Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bntx
/
Biontech SE
BNTX
98.080
USD
0.000
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
23.58B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Biontech SE
98.080
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.48%
126.62M
-134.17%
-690.03M
-154.88%
-427.71M
-177.59%
-587.39M
-62.74%
1.49B
52.13%
-294.67M
1.47%
779.36M
-84.13%
757.07M
3.72%
3.99B
-116.04%
-615.59M
529.50%
768.06M
268.38%
4.77B
4598.37%
3.84B
1595.08%
3.84B
-184.04%
-178.83M
893.84%
1.29B
-546.29%
-85.46M
-409.03%
-256.66M
--
212.79M
--
-163.11M
--
-13.22M
--
-50.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.69%
-348.06M
-27.76%
-393.67M
-54.22%
278.06M
-31.25%
145.90M
-96.38%
-735.76M
-147.91%
-308.14M
-79.33%
607.44M
-91.30%
212.23M
-116.47%
-374.66M
-86.47%
643.13M
-30.45%
2.94B
-39.42%
2.44B
-33.63%
2.27B
251.12%
4.75B
2307.21%
4.23B
2390.23%
4.03B
4545.74%
3.43B
2851.28%
1.35B
--
175.53M
--
-175.82M
--
-77.10M
--
-49.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.25%
44.08M
6.36%
37.83M
111.56%
152.70M
5.90%
40.82M
57.14%
45.56M
24.65%
35.57M
168.69%
72.17M
15.28%
38.54M
-10.96%
28.99M
9.13%
28.54M
15.26%
26.86M
95.74%
33.44M
133.06%
32.56M
143.97%
26.15M
117.67%
23.31M
129.74%
17.08M
85.72%
13.97M
35.28%
10.72M
--
10.71M
--
7.44M
--
7.52M
--
7.92M
Các mục phi tiền mặt khác
-91.39%
1.30M
242.10%
37.74M
-147.09%
-30.93M
151.19%
9.75M
104.18%
15.07M
-158.34%
-26.56M
-91.64%
65.67M
-116.42%
-19.04M
-6.76%
-360.84M
687.80%
45.53M
989.73%
785.57M
170.72%
115.98M
-335.96%
-338.01M
107.07%
5.78M
-172.05%
-88.29M
-2212.94%
-164.01M
-135944.04%
-77.53M
-32966.14%
-81.71M
--
122.54M
--
-7.09M
--
57.07K
--
-247.10K
Thay đổi trong vốn lưu động
-78.91%
454.19M
-281.66%
-371.31M
12.37%
-649.19M
-225.57%
-744.41M
-58.13%
2.15B
133.17%
204.40M
47.31%
-740.80M
-79.41%
592.81M
101.48%
5.14B
-230.80%
-616.14M
-7.47%
-1.41B
207.67%
2.88B
170.62%
2.55B
129.64%
471.06M
-1054.37%
-1.31B
-435203.20%
-2.67B
-7419.75%
-3.62B
-9696.99%
-1.59B
--
-113.34M
--
-614.20K
--
49.40M
--
-16.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-123.69%
-346.07M
-0.53%
460.23M
30.42%
-812.32M
-229.57%
-763.26M
-68.64%
1.46B
-43.04%
462.67M
-94.86%
-1.17B
-73.72%
589.08M
49.55%
4.66B
312.47%
812.25M
60.98%
-599.11M
177.68%
2.24B
178.59%
3.11B
77.93%
-382.28M
-831.77%
-1.54B
-7448.82%
-2.88B
-60226.71%
-3.96B
-91124.38%
-1.73B
--
-164.76M
--
-38.22M
--
-6.57M
--
-1.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
307.21%
19.71M
161.54%
29.87M
-65.42%
18.37M
9.79%
34.02M
121.47%
4.84M
-18.91%
11.42M
139.61%
53.12M
-57.42%
30.98M
-125.09%
-22.54M
-65.58%
14.09M
-37.15%
-134.12M
195.84%
72.76M
166.53%
89.85M
159.95%
40.93M
-132.43%
-97.79M
-2287.24%
-75.92M
-15718.42%
-135.04M
-3418.76%
-68.27M
--
-42.07M
--
-3.18M
--
864.64K
--
2.06M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-60.08%
-9.94M
-42.76%
-3.18M
-119.73%
-10.06M
-3052.34%
-123.56M
78.18%
-6.21M
99.66%
-2.23M
90.46%
-4.58M
--
-3.92M
--
-28.45M
--
-659.49M
--
-47.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-91.48%
126.62M
-134.17%
-690.03M
-154.88%
-427.71M
-177.59%
-587.39M
-62.74%
1.49B
52.13%
-294.67M
1.47%
779.36M
-84.13%
757.07M
3.72%
3.99B
-116.04%
-615.59M
529.50%
768.06M
268.38%
4.77B
4598.37%
3.84B
1595.08%
3.84B
-184.04%
-178.83M
893.84%
1.29B
-546.29%
-85.46M
-409.03%
-256.66M
--
212.79M
--
-163.11M
--
-13.22M
--
-50.42M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-80.08%
25.67M
329.36%
545.87M
-52.09%
83.46M
-46.12%
76.03M
-54.17%
128.83M
155.29%
127.14M
30.34%
174.21M
71.99%
141.11M
280.12%
281.13M
-13.55%
49.80M
190.10%
133.66M
131.38%
82.04M
191.29%
73.96M
146.88%
57.60M
40.91%
46.07M
105.83%
35.46M
73.78%
25.39M
200.66%
23.33M
--
32.70M
--
17.23M
--
14.61M
--
7.76M
Chi phí vốn
-79.77%
26.10M
329.71%
546.31M
-51.75%
84.10M
-45.92%
76.31M
-54.11%
129.02M
155.29%
127.14M
30.22%
174.30M
71.16%
141.11M
280.12%
281.13M
-13.55%
49.80M
179.62%
133.85M
131.38%
82.44M
188.39%
73.96M
139.27%
57.60M
41.83%
47.87M
106.77%
35.63M
75.51%
25.65M
210.22%
24.07M
--
33.75M
--
17.23M
--
14.61M
--
7.76M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-71.52%
22.99M
-21.26%
42.78M
-20.64%
60.84M
32.26%
66.65M
32.15%
80.72M
32.26%
54.33M
-39.32%
76.66M
-34.85%
50.40M
-11.80%
61.08M
-1.69%
41.08M
276.87%
126.34M
122.48%
77.35M
217.49%
69.25M
143.64%
41.78M
62.71%
33.52M
113.06%
34.77M
69.58%
21.81M
195.47%
17.15M
--
20.60M
--
16.32M
--
12.86M
--
5.80M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-94.43%
2.68M
590.98%
503.09M
-76.81%
22.62M
-89.66%
9.38M
-78.13%
48.12M
734.57%
72.81M
1233.04%
97.55M
1833.75%
90.71M
4573.79%
220.05M
-44.86%
8.72M
-41.69%
7.32M
579.68%
4.69M
31.57%
4.71M
155.87%
15.82M
3.77%
12.55M
-24.07%
690.19K
104.71%
3.58M
216.05%
6.18M
--
12.09M
--
909.01K
--
1.75M
--
1.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
-69.38M
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-314.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
64.51%
-18.64M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-52.53M
--
0.00
--
6.31M
--
-6.01M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
67.25%
-29.99M
185.31%
1.72B
128.05%
643.56M
92.14%
-54.61M
94.92%
-91.58M
-225.45%
-2.01B
-14731.79%
-2.29B
-63151.50%
-694.45M
-61136.10%
-1.80B
-287.49%
-618.50M
11.50%
-15.47M
99.65%
-1.10M
--
-2.94M
--
329.89M
--
-17.48M
--
-316.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-336.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
74.75%
-55.66M
151.49%
1.10B
122.69%
560.10M
88.64%
-130.64M
89.42%
-220.42M
-220.22%
-2.14B
-1555.27%
-2.47B
-1283.15%
-1.15B
-2608.80%
-2.08B
-345.44%
-668.30M
64.37%
-149.13M
76.39%
-83.14M
-202.88%
-76.90M
1266.99%
272.29M
-391.06%
-418.52M
-1943.76%
-352.08M
-205.88%
-25.39M
-69.47%
-23.33M
--
-85.23M
--
-17.23M
--
-8.30M
--
-13.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
45.02%
-11.50M
-68.38%
-12.20M
42.96%
-6.74M
97.50%
-7.26M
85.92%
-20.91M
97.26%
-7.24M
80.28%
-11.82M
55.49%
-290.25M
80.63%
-148.52M
-447.96%
-264.72M
-36.72%
-59.93M
-14162.64%
-652.16M
-688.43%
-766.55M
2150.55%
76.08M
-144.15%
-43.83M
-100.86%
-4.57M
4.60%
130.27M
-300.20%
-3.71M
--
99.28M
--
533.90M
--
124.54M
--
1.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
45.02%
-11.50M
-68.38%
-12.20M
39.19%
-6.74M
16.32%
-7.26M
-144.73%
-20.91M
14.29%
-7.24M
-32.94%
-11.08M
9.42%
-8.68M
15.43%
-8.54M
70.46%
-8.45M
80.98%
-8.34M
-109.55%
-9.58M
-48.22%
-10.10M
-671.19%
-28.61M
-218.27%
-43.83M
-105.51%
-4.57M
-399.15%
-6.82M
-300.20%
-3.71M
--
37.06M
--
82.94M
--
-1.37M
--
1.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
98.58%
-732.73K
56.18%
-281.57M
50.26%
-139.97M
-344.79%
-256.27M
--
-51.59M
--
-642.58M
-305.28%
-281.41M
--
104.69M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
8.88%
137.09M
--
--
--
62.22M
--
450.96M
--
125.91M
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
475.04M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
45.02%
-11.50M
-68.38%
-12.20M
42.96%
-6.74M
97.50%
-7.26M
85.92%
-20.91M
97.26%
-7.24M
80.28%
-11.82M
55.49%
-290.25M
80.63%
-148.52M
-447.96%
-264.72M
-36.72%
-59.93M
-14162.64%
-652.16M
-688.43%
-766.55M
2150.55%
76.08M
-144.15%
-43.83M
-100.86%
-4.57M
4.60%
130.27M
-300.20%
-3.71M
--
99.28M
--
533.90M
--
124.54M
--
1.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.40%
8.80B
-20.34%
8.63B
-28.12%
8.89B
-27.84%
9.54B
-25.74%
8.20B
-14.10%
10.83B
-0.59%
12.36B
41.90%
13.22B
82.56%
11.04B
686.26%
12.61B
479.74%
12.43B
1081.43%
9.32B
696.01%
6.05B
60.73%
1.60B
153.66%
2.14B
62.46%
788.63M
97.44%
759.56M
108.45%
997.77M
--
845.54M
--
485.44M
--
384.70M
--
478.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.28%
73.12M
114.98%
373.87M
107.55%
126.75M
-10.45%
-691.46M
-30.46%
1.28B
-58.62%
-2.50B
-501.34%
-1.68B
-115.34%
-626.04M
-40.89%
1.84B
-137.14%
-1.57B
166.64%
418.12M
325.55%
4.08B
16051.64%
3.11B
1712.23%
4.24B
-434.48%
-627.47M
171.18%
959.02M
-81.38%
19.26M
-321.88%
-262.76M
--
187.59M
--
353.65M
--
103.43M
--
-62.28M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-59.80%
13.66M
51.59%
-25.90M
-95.16%
1.11M
-40.76%
33.83M
-59.02%
33.97M
-117.20%
-53.49M
116.25%
22.90M
22.54%
57.12M
-24.21%
82.89M
-148.59%
-24.63M
-1127.27%
-140.89M
123.25%
46.61M
64282.22%
109.37M
142.04%
50.69M
134.94%
13.71M
24300.70%
20.88M
-141.94%
-170.40K
39747.72%
20.94M
--
-39.25M
--
85.56K
--
406.34K
--
52.55K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.32%
8.88B
7.99%
9.00B
-15.64%
9.01B
-29.75%
8.85B
-26.42%
9.47B
-24.46%
8.34B
-16.88%
10.68B
-5.99%
12.60B
40.63%
12.88B
88.97%
11.04B
747.04%
12.85B
666.64%
13.40B
1075.66%
9.16B
694.54%
5.84B
46.86%
1.52B
108.28%
1.75B
59.55%
778.82M
76.53%
735.02M
--
1.03B
--
839.09M
--
488.13M
--
416.37M
Dòng tiền tự do
-92.59%
100.52M
-193.11%
-1.24B
-184.59%
-511.82M
-207.75%
-663.69M
-63.39%
1.36B
36.61%
-421.81M
-4.60%
605.06M
-86.86%
615.96M
-1.70%
3.71B
-117.60%
-665.39M
379.77%
634.22M
272.26%
4.69B
3493.45%
3.77B
1446.35%
3.78B
-226.62%
-226.69M
798.23%
1.26B
-299.15%
-111.10M
-382.52%
-280.73M
--
179.04M
--
-180.34M
--
-27.83M
--
-58.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký