tradingkey.logo

Belite Bio Inc

BLTE
154.930USD
-0.070-0.05%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.93BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Belite Bio Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Belite Bio Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
0.00%9.74M
68.05%17.60M
86.32%15.52M
64.73%11.46M
-11.14%9.74M
52.39%10.47M
21.03%8.33M
--6.96M
--10.96M
--6.87M
--6.88M
Chi phí R&D
0.00%6.84M
21.71%11.05M
38.89%9.40M
49.20%7.25M
-21.74%6.84M
64.58%9.08M
18.21%6.76M
--4.86M
--8.74M
--5.52M
--5.72M
Lợi nhuận hoạt động
0.00%-9.74M
-68.05%-17.60M
-86.32%-15.52M
-64.73%-11.46M
11.14%-9.74M
-52.39%-10.47M
-21.03%-8.33M
---6.96M
---10.96M
---6.87M
---6.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%1.06M
30.60%1.28M
167.82%1.24M
3869.44%1.36M
3829.63%1.06M
1475.81%977.00K
5887.50%463.00K
---36.00K
--27.00K
--62.00K
---8.00K
Thu nhập trước thuế
0.00%-8.68M
-71.90%-16.32M
-81.53%-14.28M
-44.47%-10.10M
20.62%-8.68M
-39.43%-9.49M
-14.17%-7.87M
---6.99M
---10.93M
---6.81M
---6.89M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%6.00K
---1.00K
--1.00K
--3.00K
--6.00K
Doanh thu sau thuế
0.00%-8.68M
-71.90%-16.32M
-81.39%-14.28M
-44.49%-10.10M
20.63%-8.68M
-39.37%-9.49M
-14.16%-7.87M
---6.99M
---10.94M
---6.81M
---6.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.00%-8.68M
-71.90%-16.32M
-81.39%-14.28M
-44.49%-10.10M
20.63%-8.68M
-39.37%-9.49M
-14.16%-7.87M
---6.99M
---10.94M
---6.81M
---6.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.00%-8.68M
-71.90%-16.32M
-81.39%-14.28M
-44.49%-10.10M
20.63%-8.68M
-39.37%-9.49M
-14.16%-7.87M
---6.99M
---10.94M
---6.81M
---6.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.00%-8.68M
-71.90%-16.32M
-81.39%-14.28M
-44.49%-10.10M
20.63%-8.68M
-39.37%-9.49M
-14.16%-7.87M
---6.99M
---10.94M
---6.81M
---6.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.00%-0.28
-59.97%-0.50
-67.78%-0.44
-30.14%-0.32
29.35%-0.28
-18.51%-0.31
19.41%-0.27
---0.25
---0.40
---0.26
---0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.00%-0.28
-59.97%-0.50
-67.78%-0.44
-30.14%-0.32
29.35%-0.28
-18.51%-0.31
19.41%-0.27
---0.25
---0.40
---0.26
---0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI