tradingkey.logo

BOS Better Online Solutions Ltd

BOSC

4.890USD

+0.020+0.41%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.97MVốn hóa
9.95P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2013Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q4
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.50%571.00K
-9.48%191.00K
-114.47%-165.00K
--478.00K
--358.00K
--211.00K
--1.14M
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
59.50%571.00K
-9.48%191.00K
-114.47%-165.00K
--478.00K
--358.00K
--211.00K
--1.14M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.50%571.00K
-9.48%191.00K
-114.47%-165.00K
--478.00K
--358.00K
--211.00K
--1.14M
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
68.48%-52.00K
515.25%245.00K
15.79%-32.00K
-12.24%-55.00K
---165.00K
---59.00K
---38.00K
---49.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.48%-52.00K
515.25%245.00K
15.79%-32.00K
-12.24%-55.00K
---165.00K
---59.00K
---38.00K
---49.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--32.00K
5.10%-372.00K
84.34%-184.00K
-105.36%-6.00K
--0.00
---392.00K
---1.18M
--112.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--32.00K
5.10%-372.00K
84.34%-184.00K
-105.36%-6.00K
--0.00
---392.00K
---1.18M
--112.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--32.00K
5.10%-372.00K
84.34%-184.00K
-105.36%-6.00K
--0.00
---392.00K
---1.18M
--112.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
181.99%454.00K
-2.74%390.00K
62.66%771.00K
-13.87%354.00K
--161.00K
--401.00K
--474.00K
--411.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
185.49%551.00K
126.67%64.00K
-421.92%-381.00K
561.90%417.00K
--193.00K
---240.00K
---73.00K
--63.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
183.90%1.00M
181.99%454.00K
-2.74%390.00K
62.66%771.00K
--354.00K
--161.00K
--401.00K
--474.00K
Dòng tiền tự do
59.50%571.00K
-9.48%191.00K
-114.47%-165.00K
--478.00K
--358.00K
--211.00K
--1.14M
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI