Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-blmz
/
BloomZ Inc
BLMZ
0.184
USD
+0.012
+6.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.180
USD
+0.180
Sau giờ giao dịch (ET)
2.47M
Vốn hóa
--
P/E TTM
BloomZ Inc
0.184
+0.012
+6.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
147.92%
148.64M
-87.07%
29.07M
--
59.95M
--
224.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
147.92%
148.64M
-87.07%
29.07M
--
59.95M
--
224.87M
Các khoản phải thu
629.62%
216.06M
-39.08%
35.02M
--
29.61M
--
57.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-49.67%
7.29M
65.54%
35.02M
--
14.49M
--
21.16M
-Khoản vay phải thu
--
200.36M
--
--
--
--
--
35.72M
-Các khoản phải thu khác
-39.28%
7.76M
-100.00%
0.00
--
12.79M
--
617.00K
Chi phí trả trước
12767.78%
61.51M
-0.83%
360.00K
--
478.00K
--
363.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-7.10%
186.37M
394.74%
267.18M
--
200.61M
--
54.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
110.75%
612.57M
-1.51%
331.63M
--
290.65M
--
336.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
224.81%
10.83M
-65.20%
1.63M
--
3.33M
--
4.70M
-Tài sản cố định
222.35%
11.15M
-60.86%
1.86M
--
3.46M
--
4.75M
-Khấu hao lũy kế
157.14%
324.00K
316.67%
225.00K
--
126.00K
--
54.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
421.57%
105.28M
3015.15%
95.20M
--
20.18M
--
3.06M
Tài sản dài hạn khác
126.03%
330.00K
-0.68%
147.00K
--
146.00K
--
148.00K
Tổng tài sản dài hạn
392.03%
116.43M
1127.59%
96.98M
--
23.66M
--
7.90M
Tổng tài sản
131.93%
729.00M
24.37%
428.61M
--
314.32M
--
344.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.87%
7.88M
48.96%
22.97M
--
6.69M
--
15.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
205.88%
6.24M
-84.19%
32.04M
--
2.04M
--
202.69M
-Nợ ngắn hạn
--
--
-85.05%
30.00M
--
--
--
200.65M
Nợ phải trả hoãn lại
252.66%
119.33M
284.71%
121.27M
--
33.84M
--
31.52M
Nợ ngắn hạn khác
213.90%
127.22M
207.27%
144.24M
--
40.53M
--
46.94M
Tổng nợ ngắn hạn
195.60%
217.97M
-29.74%
207.46M
--
73.74M
--
295.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
136.79%
27.77M
-23.08%
10.71M
--
11.73M
--
13.92M
-Nợ dài hạn
99.49%
23.40M
-16.00%
10.71M
--
11.73M
--
12.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
4.38M
--
--
--
0.00
--
1.17M
Tổng nợ dài hạn
136.79%
27.77M
-23.08%
10.71M
--
11.73M
--
13.92M
Tổng các khoản nợ
187.53%
245.74M
-29.44%
218.17M
--
85.47M
--
309.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
193.78%
720.77M
442.31%
245.34M
--
245.34M
--
45.24M
Lợi nhuận giữ lại
-1340.43%
-237.51M
-254.98%
-34.91M
--
-16.49M
--
-9.83M
Vốn dự trữ
193.78%
720.77M
442.31%
245.34M
--
245.34M
--
45.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
111.17%
483.26M
494.33%
210.44M
--
228.85M
--
35.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký