M
72.44%
-9.70M
77.37%
-12.90M
--
-3.60M
-142.19%
-15.50M
-5.07%
-35.20M
21.92%
-57.00M
--
--
--
-6.40M
--
-33.50M
--
-73.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-148.13%
-53.10M
38.62%
-23.20M
34.57%
-40.50M
30.89%
-75.40M
-830.43%
-21.40M
-33.10%
-37.80M
-747.95%
-61.90M
-286.88%
-109.10M
-117.69%
-2.30M
74.76%
-28.40M
54.09%
-7.30M
-80.77%
-28.20M
119.29%
13.00M
-411.36%
-112.50M
63.45%
-15.90M
82.01%
-15.60M
-343.32%
-67.40M
-144.09%
-22.00M
-23.58%
-43.50M
-52.11%
-86.70M
1831.25%
27.70M
879.69%
49.90M
-5.07%
-35.20M
21.92%
-57.00M
--
-1.60M
--
-6.40M
--
-33.50M
--
-73.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.65%
49.60M
46.90%
71.10M
178.16%
72.60M
210.98%
79.30M
93.62%
85.00M
35.20%
48.40M
-24.78%
26.10M
-63.31%
25.50M
44.41%
43.90M
-76.54%
35.80M
-61.19%
34.70M
109.34%
69.50M
-40.16%
30.40M
213.35%
152.60M
297.33%
89.40M
-56.71%
33.20M
69.90%
50.80M
785.45%
48.70M
561.76%
22.50M
2544.83%
76.70M
225.00%
29.90M
-49.54%
5.50M
-47.69%
3.40M
-53.23%
2.90M
--
9.20M
--
10.90M
--
6.50M
--
6.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5.26%
-5.40M
-158.74%
-21.50M
-106.73%
-1.50M
-1216.67%
-6.70M
69.02%
-5.70M
351.85%
36.60M
1927.27%
22.30M
101.72%
600.00K
-147.06%
-18.40M
106.63%
8.10M
-98.26%
1.10M
-161.92%
-34.80M
322.16%
39.10M
-5919.05%
-122.20M
141.22%
63.20M
203.69%
56.20M
-137.61%
-17.60M
-91.39%
2.10M
1147.62%
26.20M
-10940.00%
-54.20M
842.86%
46.80M
1535.29%
24.40M
-52.27%
2.10M
66.67%
500.00K
--
-6.30M
--
-1.70M
--
4.40M
--
300.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
133.33%
100.00K
-100.00%
0.00
0.00%
100.00K
0.00%
-200.00K
-400.00%
-300.00K
-20.00%
400.00K
116.67%
100.00K
33.33%
-200.00K
200.00%
100.00K
--
500.00K
-100.00%
-600.00K
--
-300.00K
50.00%
-100.00K
-100.00%
0.00
-160.00%
-300.00K
-100.00%
0.00
0.00%
-200.00K
700.00%
800.00K
350.00%
500.00K
200.00%
300.00K
--
-200.00K
150.00%
100.00K
--
-200.00K
200.00%
100.00K
--
0.00
--
-200.00K
--
0.00
--
-100.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.26%
44.20M
-41.65%
49.60M
46.90%
71.10M
178.16%
72.60M
210.98%
79.30M
93.62%
85.00M
35.20%
48.40M
-24.78%
26.10M
-63.31%
25.50M
44.41%
43.90M
-76.54%
35.80M
-61.19%
34.70M
109.34%
69.50M
-40.16%
30.40M
213.35%
152.60M
297.33%
89.40M
-56.71%
33.20M
69.90%
50.80M
785.45%
48.70M
561.76%
22.50M
2544.83%
76.70M
225.00%
29.90M
-49.54%
5.50M
-47.69%
3.40M
--
2.90M
--
9.20M
--
10.90M
--
6.50M
Dòng tiền tự do
197.50%
47.60M
-97.70%
1.70M
-53.75%
38.90M
-37.31%
68.90M
198.77%
16.00M
105.56%
74.00M
834.44%
84.10M
1844.44%
109.90M
-161.83%
-16.20M
471.13%
36.00M
-88.66%
9.00M
-108.77%
-6.30M
-47.60%
26.20M
-141.63%
-9.70M
14.74%
79.40M
122.98%
71.80M
159.07%
50.00M
191.02%
23.30M
84.53%
69.20M
-43.90%
32.20M
510.64%
19.30M
-622.45%
-25.60M
-1.06%
37.50M
-21.80%
57.40M
--
-4.70M
--
4.90M
--
37.90M
--
73.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký