tradingkey.logo

Blink Charging Co

BLNK
1.510USD
-0.130-7.93%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
155.68MVốn hóa
LỗP/E TTM

Blink Charging Co

1.510
-0.130-7.93%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Blink Charging Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Blink Charging Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 69
Xếp hạng tổng thể
295 / 4615
Ngành
Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.667
Giá mục tiêu
+62.60%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Blink Charging Co

Điểm mạnhRủi ro
Blink Charging Co. is a manufacturer, owner, operator, and provider of electric vehicle (EV) charging equipment and services. The Company offers residential and commercial EV charging equipment and services. Its principal line of products and services is its Blink EV charging networks (the Blink Networks) and Blink EV charging equipment, also known as electric vehicle supply equipment, and other EV-related services. The Blink Networks are a proprietary, cloud-based system that operates, maintains, and manages Blink charging stations and handles the associated charging data, back-end operations and payment processing. The Blink Networks also provide EV drivers with station information. The Company offers a range of Level 2 (AC) EV charging equipment, ideal for commercial and residential use, with the North American standard J1772 connector, the North American Charging Standard connector, and the Type 2 connector compatible with electric vehicles in Europe and across Latin America.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 106.41% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 126.20M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.72, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 21.37M, giảm 50.23% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 16.98K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.27, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 28.67M, phản ánh mức giảm 13.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 59.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.27
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.42

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.23

Hiệu quả hoạt động

4.75

Tiềm năng tăng trưởng

4.86

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Blink Charging Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.72, thấp hơn -53.66% so với mức đỉnh gần đây là -0.33 và cao hơn -1261.56% so với mức đáy gần đây là -9.76.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 48/69
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Blink Charging Co là 2.50, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 1.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.667
Giá mục tiêu
+62.60%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

59
Tổng
12
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Blink Charging Co
BLNK
6
Nextera Energy Inc
NEE_ps
26
Nextera Energy Inc
NEE
26
Nextera Energy Inc
NEE_pt
26
Nextera Energy Inc
NEE_pr
26
Southern Co
SO
25
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.27
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.113
Trung lập
RSI(14)
42.225
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
14.409
Quá bán
ATR(14)
0.128
Biến động cao
CCI(14)
-104.116
Bán
Williams %R
91.837
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.506
Bán
StochRSI(14)
36.609
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.578
Bán
MA10
1.666
Bán
MA20
1.816
Bán
MA50
1.642
Bán
MA100
1.306
Mua
MA200
1.108
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 6.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 20.40%, tương ứng mức giảm 35.77% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.43M cổ phần, chiếm 4.23% tổng số cổ phần, với mức giảm 17.22% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.43M
-13.70%
Millennium Management LLC
2.15M
+1992.48%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.00M
-68.19%
Stifel, Nicolaus & Company, Incorporated
1.52M
+29.18%
UBS Financial Services, Inc.
1.33M
+60.07%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.23M
-50.01%
Numeric Investors LLC
1.01M
-19.69%
Jane Street Capital, L.L.C.
747.46K
+667.23%
Susquehanna International Group, LLP
721.90K
-3.95%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
542.88K
-40.56%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.77, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 6.94. Giá trị beta của công ty là 1.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.77
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.87
VaR
+7.82%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+62.78%
Biến động 240 ngày
+89.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+25.00%
120 ngày
+25.00%
5 năm
+32.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.57%
120 ngày
-11.57%
5 năm
-16.92%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.37
120 ngày
+2.06
5 năm
-0.50

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+62.78%
3 năm
+95.58%
5 năm
+98.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.03
3 năm
-0.30
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.74
3 năm
+0.83
5 năm
+0.81

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+89.25%
5 năm
+86.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.49%
5 năm
+67.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+457.86%
240 ngày
+457.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+97.91%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+65.70%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.34%
120 ngày
+3.25%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-47.88%
60 ngày
-37.30%
120 ngày
-38.87%

Đối tác

Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân
Blink Charging Co
Blink Charging Co
BLNK
5.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWEN
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWENa
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Portland General Electric Co
Portland General Electric Co
POR
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Otter Tail Corp
Otter Tail Corp
OTTR
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Entergy Corp
Entergy Corp
ETR
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI