tradingkey.logo

BeLive Holdings

BLIV
3.550USD
-0.050-1.39%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.64MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--7.62M
--66.18K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--7.62M
--66.18K
Các khoản phải thu
--121.92K
--94.04K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--26.53K
--39.09K
-Các khoản phải thu khác
--64.65K
--31.23K
Chi phí trả trước
--110.68K
--24.99K
Tài sản ngắn hạn khác
--4.29K
--18.65K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.86M
--203.87K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--58.42K
--6.04K
-Tài sản cố định
--354.14K
--370.20K
-Khấu hao lũy kế
--295.72K
--364.16K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--394.83K
--624.24K
Tổng tài sản dài hạn
--453.25K
--630.28K
Tổng tài sản
--8.32M
--834.16K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--92.10K
--152.27K
Chi phí trích trước
--154.26K
--294.31K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--7.58K
--344.07K
-Nợ ngắn hạn
----
--337.57K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--7.58K
--6.50K
Nợ phải trả hoãn lại
--14.57K
--9.02K
Nợ ngắn hạn khác
--106.68K
--161.29K
Tổng nợ ngắn hạn
--324.95K
--970.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--33.44K
--0.00
Tổng các khoản nợ
--358.39K
--970.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--5.62K
--5.46K
Lợi nhuận giữ lại
---25.46M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
---27.55M
Tổng vốn chủ sở hữu
--7.96M
---135.92K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI