Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Blue Water Acquisition Corp III tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
----
--19.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
----
--19.17M
Các khoản phải thu
----
--8.71M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--8.71M
Hàng tồn kho
----
--16.80M
Chi phí trả trước
--5.83K
--4.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--126.38K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--132.21K
--48.88M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
--60.00K
Tổng tài sản dài hạn
----
--60.00K
Tổng tài sản
--132.21K
--48.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--65.00K
--9.83M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--136.18K
--40.51M
-Nợ ngắn hạn
--136.18K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
--2.98M
Nợ ngắn hạn khác
----
--2.98M
Tổng nợ ngắn hạn
--231.58K
--61.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--37.13M
-Nợ dài hạn
----
--37.13M
Các khoản nợ phát sinh
----
--197.00K
Nợ dài hạn khác
----
---37.13M
Tổng nợ dài hạn
----
--197.00K
Tổng các khoản nợ
--231.58K
--62.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--25.00K
--334.16M
Lợi nhuận giữ lại
---124.36K
---347.22M
Vốn dự trữ
--24.43K
--334.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
---99.36K
---13.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
Câu hỏi thường gặp
Bảng cân đối kế toán là gì?
Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.