tradingkey.logo

BloomZ Inc

BLMZ
0.178USD
+0.003+1.42%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.61MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
134.19%478.53K
156.12%975.77K
-87.11%204.33K
--380.98K
--1.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
134.19%478.53K
156.12%975.77K
-87.11%204.33K
--380.98K
--1.59M
Các khoản phải thu
251.42%865.12K
653.76%1.42M
-39.27%246.18K
--188.17K
--405.38K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-83.58%40.43K
-48.00%47.87K
65.03%246.18K
--92.06K
--149.17K
-Khoản vay phải thu
--824.69K
--1.32M
----
----
--251.86K
-Các khoản phải thu khác
--0.00
-37.27%50.97K
-100.00%0.00
--81.25K
--4.35K
Chi phí trả trước
7960.47%203.96K
13193.53%403.78K
-1.13%2.53K
--3.04K
--2.56K
Tài sản ngắn hạn khác
6.93%2.01M
-4.03%1.22M
393.21%1.88M
--1.27M
--380.76K
Tổng tài sản ngắn hạn
52.54%3.56M
117.73%4.02M
-1.82%2.33M
--1.85M
--2.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
367.90%53.74K
235.56%71.07K
-65.31%11.49K
--21.18K
--33.11K
-Tài sản cố định
----
233.01%73.20K
-60.98%13.07K
--21.98K
--33.49K
-Khấu hao lũy kế
----
165.65%2.13K
315.38%1.58K
--800.66
--380.74
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.50%652.44K
438.82%691.12K
3005.52%669.14K
--128.26K
--21.55K
Tài sản dài hạn khác
115.94%2.23K
133.51%2.17K
-0.98%1.03K
--927.75
--1.04K
Tổng tài sản dài hạn
3.92%708.41K
408.31%764.35K
1123.80%681.66K
--150.37K
--55.70K
Tổng tài sản
41.54%4.26M
139.60%4.79M
23.98%3.01M
--2.00M
--2.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.80%162.75K
21.76%51.76K
48.50%161.45K
--42.50K
--108.72K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-81.27%42.19K
216.00%40.96K
-84.24%225.21K
--12.96K
--1.43M
-Nợ ngắn hạn
----
----
-85.09%210.87K
----
--1.41M
Nợ phải trả hoãn lại
-18.99%690.49K
264.32%783.40K
283.52%852.37K
--215.03K
--222.25K
Nợ ngắn hạn khác
-15.84%853.24K
224.29%835.15K
206.32%1.01M
--257.53K
--330.97K
Tổng nợ ngắn hạn
-10.37%1.31M
205.38%1.43M
-29.96%1.46M
--468.56K
--2.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
96.86%148.19K
144.62%182.33K
-23.32%75.28K
--74.54K
--98.17K
-Nợ dài hạn
82.15%137.12K
106.09%153.61K
-16.26%75.28K
--74.54K
--89.90K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--11.08K
--28.72K
----
--0.00
--8.28K
Tổng nợ dài hạn
96.86%148.19K
144.62%182.33K
-23.32%75.28K
--74.54K
--98.17K
Tổng các khoản nợ
-5.11%1.46M
197.04%1.61M
-29.66%1.53M
--543.10K
--2.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
236.10%5.80M
203.50%4.73M
440.63%1.72M
--1.56M
--318.97K
Lợi nhuận giữ lại
-1108.85%-2.97M
-1388.09%-1.56M
-253.88%-245.34K
---104.78K
---69.33K
Vốn dự trữ
236.10%5.80M
203.50%4.73M
440.63%1.72M
--1.56M
--318.97K
Tổng vốn chủ sở hữu
89.90%2.81M
118.15%3.17M
492.49%1.48M
--1.45M
--249.64K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI