Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bmr
/
Beamr Imaging Ltd
BMR
3.070
USD
+0.050
+1.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.070
USD
+3.070
Sau giờ giao dịch (ET)
47.64M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Beamr Imaging Ltd
3.070
+0.050
+1.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
169.51%
16.48M
183.72%
17.66M
782.54%
6.12M
1542.22%
6.22M
-32.59%
693.00K
-69.24%
379.00K
--
1.03M
--
1.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
169.51%
16.48M
127.49%
14.16M
782.54%
6.12M
1542.22%
6.22M
-32.59%
693.00K
-69.24%
379.00K
--
1.03M
--
1.23M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
3.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-15.24%
506.00K
-67.40%
134.00K
2.75%
597.00K
183.45%
411.00K
-34.79%
581.00K
9.02%
145.00K
--
891.00K
--
133.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-15.24%
506.00K
-67.40%
134.00K
2.75%
597.00K
183.45%
411.00K
-34.79%
581.00K
9.02%
145.00K
--
891.00K
--
133.00K
Chi phí trả trước
--
88.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-18.94%
107.00K
52.48%
369.00K
106.25%
132.00K
462.79%
242.00K
-3.03%
64.00K
30.30%
43.00K
--
66.00K
--
33.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
151.04%
17.18M
164.10%
18.16M
411.58%
6.84M
1112.87%
6.88M
-32.59%
1.34M
-59.44%
567.00K
--
1.98M
--
1.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
126.32%
43.00K
106.25%
33.00K
26.67%
19.00K
0.00%
16.00K
-28.57%
15.00K
-46.67%
16.00K
--
21.00K
--
30.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.49%
4.87M
12.22%
4.98M
4.79%
4.66M
-0.45%
4.44M
-0.45%
4.45M
-0.45%
4.46M
--
4.47M
--
4.48M
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
45.58%
313.00K
--
253.00K
--
215.00K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
4.98%
4.91M
12.56%
5.01M
-2.01%
4.68M
-5.78%
4.45M
1.53%
4.77M
4.86%
4.72M
--
4.70M
--
4.51M
Tổng tài sản
91.75%
22.09M
104.55%
23.17M
88.53%
11.52M
114.08%
11.33M
-8.60%
6.11M
-10.37%
5.29M
--
6.69M
--
5.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
-10.99%
551.00K
19.24%
657.00K
-2.67%
619.00K
-34.79%
551.00K
-4.93%
636.00K
--
845.00K
--
669.00K
Chi phí trích trước
--
677.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-24.24%
250.00K
11.82%
369.00K
0.00%
330.00K
--
330.00K
-35.04%
330.00K
-100.00%
0.00
--
508.00K
--
749.00K
Nợ phải trả hoãn lại
11.11%
30.00K
-5.26%
18.00K
-12.90%
27.00K
-45.71%
19.00K
-6.06%
31.00K
2.94%
35.00K
--
33.00K
--
34.00K
Nợ ngắn hạn khác
-95.61%
30.00K
-10.82%
569.00K
17.53%
684.00K
-4.92%
638.00K
-33.71%
582.00K
-4.55%
671.00K
--
878.00K
--
703.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-5.29%
967.00K
-4.26%
944.00K
8.04%
1.02M
45.00%
986.00K
-33.12%
945.00K
-53.68%
680.00K
--
1.41M
--
1.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-88.41%
32.00K
-56.07%
170.00K
41.54%
276.00K
--
387.00K
--
195.00K
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-88.41%
32.00K
-56.07%
170.00K
41.54%
276.00K
--
387.00K
--
195.00K
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-30.56%
50.00K
-50.00%
50.00K
-82.00%
72.00K
100.00%
100.00K
700.00%
400.00K
0.00%
50.00K
--
50.00K
--
50.00K
Tổng nợ dài hạn
-79.34%
50.00K
-78.19%
82.00K
-95.70%
242.00K
-92.21%
376.00K
16.74%
5.63M
18.46%
4.83M
--
4.82M
--
4.07M
Tổng các khoản nợ
-19.48%
1.02M
-24.67%
1.03M
-80.78%
1.26M
-75.26%
1.36M
5.44%
6.57M
-0.65%
5.51M
--
6.23M
--
5.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.80%
56.10M
33.24%
55.78M
37.81%
41.93M
38.36%
41.87M
1.11%
30.43M
0.89%
30.26M
--
30.09M
--
29.99M
Lợi nhuận giữ lại
-10.59%
-35.02M
-5.44%
-33.64M
-2.27%
-31.67M
-4.40%
-31.90M
-4.20%
-30.97M
-2.84%
-30.56M
--
-29.72M
--
-29.71M
Vốn dự trữ
33.86%
55.89M
33.30%
55.57M
37.46%
41.75M
38.01%
41.69M
1.11%
30.38M
0.89%
30.21M
--
30.04M
--
29.94M
Tổng vốn chủ sở hữu
105.44%
21.08M
122.20%
22.15M
2330.43%
10.26M
4757.48%
9.97M
-201.32%
-460.00K
-159.12%
-214.00K
--
454.00K
--
362.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký