Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bntx
/
Biontech SE
BNTX
107.340
USD
-0.160
-0.15%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
107.340
USD
+107.340
Sau giờ giao dịch 08/01, 20:00 (ET)
25.80B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Biontech SE
107.340
-0.160
-0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-146.04%
-780.70M
-154.45%
-463.30M
-178.76%
-638.90M
-62.91%
1.63B
53.16%
-317.30M
2.62%
850.90M
-83.03%
811.20M
11.93%
4.39B
-116.73%
-677.40M
515.64%
829.20M
218.42%
4.78B
4007.38%
3.92B
1401.06%
4.05B
-180.04%
-199.50M
879.51%
1.50B
-546.18%
-100.30M
-469.25%
-311.30M
--
249.26M
--
-192.53M
--
-15.52M
--
-54.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.24%
-445.40M
-54.58%
301.20M
-30.21%
158.70M
-95.49%
-805.80M
-146.88%
-331.80M
-79.10%
663.20M
-90.70%
227.40M
-117.77%
-412.20M
-85.90%
707.70M
-32.70%
3.17B
-47.63%
2.44B
-42.35%
2.32B
205.55%
5.02B
2192.54%
4.71B
2348.91%
4.67B
4544.98%
4.02B
3176.74%
1.64B
--
205.62M
--
-207.54M
--
-90.50M
--
-53.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.75%
42.80M
109.90%
165.40M
7.51%
44.40M
56.43%
49.90M
21.97%
38.30M
171.72%
78.80M
23.28%
41.30M
-3.92%
31.90M
13.77%
31.40M
11.54%
29.00M
69.19%
33.50M
102.44%
33.20M
112.31%
27.60M
107.30%
26.00M
125.59%
19.80M
85.69%
16.40M
51.29%
13.00M
--
12.54M
--
8.78M
--
8.83M
--
8.59M
Các mục phi tiền mặt khác
249.30%
42.70M
-146.72%
-33.50M
151.96%
10.60M
104.16%
16.50M
-157.09%
-28.60M
-91.55%
71.70M
-117.56%
-20.40M
-15.21%
-397.00M
721.31%
50.10M
961.02%
848.10M
161.13%
116.20M
-278.68%
-344.60M
106.16%
6.10M
-168.62%
-98.50M
-2171.21%
-190.10M
-135920.90%
-91.00M
-36877.61%
-99.10M
--
143.55M
--
-8.37M
--
67.00K
--
-268.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-290.87%
-420.10M
13.06%
-703.20M
-227.47%
-809.70M
-58.32%
2.36B
132.46%
220.10M
46.72%
-808.80M
-77.98%
635.20M
117.42%
5.66B
-236.36%
-678.00M
-4.00%
-1.52B
193.07%
2.88B
161.34%
2.60B
125.79%
497.20M
-999.38%
-1.46B
-427348.28%
-3.10B
-7418.50%
-4.24B
-10855.90%
-1.93B
--
-132.77M
--
-725.00K
--
57.99M
--
-17.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
4.52%
520.70M
30.97%
-879.90M
-231.53%
-830.20M
-68.78%
1.60B
-44.26%
498.20M
-97.06%
-1.27B
-71.89%
631.20M
61.38%
5.12B
321.51%
893.80M
62.24%
-646.80M
167.15%
2.25B
168.26%
3.17B
80.79%
-403.50M
-787.39%
-1.71B
-7312.60%
-3.34B
-60216.43%
-4.65B
-101915.54%
-2.10B
--
-193.00M
--
-45.11M
--
-7.71M
--
-2.06M
-Thay đổi hàng tồn kho
174.80%
33.80M
-65.69%
19.90M
11.45%
37.00M
121.37%
5.30M
-20.65%
12.30M
140.06%
58.00M
-54.46%
33.20M
-127.07%
-24.80M
-64.12%
15.50M
-32.72%
-144.80M
182.84%
72.90M
157.79%
91.60M
152.17%
43.20M
-121.36%
-109.10M
-2244.17%
-88.00M
-15715.76%
-158.50M
-3811.34%
-82.80M
--
-49.29M
--
-3.75M
--
1.01M
--
2.23M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-50.00%
-3.60M
-118.00%
-10.90M
-3100.00%
-134.40M
78.27%
-6.80M
99.67%
-2.40M
90.35%
-5.00M
--
-4.20M
--
-31.30M
--
-725.70M
--
-51.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-146.04%
-780.70M
-154.45%
-463.30M
-178.76%
-638.90M
-62.91%
1.63B
53.16%
-317.30M
2.62%
850.90M
-83.03%
811.20M
11.93%
4.39B
-116.73%
-677.40M
515.64%
829.20M
218.42%
4.78B
4007.38%
3.92B
1401.06%
4.05B
-180.04%
-199.50M
879.51%
1.50B
-546.18%
-100.30M
-469.25%
-311.30M
--
249.26M
--
-192.53M
--
-15.52M
--
-54.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
351.13%
617.60M
-52.47%
90.40M
-45.30%
82.70M
-54.38%
141.10M
149.82%
136.90M
31.81%
190.20M
83.94%
151.20M
310.21%
309.30M
-9.87%
54.80M
180.74%
144.30M
100.00%
82.20M
153.02%
75.40M
114.84%
60.80M
34.20%
51.40M
102.11%
41.10M
73.75%
29.80M
236.22%
28.30M
--
38.30M
--
20.34M
--
17.15M
--
8.42M
Chi phí vốn
351.50%
618.10M
-52.13%
91.10M
-45.11%
83.00M
-54.32%
141.30M
149.82%
136.90M
31.70%
190.30M
83.05%
151.20M
310.21%
309.30M
-9.87%
54.80M
170.60%
144.50M
100.00%
82.60M
150.50%
75.40M
108.22%
60.80M
35.07%
53.40M
103.04%
41.30M
75.48%
30.10M
246.92%
29.20M
--
39.53M
--
20.34M
--
17.15M
--
8.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-17.26%
48.40M
-21.27%
65.90M
34.26%
72.50M
31.55%
88.40M
29.42%
58.50M
-38.64%
83.70M
-30.32%
54.00M
-4.82%
67.20M
2.49%
45.20M
264.71%
136.40M
92.31%
77.50M
175.78%
70.60M
112.02%
44.10M
54.96%
37.40M
109.22%
40.30M
69.55%
25.60M
230.42%
20.80M
--
24.14M
--
19.26M
--
15.10M
--
6.29M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
626.02%
569.20M
-77.00%
24.50M
-89.51%
10.20M
-78.23%
52.70M
716.67%
78.40M
1248.10%
106.50M
1968.09%
97.20M
4943.75%
242.10M
-42.51%
9.60M
-43.57%
7.90M
487.50%
4.70M
14.29%
4.80M
122.67%
16.70M
-1.17%
14.00M
-25.44%
800.00K
104.68%
4.20M
253.44%
7.50M
--
14.17M
--
1.07M
--
2.05M
--
2.12M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-78.50M
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-336.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
66.20%
-20.80M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-61.53M
--
0.00
--
7.41M
--
-6.52M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
189.64%
1.94B
127.83%
697.10M
92.02%
-59.40M
94.94%
-100.30M
-218.47%
-2.17B
-14899.40%
-2.50B
-67545.45%
-744.10M
-65983.33%
-1.98B
-295.46%
-680.60M
14.36%
-16.70M
99.70%
-1.10M
--
-3.00M
--
348.20M
--
-19.50M
--
-367.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-375.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
154.11%
1.25B
122.51%
606.70M
88.47%
-142.10M
89.47%
-241.40M
-213.35%
-2.30B
-1573.98%
-2.70B
-1379.23%
-1.23B
-2823.21%
-2.29B
-355.88%
-735.40M
65.52%
-161.00M
79.59%
-83.30M
-163.09%
-78.40M
1115.55%
287.40M
-367.67%
-466.90M
-1906.88%
-408.10M
-205.83%
-29.80M
-89.51%
-28.30M
--
-99.84M
--
-20.34M
--
-9.74M
--
-14.93M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-76.92%
-13.80M
43.41%
-7.30M
97.46%
-7.90M
85.99%
-22.90M
97.32%
-7.80M
80.06%
-12.90M
52.40%
-311.00M
79.09%
-163.40M
-462.76%
-291.30M
-32.31%
-64.70M
-12228.30%
-653.40M
-611.12%
-781.50M
1884.44%
80.30M
-142.05%
-48.90M
-100.84%
-5.30M
4.58%
152.90M
-323.88%
-4.50M
--
116.30M
--
630.21M
--
146.20M
--
2.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-76.92%
-13.80M
39.67%
-7.30M
15.05%
-7.90M
-143.62%
-22.90M
16.13%
-7.80M
-34.44%
-12.10M
3.13%
-9.30M
8.74%
-9.40M
69.21%
-9.30M
81.60%
-9.00M
-81.13%
-9.60M
-28.75%
-10.30M
-571.11%
-30.20M
-212.64%
-48.90M
-105.41%
-5.30M
-399.06%
-8.00M
-323.88%
-4.50M
--
43.41M
--
97.90M
--
-1.60M
--
2.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
98.56%
-800.00K
53.14%
-301.70M
46.32%
-154.00M
-355.20%
-282.00M
--
-55.70M
--
-643.80M
-278.31%
-286.90M
--
110.50M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
8.86%
160.90M
--
--
--
72.89M
--
532.32M
--
147.81M
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
484.30M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-76.92%
-13.80M
43.41%
-7.30M
97.46%
-7.90M
85.99%
-22.90M
97.32%
-7.80M
80.06%
-12.90M
52.40%
-311.00M
79.09%
-163.40M
-462.76%
-291.30M
-32.31%
-64.70M
-12228.30%
-653.40M
-611.12%
-781.50M
1884.44%
80.30M
-142.05%
-48.90M
-100.84%
-5.30M
4.58%
152.90M
-323.88%
-4.50M
--
116.30M
--
630.21M
--
146.20M
--
2.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.31%
9.76B
-28.68%
9.62B
-26.75%
10.38B
-26.08%
8.98B
-15.94%
11.66B
0.54%
13.50B
51.76%
14.17B
97.01%
12.14B
719.70%
13.88B
461.03%
13.42B
921.20%
9.33B
591.43%
6.16B
39.87%
1.69B
141.57%
2.39B
59.53%
914.10M
97.41%
891.50M
133.11%
1.21B
--
990.46M
--
573.01M
--
451.60M
--
519.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
115.74%
423.00M
107.49%
137.30M
-12.12%
-752.10M
-30.78%
1.40B
-55.22%
-2.69B
-505.87%
-1.83B
-116.41%
-670.80M
-36.21%
2.02B
-138.72%
-1.73B
164.49%
451.40M
267.84%
4.09B
13929.65%
3.17B
1503.01%
4.47B
-418.55%
-700.00M
166.28%
1.11B
-81.39%
22.60M
-371.78%
-318.70M
--
219.75M
--
417.45M
--
121.41M
--
-67.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
49.13%
-29.30M
-95.20%
1.20M
-39.87%
36.80M
-59.21%
37.20M
-112.55%
-57.60M
116.44%
25.00M
31.05%
61.20M
-18.21%
91.20M
-150.65%
-27.10M
-1094.12%
-152.10M
92.98%
46.70M
55850.00%
111.50M
110.63%
53.50M
133.28%
15.30M
23860.40%
24.20M
-141.93%
-200.00K
44461.40%
25.40M
--
-45.98M
--
101.00K
--
477.00K
--
57.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.46%
10.18B
-16.31%
9.76B
-28.68%
9.62B
-26.75%
10.38B
-26.08%
8.98B
-15.94%
11.66B
0.54%
13.50B
51.76%
14.17B
97.01%
12.14B
719.70%
13.88B
562.67%
13.42B
921.20%
9.33B
591.43%
6.16B
39.87%
1.69B
104.52%
2.03B
59.53%
914.10M
97.41%
891.50M
--
1.21B
--
990.46M
--
573.01M
--
451.60M
Dòng tiền tự do
-207.97%
-1.40B
-183.92%
-554.40M
-209.38%
-721.90M
-63.56%
1.49B
37.97%
-454.20M
-3.52%
660.60M
-85.95%
660.00M
6.08%
4.08B
-118.35%
-732.20M
370.74%
684.70M
221.77%
4.70B
3047.62%
3.84B
1271.63%
3.99B
-220.58%
-252.90M
785.63%
1.46B
-299.08%
-130.40M
-439.59%
-340.50M
--
209.73M
--
-212.87M
--
-32.67M
--
-63.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký