tradingkey.logo

Burning Rock Biotech Ltd

BNR
11.310USD
-0.950-7.75%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.12MVốn hóa
LỗP/E TTM

Burning Rock Biotech Ltd

11.310
-0.950-7.75%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Burning Rock Biotech Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Burning Rock Biotech Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 78
Xếp hạng tổng thể
329 / 4616
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Burning Rock Biotech Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Burning Rock Biotech Ltd is a holding company mainly engaged in the next generation sequencing (NGS) based cancer therapy selection. The Company operates three segments. Central Laboratory Business segment is engaged in the sales of cancer therapy selection test to individual patients. In-Hospital Business segment is engaged in the sales of reagent kits and the provision of the facilitation services for the sale of laboratory equipment to hospitals. Pharma Research and Development Services segment provide services to companies primarily in relation to the development of targeted therapies and immunotherapies for various types of cancer, and to hospitals for their studies on cancer diagnosis and treatment. Its products include OncoScreen Plus and LungPlasma. Its NGS-based cancer therapy selection tests applicable to a broad range of cancer types, including lung cancer, prostate cancer, breast cancer and others. The Company mainly conducts its businesses in the China market.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 71.08M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.61M, tăng 6.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 31.72K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.24. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 20.84M, phản ánh mức tăng 9.53% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 91.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.51

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.18

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.75

Định giá công ty của Burning Rock Biotech Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.18, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.09. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.03, thấp hơn -106.48% so với mức đỉnh gần đây là 0.39 và cao hơn -19.01% so với mức đáy gần đây là -7.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.18
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 58/78
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.13, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.02. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.24, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
-1.46

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.335
Mua
RSI(14)
55.335
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.185
Bán
ATR(14)
1.095
Biến động cao
CCI(14)
22.104
Trung lập
Williams %R
43.803
Mua
TRIX(12,20)
1.668
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.389
Bán
MA10
11.982
Bán
MA20
10.288
Mua
MA50
9.364
Mua
MA100
7.474
Mua
MA200
6.005
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 6.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 51.07%, tương ứng mức giảm 14.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 31.72K cổ phần, chiếm 0.35% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Northern Light Venture Capital
1.05M
--
Kynam Capital Management LP
994.88K
--
Lyfe Capital
833.84K
--
China Merchants Bank Co Ltd
462.99K
--
Quantum Boundary Holdings Ltd
353.92K
+10637.83%
CRCM L.P.
194.77K
-13.93%
Amova Asset Management Americas, Inc
45.55K
--
Amova Asset Management Co., Ltd.
43.93K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
31.72K
--
BofA Global Research (US)
29.28K
-0.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.60, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 5.44. Giá trị beta của công ty là 1.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.27
VaR
+7.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+70.63%
Biến động 240 ngày
+117.18%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+35.96%
120 ngày
+41.42%
5 năm
+41.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.38%
120 ngày
-18.76%
5 năm
-27.04%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.29
120 ngày
+3.00
5 năm
-0.25

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+70.63%
3 năm
+93.31%
5 năm
+99.41%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.07
3 năm
-0.18
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+1.47
3 năm
+1.24
5 năm
+1.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+117.18%
5 năm
+104.56%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.13%
5 năm
+41.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+616.75%
240 ngày
+616.75%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+113.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+74.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.04%
120 ngày
+0.04%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-79.52%
60 ngày
-79.07%
120 ngày
-81.73%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
Burning Rock Biotech Ltd
Burning Rock Biotech Ltd
BNR
5.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natera Inc
Natera Inc
NTRA
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ensign Group Inc
Ensign Group Inc
ENSG
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Encompass Health Corp
Encompass Health Corp
EHC
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pediatrix Medical Group Inc
Pediatrix Medical Group Inc
MD
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Option Care Health Inc
Option Care Health Inc
OPCH
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI