tradingkey.logo

Bowen Acquisition Corp

BOWN

9.190USD

+0.050+0.55%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.62MVốn hóa
9.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-91.13%29.81K
-75.69%103.77K
-45.75%271.85K
10718.65%272.63K
--335.96K
--426.91K
--501.13K
--2.52K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-91.13%29.81K
-75.69%103.77K
-45.75%271.85K
10718.65%272.63K
--335.96K
--426.91K
--501.13K
--2.52K
Các khoản phải thu
702.40%207.04K
--138.05K
----
--45.20K
--25.80K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
702.40%207.04K
--138.05K
----
--45.20K
--25.80K
----
----
----
Chi phí trả trước
-80.97%11.24K
-84.60%12.24K
-79.17%25.15K
4292.20%42.21K
--59.09K
--79.48K
--120.72K
--961.00
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.05%248.09K
-49.83%254.06K
-52.24%297.00K
-69.72%360.04K
--420.85K
--506.39K
--621.85K
--1.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-87.04%9.37M
6.13%75.79M
5.37%74.24M
--73.28M
--72.34M
--71.42M
--70.45M
----
Tổng tài sản
-86.78%9.62M
5.73%76.05M
4.87%74.53M
6092.73%73.64M
--72.76M
--71.93M
--71.07M
--1.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--75.00K
--75.00K
--75.00K
----
----
----
----
--148.81K
Chi phí trích trước
246.48%538.58K
295.04%410.29K
131.64%209.12K
8671.66%219.73K
--155.45K
--103.86K
--90.28K
--2.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--672.55K
--567.83K
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--672.55K
--567.83K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--75.00K
--75.00K
--75.00K
----
----
----
----
--148.81K
Tổng nợ ngắn hạn
1732.45%2.85M
913.98%1.05M
214.72%284.12K
45.21%219.73K
--155.45K
--103.86K
--90.28K
--151.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
1732.45%2.85M
913.98%1.05M
214.72%284.12K
45.21%219.73K
--155.45K
--103.86K
--90.28K
--151.32K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-86.71%9.61M
6.13%75.79M
5.37%74.24M
6939.86%73.28M
--72.34M
--71.42M
--70.45M
--1.04M
Lợi nhuận giữ lại
-1170.71%-2.84M
-298.67%-799.28K
-97.62%12.65K
4611.47%140.08K
--265.18K
--402.31K
--531.34K
---3.10K
Vốn dự trữ
--238.68K
----
----
----
----
----
----
--1.04M
Tổng vốn chủ sở hữu
-90.67%6.77M
4.42%75.00M
4.60%74.25M
6974.42%73.43M
--72.61M
--71.82M
--70.98M
--1.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI