tradingkey.logo

BeLive Holdings

BLIV
3.775USD
+0.375+11.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của BeLive Holdings tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--7.62M
--66.18K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--7.62M
--66.18K
Các khoản phải thu
--121.92K
--94.04K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--26.53K
--39.09K
-Các khoản phải thu khác
--64.65K
--31.23K
Chi phí trả trước
--110.68K
--24.99K
Tài sản ngắn hạn khác
--4.29K
--18.65K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.86M
--203.87K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--58.42K
--6.04K
-Tài sản cố định
--354.14K
--370.20K
-Khấu hao lũy kế
--295.72K
--364.16K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--394.83K
--624.24K
Tổng tài sản dài hạn
--453.25K
--630.28K
Tổng tài sản
--8.32M
--834.16K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--92.10K
--152.27K
Chi phí trích trước
--154.26K
--294.31K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--7.58K
--344.07K
-Nợ ngắn hạn
----
--337.57K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--7.58K
--6.50K
Nợ phải trả hoãn lại
--14.57K
--9.02K
Nợ ngắn hạn khác
--106.68K
--161.29K
Tổng nợ ngắn hạn
--324.95K
--970.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--33.44K
--0.00
Tổng các khoản nợ
--358.39K
--970.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--5.62K
--5.46K
Lợi nhuận giữ lại
---25.46M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
---27.55M
Tổng vốn chủ sở hữu
--7.96M
---135.92K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI